Xem tuổi hạn tam tai
Chú ý: Nhập đúng năm sinh âm lịch
MỤC LỤC -
[HIỆN]
Bảng xem tuổi tam tai nam mạng
Tuổi(Nam mạng)
Năm xem tam tai 2025
Năm xem tam tai 2026
Năm xem tam tai 2027
Đinh Hợi - 2007
Bính Tuất - 2006
Ất Dậu - 2005
Giáp Thân - 2004
Quý Mùi - 2003
Nhâm Ngọ - 2002
Tân Tỵ - 2001
Canh Thìn - 2000
Kỷ Mão - 1999
Mậu Dần - 1998
Đinh Sửu - 1997
Bính Tý - 1996
Ất Hợi - 1995
Giáp Tuất - 1994
Quý Dậu - 1993
Nhâm Thân - 1992
Tân Mùi - 1991
Canh Ngọ - 1990
Kỷ Tỵ - 1989
Mậu Thìn - 1988
Đinh Mão - 1987
Bính Dần - 1986
Ất Sửu - 1985
Giáp Tý - 1984
Quý Hợi - 1983
Nhâm Tuất - 1982
Tân Dậu - 1981
Canh Thân - 1980
Kỷ Mùi - 1979
Mậu Ngọ - 1978
Đinh Tỵ - 1977
Bính Thìn - 1976
Ất Mão - 1975
Giáp Dần - 1974
Quý Sửu - 1973
Nhâm Tý - 1972
Tân Hợi - 1971
Canh Tuất - 1970
Kỷ Dậu - 1969
Mậu Thân - 1968
Đinh Mùi - 1967
Bính Ngọ - 1966
Ất Tỵ - 1965
Bảng xem tuổi tam tai nữ mạng
Tuổi(Nữ mạng)
Năm xem tam tai 2025
Năm xem tam tai 2026
Năm xem tam tai 2027
Đinh Hợi - 2007
Bính Tuất - 2006
Ất Dậu - 2005
Giáp Thân - 2004
Quý Mùi - 2003
Nhâm Ngọ - 2002
Tân Tỵ - 2001
Canh Thìn - 2000
Kỷ Mão - 1999
Mậu Dần - 1998
Đinh Sửu - 1997
Bính Tý - 1996
Ất Hợi - 1995
Giáp Tuất - 1994
Quý Dậu - 1993
Nhâm Thân - 1992
Tân Mùi - 1991
Canh Ngọ - 1990
Kỷ Tỵ - 1989
Mậu Thìn - 1988
Đinh Mão - 1987
Bính Dần - 1986
Ất Sửu - 1985
Giáp Tý - 1984
Quý Hợi - 1983
Nhâm Tuất - 1982
Tân Dậu - 1981
Canh Thân - 1980
Kỷ Mùi - 1979
Mậu Ngọ - 1978
Đinh Tỵ - 1977
Bính Thìn - 1976
Ất Mão - 1975
Giáp Dần - 1974
Quý Sửu - 1973
Nhâm Tý - 1972
Tân Hợi - 1971
Canh Tuất - 1970
Kỷ Dậu - 1969
Mậu Thân - 1968
Đinh Mùi - 1967
Bính Ngọ - 1966
Ất Tỵ - 1965
Kiến thức tam tai