Tử vi số học

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1193 có hợp nhau không?


Tử vi số học gửi lời chào đầu tiên đến bạn


XEM TUỔI VỢ CHỒNG là một ứng dụng được Tử vi số học phát triển nhằm cung cấp thông tin cho những cặp vợ chồng. Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1193 mà hợp tuổi nhau thì sẽ đem lại cuộc hôn nhân hòa hợp, gia đình hạnh phúc gặp nhiều thành công trong sự nghiệp cũng như đường con cái phát đạt thịnh hưng. Còn nếu chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1193 khắc tuổi nhau thì hai bạn cần quan tâm, yêu thương nhau nhiều hơn thì cuộc sống sẽ giảm bớt xung khắc thời được ấm no hạnh phúc.

xem tuổi vợ chồng hợp nhau

Hôm nay Tử vi số học xem tuổi vợ chồng chuyên sâu sẽ luận chồng 1142 vợ 1193 có hợp nhau không? Với nội dung mà các chuyên gia nghiên cứu Luận Tuổi, tại Tử vi số học cung cấp, quý vị sẽ biết được tuổi nam 1142 và nữ 1193 có hợp nhau không? Cũng như cách hóa giải xung khắc chồng sinh năm 1142 vợ sinh năm 1193, giúp tình cảm vợ chồng luôn bền chặt.

Lưu ý: Để sử dụng công cụ xem tuổi chồng 1142 Nhâm Tuất lấy vợ 1193 Quý Sửu được chính xác thì quý bạn cần phải nhập chính xác năm sinh chồng 1142 vợ 1193.

1 - Thông tin về tuổi chồng Nhâm Tuất 1142 và tuổi vợ Quý Sửu 1193

Tiêu chí
Tuổi chồng
Tuổi vợ
Năm sinh

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1193có hợp nhau không?
Nhâm Tuất 1142

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1193có hợp nhau không?
Quý Sửu 1193

Mệnh
Đại Hải Thủy (Nước biển lớn)
Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)
Cung
Chấn
Ly
Niên mệnh năm sinh
Thủy
Mộc

 

2 - Luận giải Luận giải chồng 1142 vợ 1193 có hợp nhau không?

1. Xét về Mệnh chồng 1142 Nhâm Tuất vợ 1193 Quý Sửu

Mệnh chồng (1142)
Thủy
Mệnh vợ (1193)
Mộc

Mệnh vợ chồng: Tương Sinh (2 Điểm)

Chồng Thủy vợ Mộc: Thủy Mộc tương sinh, nhân duyên bách niên giai lão, gia trạch yên vui, đông người giúp việc.

2. Xét về Thập nhị địa chi chồng 1142 Nhâm Tuất vợ 1193 Quý Sửu

Địa chi chồng (1142)
Tuất
Địa chi vợ (1193)
Sửu
Địa chi vợ chồng: Lục Hình (0 Điểm)

Vợ chồng phạm "LỤC HÌNH" có thể gặp điều không may mắn, thất bại, kết hợp với nhau còn mang ảnh hưởng tới sức khỏe hay ốm đau và bệnh tật. 

3. Xét về Thiên Can chồng 1142 Nhâm Tuất vợ 1193 Quý Sửu

Thiên can chồng (1142)
Nhâm
Thiên can vợ (1193)
Quý
Thiên can vợ chồng: Tương Sinh (2 Điểm)

Chồng can "Nhâm" lấy vợ Tuổi Sửu : (thuộc cách mưa dầm hoa rụng) vợ chồng làm ăn cũng khá ổn, hạnh phúc nhưng vào trung niên gia đạo không hưởng lâu bền mất lối công danh, tiêu tán sự nghiệp, con gái không có con trai có học vị nhưng tính tình tham lam mà gây họa lớn.

4. Xét về Cung phi bát tự chồng 1142 Nhâm Tuất vợ 1193 Quý Sửu

Cung phi chồng (1142)
Chấn
Cung phi vợ (1193)
Ly
Cung phi vợ chồng: ( Điểm)



5. Xét về Niên mệnh năm sinh của chồng 1142 vợ 1193

Niên mệnh chồng (1142)
Niên mệnh vợ (1193)
Niên mệnh vợ chồng: (0 Điểm)



 

 

3. Kết luận về tuổi chồng Nhâm Tuất 1142 và tuổi vợ Quý Sửu 1193

TỔNG: 4/10 ĐIỂM

Vợ chồng bạn có 4/10 phần hợp nhau. Đây là số điểm TRUNG BÌNH. Hai bạn cần nhường nhịn, yêu thương, trân trọng nhau nhiều hơn. Chồng vợ bảo ban nhau làm ăn và chăm lo cho con cái(nếu có) thật tốt thì sự xung khắc sẽ được hóa giải phần nào và nếu hiếu thảo cha mẹ, năng làm việc tốt sẽ cải vận, cuộc sống gia đình bạn sẽ có quý nhân phù trợ thời được ấm lo hạnh phúc.


Một số luận giải từ chuyên gia Tử vi số học về vợ chồng:

Vợ chồng là do duyên tiền định: Vợ chồng là duyên trời định, nếu không có duyên thì sao có thể gặp được nhau, trở thành một phần trong cuộc sống của nhau. Hai người không quen biết gặp nhau trong biển người mênh mông lại có thể nên duyên vợ chồng.

"Trăm năm mới đặng chung thuyền
Ngàn năm mới đặng nên duyên vợ chồng”


Hạnh phúc là do người tạo và vun đắp: Vợ chồng là do duyên số nhưng hạnh phúc là do người định, lúc đầu ta đến với nhau có thể là tình yêu nhưng để đi đường dài thì không hẳn là như vậy. Người xưa có câu "một ngày vợ chồng, nghìn năm ân nghĩa" bởi vợ chồng không chỉ là cái tình mà còn là cái nghĩa.

"Chồng giận thì vợ bớt lời
Cơm sôi bớt lửa chẳng đời nào khê”


Vợ chồng ăn ở với nhau, trông cậy vào nhau lúc ốm đau hoạn nạn, lúc khỏe mạnh thảnh thơi thì chưa chắc đã hiểu hết ý nghĩa của 2 từ vợ chồng. Dù sướng khổ, buồn vui hay gặp lúc nguy nan, hoạn nạn thì cũng phải yêu thương đùm bọc nhau, đó mới phải đạo vợ chồng. Đạo nào sâu cho bằng "duyên phận vợ chồng". Hạnh phúc hay không là do hai bạn quyết định, cần biết rằng quyết định lớn đến hạnh phúc vợ chồng là cách hành xử, lối sống của hai bạn và sự nhường nhịn, chịu đựng, tha thứ của mỗi người.


xem tuổi vợ chồng

Tử vi số học chúc 2 bạn có cuộc sống hôn nhân luôn tràn đầy yêu thương, tình yêu và hạnh phúc!



Tử vi số học



LẬP LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI CHO VỢ HOẶC CHỒNG



Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!



Nếu bạn thấy XEM TUỔI VỢ CHỒNG tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

xem tuổi vợ chồng

 


Bảng xem tuổi hợp nam 1142 Nhâm Tuất và nữ 1193 Quý Sửu

Nam 1142 Nhâm Tuất
Nữ 1193 Quý Sửu

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Thìn 1172 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Mão 1171 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Dần 1170 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Sửu 1169 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Tý 1168 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Hợi 1167 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Tuất 1166 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Dậu 1165 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Thân 1164 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Mùi 1163 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Ngọ 1162 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Tỵ 1161 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Thìn 1160 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Mão 1159 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Dần 1158 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Sửu 1157 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Tý 1156 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Hợi 1155 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Tuất 1154 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Dậu 1153 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Thân 1152 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Mùi 1151 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Ngọ 1150 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Tỵ 1149 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Thìn 1148 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Mão 1147 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Dần 1146 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Sửu 1145 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Tý 1144 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Hợi 1143 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Dậu 1141 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Thân 1140 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Mùi 1139 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Ngọ 1138 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Tỵ 1137 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Thìn 1136 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Mão 1135 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Dần 1134 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Sửu 1133 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Tý 1132 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Hợi 1131 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Tuất 1130 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Dậu 1129 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Thân 1128 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Mùi 1127 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Ngọ 1126 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Tỵ 1125 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Thìn 1124 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Mão 1123 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Dần 1122 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Tân Sửu 1121 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Canh Tý 1120 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Kỷ Hợi 1119 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Mậu Tuất 1118 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Đinh Dậu 1117 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Bính Thân 1116 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Ất Mùi 1115 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Giáp Ngọ 1114 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Quý Tỵ 1113 có hợp nhau không

Chồng Nhâm Tuất 1142 vợ Nhâm Thìn 1112 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Mùi 1163 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Thân 1164 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Dậu 1165 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Tuất 1166 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Hợi 1167 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Tý 1168 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Sửu 1169 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Dần 1170 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Mão 1171 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Thìn 1172 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Tỵ 1173 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Ngọ 1174 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Mùi 1175 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Thân 1176 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Dậu 1177 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Tuất 1178 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Hợi 1179 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Tý 1180 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Sửu 1181 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Dần 1182 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Mão 1183 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Thìn 1184 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Tỵ 1185 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Ngọ 1186 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Mùi 1187 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Thân 1188 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Dậu 1189 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Tuất 1190 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Hợi 1191 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Tý 1192 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Dần 1194 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Mão 1195 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Thìn 1196 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Tỵ 1197 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Ngọ 1198 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Mùi 1199 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Thân 1200 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Dậu 1201 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Tuất 1202 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Hợi 1203 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Tý 1204 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Sửu 1205 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Dần 1206 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Mão 1207 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Thìn 1208 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Tỵ 1209 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Ngọ 1210 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Mùi 1211 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Thân 1212 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Dậu 1213 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Giáp Tuất 1214 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Ất Hợi 1215 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Bính Tý 1216 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Đinh Sửu 1217 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Mậu Dần 1218 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Kỷ Mão 1219 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Canh Thìn 1220 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Tân Tỵ 1221 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Nhâm Ngọ 1222 có hợp nhau không

Vợ Quý Sửu 1193 chồng Quý Mùi 1223 có hợp nhau không