Xem tuổi hạn kim lâu
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch
MỤC LỤC -
[HIỆN]
Bảng xem tuổi kim lâu nữ mạng
Tuổi(Nữ mạng)
Năm xem kim lâu
Năm xem kim lâu 1
Năm xem kim lâu 2
Canh - -18
Canh - -19
Canh - -20
Canh - -21
Canh - -22
Canh - -23
Canh Thân - -24
Canh - -25
Canh - -26
Canh - -27
Canh - -28
Canh - -29
Canh - -30
Canh - -31
Canh - -32
Canh - -33
Canh - -34
Canh - -35
Canh Thân - -36
Canh - -37
Canh - -38
Canh - -39
Canh - -40
Canh - -41
Canh - -42
Canh - -43
Canh - -44
Canh - -45
Canh - -46
Canh - -47
Canh Thân - -48
Canh - -49
Canh - -50
Canh - -51
Canh - -52
Canh - -53
Canh - -54
Canh - -55
Canh - -56
Canh - -57
Canh - -58
Canh - -59
Canh Thân - -60
Bảng xem tuổi kim lâu nam mạng
Tuổi(Nam mạng)
Năm xem kim lâu
Năm xem kim lâu 1
Năm xem kim lâu 2
Canh - -18
Canh - -19
Canh - -20
Canh - -21
Canh - -22
Canh - -23
Canh Thân - -24
Canh - -25
Canh - -26
Canh - -27
Canh - -28
Canh - -29
Canh - -30
Canh - -31
Canh - -32
Canh - -33
Canh - -34
Canh - -35
Canh Thân - -36
Canh - -37
Canh - -38
Canh - -39
Canh - -40
Canh - -41
Canh - -42
Canh - -43
Canh - -44
Canh - -45
Canh - -46
Canh - -47
Canh Thân - -48
Canh - -49
Canh - -50
Canh - -51
Canh - -52
Canh - -53
Canh - -54
Canh - -55
Canh - -56
Canh - -57
Canh - -58
Canh - -59
Canh Thân - -60
Kiến thức kim lâu