Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 1 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 1 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 1 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 1

Lịch vạn niên tháng 1 năm 1

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/11 - Giáp Tý
2

20/11 - Kỷ Tỵ
3

21/11 - Giáp Tuất
4

22/11 - Kỷ Mão
5

23/11 - Ất Dậu
6

24/11 - Canh Dần
7

25/11 - Ất Mùi
8

26/11 - Canh Tý
9

27/11 - Bính Ngọ
10

28/11 - Tân Hợi
11

29/11 - Bính Thìn
12

30/11 - Tân Dậu
13

1/12 - Đinh Mão
14

2/12 - Nhâm Thân
15

3/12 - Đinh Sửu
16

4/12 - Nhâm Ngọ
17

5/12 - Mậu Tý
18

6/12 - Quý Tỵ
19

7/12 - Mậu Tuất
20

8/12 - Quý Mão
21

9/12 - Kỷ Dậu
22

10/12 - Giáp Dần
23

11/12 - Kỷ Mùi
24

12/12 - Giáp Tý
25

13/12 - Canh Ngọ
26

14/12 - Ất Hợi
27

15/12 - Canh Thìn
28

16/12 - Ất Dậu
29

17/12 - Tân Mão
30

18/12 - Bính Thân
31

19/12 - Tân Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

20/12 - Ất Sửu
2

21/12 - Canh Ngọ
3

22/12 - Ất Hợi
4

23/12 - Canh Thìn
5

24/12 - Bính Tuất
6

25/12 - Tân Mão
7

26/12 - Bính Thân
8

27/12 - Tân Sửu
9

28/12 - Đinh Mùi
10

29/12 - Nhâm Tý
11

30/12 - Đinh Tỵ
12

1/1 - Nhâm Tuất
13

2/1 - Mậu Thìn
14

3/1 - Quý Dậu
15

4/1 - Mậu Dần
16

5/1 - Quý Mùi
17

6/1 - Kỷ Sửu
18

7/1 - Giáp Ngọ
19

8/1 - Kỷ Hợi
20

9/1 - Giáp Thìn
21

10/1 - Canh Tuất
22

11/1 - Ất Mão
23

12/1 - Canh Thân
24

13/1 - Ất Sửu
25

14/1 - Tân Mùi
26

15/1 - Bính Tý
27

16/1 - Tân Tỵ
28

17/1 - Bính Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 1

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

18/1 - Bính Dần
2

19/1 - Tân Mùi
3

20/1 - Bính Tý
4

21/1 - Tân Tỵ
5

22/1 - Đinh Hợi
6

23/1 - Nhâm Thìn
7

24/1 - Đinh Dậu
8

25/1 - Nhâm Dần
9

26/1 - Mậu Thân
10

27/1 - Quý Sửu
11

28/1 - Mậu Ngọ
12

29/1 - Quý Hợi
13

30/1 - Kỷ Tỵ
14

1/2 - Giáp Tuất
15

2/2 - Kỷ Mão
16

3/2 - Giáp Thân
17

4/2 - Canh Dần
18

5/2 - Ất Mùi
19

6/2 - Canh Tý
20

7/2 - Ất Tỵ
21

8/2 - Tân Hợi
22

9/2 - Bính Thìn
23

10/2 - Tân Dậu
24

11/2 - Bính Dần
25

12/2 - Nhâm Thân
26

13/2 - Đinh Sửu
27

14/2 - Nhâm Ngọ
28

15/2 - Đinh Hợi
29

16/2 - Quý Tỵ
30

17/2 - Mậu Tuất
31

18/2 - Quý Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 1

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/2 - Đinh Mão
2

20/2 - Nhâm Thân
3

21/2 - Đinh Sửu
4

22/2 - Nhâm Ngọ
5

23/2 - Mậu Tý
6

24/2 - Quý Tỵ
7

25/2 - Mậu Tuất
8

26/2 - Quý Mão
9

27/2 - Kỷ Dậu
10

28/2 - Giáp Dần
11

29/2 - Kỷ Mùi
12

1/3 - Giáp Tý
13

2/3 - Canh Ngọ
14

3/3 - Ất Hợi
15

4/3 - Canh Thìn
16

5/3 - Ất Dậu
17

6/3 - Tân Mão
18

7/3 - Bính Thân
19

8/3 - Tân Sửu
20

9/3 - Bính Ngọ
21

10/3 - Nhâm Tý
22

11/3 - Đinh Tỵ
23

12/3 - Nhâm Tuất
24

13/3 - Đinh Mão
25

14/3 - Quý Dậu
26

15/3 - Mậu Dần
27

16/3 - Quý Mùi
28

17/3 - Mậu Tý
29

18/3 - Giáp Ngọ
30

19/3 - Kỷ Hợi