Xem màu hợp tuổi
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch
Nếu bạn thấy XEM MÀU HỢP TUỔI tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!
Xem màu hợp tuổi màu hợp mệnh 2021 - Tử Vi số học
XEM MÀU HỢP TUỔI là mối quan tâm của nhiều người bởi màu sắc xuất hiện ở mọi nơi như trang phục, sơn nhà, màu xe,... gắn liền với cuộc sống của mỗi con người. Những gam màu này không chỉ mang giá trị hình thức, sở thích mà còn ẩn chứa nguồn năng lượng hợp - khắc khi xét về mặt phong thủy. Biết XEM MÀU HỢP MỆNH có thể tận dụng được nguồn năng lượng tích cực phù trợ cho mọi việc đạt kết quả tốt đẹp hơn. Cùng Tử Vi số học tìm hiểu cách xem xem tuổi hợp màu gì ngay sau đây.
Bảng tra cứu màu hợp tuổi màu hợp mệnh
1 - Tại sao bạn nên xem màu hợp tuổi?
Chọn hướng nhà, con số, dãy số, vật phẩm,... đều cần hợp tuổi. Màu sắc cũng không nằm ngoài nguyên tắc này. Bởi lẽ màu sắc hợp tuổi cũng là một khía cạnh phong thủy có thể mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng. Tuy nhiên tùy vào từng trường hợp thì lợi ích của màu theo tuổi sẽ có sự khác nhau. Chính bởi lẽ đó, chuyên gia tại Tử Vi số học khuyên người dùng nên:
- Biết xem đúng màu sắc hợp với tuổi của mình
- Sử dụng màu hợp với tuổi đúng thời điểm và lĩnh vực
- Dùng lâu dài, gắn bó với màu sắc hợp phong thủy trong những việc quan trọng
Từ đó những gam màu này có thể hỗ trợ chủ nhân gặp nhiều vận may, tài lộc phú quý, thúc đẩy thành công, cuộc sống an nhàn và sức khỏe tốt hơn.
2 - Ứng dụng phong thủy màu hợp tuổi trong cuộc sống
2.1 - Xem màu xe hợp tuổi
Ngày nay việc sở hữu một chiếc xe ô tô hay xe máy “chính chủ” không quá phức tạp. Ngoài việc chọn ngày mua xe, luận biển số xe thì nhiều người không thể bỏ qua việc xem màu hợp tuổi mua xe với mong muốn chiếc xe đó trong thời gian sử dụng ít bị hư hỏng, sửa chữa. Bên cạnh đó, người lái xe cảm thấy tự tin hơn để tỉnh táo làm chủ tay lái trong các tình huống phát sinh, bảo đảm an toàn về sức khỏe, tính mạng. Xem tuổi hợp màu xe để sử dụng giúp người dùng cũng cảm thấy làm ăn đón nhiều thuận lợi và đón tài lộc phú quý.
2.2 - Chọn màu hợp tuổi sơn nhà
Sống trong ngôi nhà của mình mọi người đều mong gia đình hạnh phúc, êm ấm. Màu sơn nhà hợp tuổi sẽ tăng cường cát khí để các thành viên trong gia đình gắn kết, yêu thương nhau cảm thấy thoải mái, vui vẻ mỗi khi bước chân vào tổ ấm. Màu sơn nhà hợp tuổi tạo ra năng lượng tốt lành thúc đẩy cho sự phát triển. ảnh hưởng lâu dài tới hạnh phúc, cuộc sống của những người trong gia đình.
2.3 - Xem tuổi hợp màu gì để đeo đá, nhẫn phong thủy
Đá và nhẫn phong thủy được sử dụng như vật phẩm phong thủy bởi chúng hấp thu năng lượng trời đất với nguồn năng lượng tác động tới con người to lớn. Bên cạnh việc mang lại giá trị thời trang, ý nghĩa phù trợ của từng loại đá thì vật phẩm phong thủy này có màu phong thủy theo tuổi như “trợ thủ đắc lực” hỗ trợ tăng cường sức khỏe, ngăn chặn tà khí tác động xấu đến người dùng.
3 - Cách xem màu hợp tuổi năm 2021 như thế nào là chuẩn?
Mỗi người sinh ra có bản mệnh riêng, để xác định chính xác màu sắc hợp tuổi thì dựa vào ngũ hành màu sắc ứng dụng thuyết sinh khắc với bản mệnh của người xem. Các màu thuộc ngũ hành tương sinh, tương trợ với bản mệnh thì nên dùng và tránh các màu thuộc ngũ hành tương khắc.
4 - Vậy màu hợp tuổi năm 2021 của 12 con giáp là những màu gì:
4.1 - Màu hợp tuổi Tý
Tuổi tý hợp màu gì?
Dưới đây là bảng màu hợp với tuổi cho các tuổi Tý, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Canh Tý | đỏ, cam, tím, hồng |
Giáp Tý | vàng sậm, nâu đất |
Bính Tý | trắng, bạch kim, xám, bạc, ghi |
Mậu Tý | xanh lá cây, đỏ, vàng cam, tím, hồng |
4.2 - Xem tuổi Sửu hợp màu gì?
Dưới đây là bảng màu hợp tuổi cho các tuổi Sửu, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Quý Sửu | đen, xanh dương, xanh lá cây |
Ất Sửu | vàng, trắng |
Đinh Sửu | trắng, đen |
Kỷ Sửu | đỏ, hồng, cam, tím |
4.3 - Màu hợp tuổi Dần
Dưới đây là bảng màu hợp tuổi cho các tuổi Dần, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Nhâm Dần | vàng, nâu đất, nâu nhạt |
Giáp Dần | xanh than, đen, xanh dương |
Bính Dần | cam, màu tím |
Mậu Dần | nâu đất, vàng sậm |
4.4 - Màu hợp tuổi Mão
Dưới đây là bảng màu sắc hợp với tuổi cho các tuổi Mão, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Quý Mão | bạc, xám, ghi, trắng |
Ất Mão | trắng, màu đen |
Đinh Mão | cam, tím |
Kỷ Mão | nâu đất, vàng sậm, đỏ, hồng, tím |
4.5 - Màu hợp với tuổi Thìn
Dưới đây là bảng màu theo tuổi Thìn, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Giáp Thìn | xanh lá cây, xanh nõn chuối |
Bính Thìn | nâu đất, vàng sậm |
Mậu Thìn | xanh lá cây, đen, xanh dương |
Canh Thìn | màu vàng, trắng |
4.6 - Màu sắc hợp với tuổi Tỵ
Dưới đây là bảng xem tuổi hợp màu cho các tuổi Tỵ, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Ất Tỵ | xanh lá cây, xanh nõn chuối, xanh lục |
Đinh Tỵ | nâu đất, vàng sậm |
Kỷ Tỵ | đen, xanh dương |
Tân Tỵ | nâu đất, vàng sậm |
4.7 - Chọn màu theo tuổi Ngọ
Dưới đây là bảng phong thủy màu sắc theo tuổi Ngọ, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Bính Ngọ | trắng, xám, bạc, ghi |
Mậu Ngọ | xanh lá cây, đỏ |
Canh Ngọ | nâu đất, vàng sậm luôn |
Nhâm Ngọ | đen, xanh dương |
4.8 - Màu phong thủy theo tuổi Mùi
Dưới đây là bảng màu sắc cho các tuổi Mùi, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Đinh Mùi | trắng, bạc, xám |
Kỷ Mùi | xanh lá cây |
Tân Mùi | đỏ, hồng, màu tím |
Quý Mùi | xanh lá cây |
4.9 - Phong thủy màu sắc theo tuổi Thân
Dưới đây là bảng màu hợp với tuổi Thân, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Mậu Thân | đỏ, hồng, cam, nâu đất hoặc vàng sậm |
Canh Thân | đen, xanh dương |
Nhâm Thân | nâu đất, vàng sậm |
Giáp Thân | trắng, đen |
4.10 - Xem màu phong thủy hợp tuổi Dậu
Dưới đây là bảng màu sắc hợp với tuổi cho các tuổi Dậu, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Kỷ Dậu | đỏ, cam, tím, hồng |
Tân Dậu | đen, xanh dương |
Quý Dậu | nâu đất, vàng sậm |
Ất Dậu | đen |
4.11 - Màu sắc hợp với tuổi Tuất
Dưới đây là bảng chọn màu theo tuổi Tuất, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Canh Tuất | vàng, nâu đất, vàng sậm |
Nhâm Tuất | đen, trắng |
Giáp Tuất | xanh lá cây, đỏ |
Bính Tuất | nâu, vàng nâu, vàng sẫm |
4.12 - Xem phong thủy màu hợp tuổi Hợi
Dưới đây là bảng màu phong thủy theo tuổi Tuất, mời quý bạn tham khảo và nhấp vào từng đường dẫn để xem chi tiết:
Tuổi | Màu hợp tuổi |
Tân Hợi | vàng, nâu đất |
Quý Hợi | đen, trắng |
Ất Hợi | đỏ, cam, tím |
Đinh Hợi | đỏ, cam, tím, vàng, nâu đất |
5 - Tra cứu bảng màu sắc phù hợp theo tuổi theo năm sinh
5.1 - Bảng tra cứu màu sắc cho các tuổi (năm sinh) | |||||
Năm sinh | Âm lịch | Mệnh | Màu bản mệnh | Màu tương sinh | Màu tương khắc |
1930 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1931 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1932 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1933 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1934 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1935 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1936 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1937 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1938 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1939 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1940 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1941 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1942 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1943 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1944 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1945 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1946 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1947 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1948 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1949 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1950 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1951 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1952 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1953 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1954 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1955 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1956 | Bính Thân | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1957 | Đinh Dậu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1958 | Mậu Tuất | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1959 | Kỷ Hợi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1960 | Canh Tý | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1961 | Tân Sửu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1962 | Nhâm Dần | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1965 | Ất Tỵ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1966 | Bính Ngọ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1967 | Đinh Mùi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1968 | Mậu Thân | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1969 | Kỷ Dậu | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1970 | Canh Tuất | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1971 | Tân Hợi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1973 | Quý Sửu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1974 | Giáp Dần | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1975 | Ất Mão | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1976 | Bính Thìn | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1977 | Đinh Tỵ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1978 | Mậu Ngọ | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1979 | Kỷ Mùi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1980 | Canh Thân | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1981 | Tân Dậu | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1982 | Nhâm Tuất | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1983 | Quý Hợi | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1984 | Giáp Tý | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1985 | Ất Sửu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1986 | Bính Dần | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1987 | Đinh Mão | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1988 | Mậu Thìn | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1989 | Kỷ Tỵ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
1990 | Canh Ngọ | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1991 | Tân Mùi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1992 | Nhâm Thân | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1995 | Ất Hợi | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
1996 | Bính Tý | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1997 | Đinh Sửu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
1998 | Mậu Dần | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
1999 | Kỷ Mão | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2000 | Canh Thìn | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2001 | Tân Tỵ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2002 | Nhâm Ngọ | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2003 | Quý Mùi | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2004 | Giáp Thân | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2005 | Ất Dậu | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2006 | Bính Tuất | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2007 | Đinh Hợi | Thổ | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây |
2008 | Mậu Tý | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2009 | Kỷ Sửu | Hỏa | Tím, cam, đỏ, hồng | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển |
2010 | Canh Dần | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2011 | Tân Mão | Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt |
2012 | Nhâm Thìn | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2013 | Quý Tỵ | Thủy | Đen, xanh nước biển | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm |
2014 | Giáp Ngọ | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
2015 | Ất Mùi | Kim | Trắng, xám, vàng nhạt | Nâu, vàng đậm | Tím, cam, đỏ, hồng |
6 - Tóm lại xem màu hợp tuổi
Xem màu hợp tuổi hợp mệnh là cách để người dùng chủ động chọn cho mình màu sắc phù hợp trước khi quyết định mua sắm, sơn sửa nhà cửa. Chỉ cần chú ý một chút quý vị đã có thể tăng thêm vận may, tài lộc cho bản thân bền vững.
Bảng xem màu hợp tuổi
Kiến thức màu hợp tuổi