Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2211 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2211 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2211 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2211

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

16/11 - Giáp Thân
2

17/11 - Ất Dậu
3

18/11 - Bính Tuất
4

19/11 - Đinh Hợi
5

20/11 - Mậu Tý
6

21/11 - Kỷ Sửu
7

22/11 - Canh Dần
8

23/11 - Tân Mão
9

24/11 - Nhâm Thìn
10

25/11 - Quý Tỵ
11

26/11 - Giáp Ngọ
12

27/11 - Ất Mùi
13

28/11 - Bính Thân
14

29/11 - Đinh Dậu
15

30/11 - Mậu Tuất
16

1/12 - Kỷ Hợi
17

2/12 - Canh Tý
18

3/12 - Tân Sửu
19

4/12 - Nhâm Dần
20

5/12 - Quý Mão
21

6/12 - Giáp Thìn
22

7/12 - Ất Tỵ
23

8/12 - Bính Ngọ
24

9/12 - Đinh Mùi
25

10/12 - Mậu Thân
26

11/12 - Kỷ Dậu
27

12/12 - Canh Tuất
28

13/12 - Tân Hợi
29

14/12 - Nhâm Tý
30

15/12 - Quý Sửu
31

16/12 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/12 - Ất Mão
2

18/12 - Bính Thìn
3

19/12 - Đinh Tỵ
4

20/12 - Mậu Ngọ
5

21/12 - Kỷ Mùi
6

22/12 - Canh Thân
7

23/12 - Tân Dậu
8

24/12 - Nhâm Tuất
9

25/12 - Quý Hợi
10

26/12 - Giáp Tý
11

27/12 - Ất Sửu
12

28/12 - Bính Dần
13

29/12 - Đinh Mão
14

1/1 - Mậu Thìn
15

2/1 - Kỷ Tỵ
16

3/1 - Canh Ngọ
17

4/1 - Tân Mùi
18

5/1 - Nhâm Thân
19

6/1 - Quý Dậu
20

7/1 - Giáp Tuất
21

8/1 - Ất Hợi
22

9/1 - Bính Tý
23

10/1 - Đinh Sửu
24

11/1 - Mậu Dần
25

12/1 - Kỷ Mão
26

13/1 - Canh Thìn
27

14/1 - Tân Tỵ
28

15/1 - Nhâm Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/1 - Quý Mùi
2

17/1 - Giáp Thân
3

18/1 - Ất Dậu
4

19/1 - Bính Tuất
5

20/1 - Đinh Hợi
6

21/1 - Mậu Tý
7

22/1 - Kỷ Sửu
8

23/1 - Canh Dần
9

24/1 - Tân Mão
10

25/1 - Nhâm Thìn
11

26/1 - Quý Tỵ
12

27/1 - Giáp Ngọ
13

28/1 - Ất Mùi
14

29/1 - Bính Thân
15

30/1 - Đinh Dậu
16

1/2 - Mậu Tuất
17

2/2 - Kỷ Hợi
18

3/2 - Canh Tý
19

4/2 - Tân Sửu
20

5/2 - Nhâm Dần
21

6/2 - Quý Mão
22

7/2 - Giáp Thìn
23

8/2 - Ất Tỵ
24

9/2 - Bính Ngọ
25

10/2 - Đinh Mùi
26

11/2 - Mậu Thân
27

12/2 - Kỷ Dậu
28

13/2 - Canh Tuất
29

14/2 - Tân Hợi
30

15/2 - Nhâm Tý
31

16/2 - Quý Sửu

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/2 - Giáp Dần
2

18/2 - Ất Mão
3

19/2 - Bính Thìn
4

20/2 - Đinh Tỵ
5

21/2 - Mậu Ngọ
6

22/2 - Kỷ Mùi
7

23/2 - Canh Thân
8

24/2 - Tân Dậu
9

25/2 - Nhâm Tuất
10

26/2 - Quý Hợi
11

27/2 - Giáp Tý
12

28/2 - Ất Sửu
13

29/2 - Bính Dần
14

1/3 - Đinh Mão
15

2/3 - Mậu Thìn
16

3/3 - Kỷ Tỵ
17

4/3 - Canh Ngọ
18

5/3 - Tân Mùi
19

6/3 - Nhâm Thân
20

7/3 - Quý Dậu
21

8/3 - Giáp Tuất
22

9/3 - Ất Hợi
23

10/3 - Bính Tý
24

11/3 - Đinh Sửu
25

12/3 - Mậu Dần
26

13/3 - Kỷ Mão
27

14/3 - Canh Thìn
28

15/3 - Tân Tỵ
29

16/3 - Nhâm Ngọ
30

17/3 - Quý Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/3 - Giáp Thân
2

19/3 - Ất Dậu
3

20/3 - Bính Tuất
4

21/3 - Đinh Hợi
5

22/3 - Mậu Tý
6

23/3 - Kỷ Sửu
7

24/3 - Canh Dần
8

25/3 - Tân Mão
9

26/3 - Nhâm Thìn
10

27/3 - Quý Tỵ
11

28/3 - Giáp Ngọ
12

29/3 - Ất Mùi
13

1/4 - Bính Thân
14

2/4 - Đinh Dậu
15

3/4 - Mậu Tuất
16

4/4 - Kỷ Hợi
17

5/4 - Canh Tý
18

6/4 - Tân Sửu
19

7/4 - Nhâm Dần
20

8/4 - Quý Mão
21

9/4 - Giáp Thìn
22

10/4 - Ất Tỵ
23

11/4 - Bính Ngọ
24

12/4 - Đinh Mùi
25

13/4 - Mậu Thân
26

14/4 - Kỷ Dậu
27

15/4 - Canh Tuất
28

16/4 - Tân Hợi
29

17/4 - Nhâm Tý
30

18/4 - Quý Sửu
31

19/4 - Giáp Dần
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/4 - Ất Mão
2

21/4 - Bính Thìn
3

22/4 - Đinh Tỵ
4

23/4 - Mậu Ngọ
5

24/4 - Kỷ Mùi
6

25/4 - Canh Thân
7

26/4 - Tân Dậu
8

27/4 - Nhâm Tuất
9

28/4 - Quý Hợi
10

29/4 - Giáp Tý
11

30/4 - Ất Sửu
12

1/5 - Bính Dần
13

2/5 - Đinh Mão
14

3/5 - Mậu Thìn
15

4/5 - Kỷ Tỵ
16

5/5 - Canh Ngọ
17

6/5 - Tân Mùi
18

7/5 - Nhâm Thân
19

8/5 - Quý Dậu
20

9/5 - Giáp Tuất
21

10/5 - Ất Hợi
22

11/5 - Bính Tý
23

12/5 - Đinh Sửu
24

13/5 - Mậu Dần
25

14/5 - Kỷ Mão
26

15/5 - Canh Thìn
27

16/5 - Tân Tỵ
28

17/5 - Nhâm Ngọ
29

18/5 - Quý Mùi
30

19/5 - Giáp Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/5 - Ất Dậu
2

21/5 - Bính Tuất
3

22/5 - Đinh Hợi
4

23/5 - Mậu Tý
5

24/5 - Kỷ Sửu
6

25/5 - Canh Dần
7

26/5 - Tân Mão
8

27/5 - Nhâm Thìn
9

28/5 - Quý Tỵ
10

29/5 - Giáp Ngọ
11

1/6 - Ất Mùi
12

2/6 - Bính Thân
13

3/6 - Đinh Dậu
14

4/6 - Mậu Tuất
15

5/6 - Kỷ Hợi
16

6/6 - Canh Tý
17

7/6 - Tân Sửu
18

8/6 - Nhâm Dần
19

9/6 - Quý Mão
20

10/6 - Giáp Thìn
21

11/6 - Ất Tỵ
22

12/6 - Bính Ngọ
23

13/6 - Đinh Mùi
24

14/6 - Mậu Thân
25

15/6 - Kỷ Dậu
26

16/6 - Canh Tuất
27

17/6 - Tân Hợi
28

18/6 - Nhâm Tý
29

19/6 - Quý Sửu
30

20/6 - Giáp Dần
31

21/6 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/6 - Bính Thìn
2

23/6 - Đinh Tỵ
3

24/6 - Mậu Ngọ
4

25/6 - Kỷ Mùi
5

26/6 - Canh Thân
6

27/6 - Tân Dậu
7

28/6 - Nhâm Tuất
8

29/6 - Quý Hợi
9

1/7 - Giáp Tý
10

2/7 - Ất Sửu
11

3/7 - Bính Dần
12

4/7 - Đinh Mão
13

5/7 - Mậu Thìn
14

6/7 - Kỷ Tỵ
15

7/7 - Canh Ngọ
16

8/7 - Tân Mùi
17

9/7 - Nhâm Thân
18

10/7 - Quý Dậu
19

11/7 - Giáp Tuất
20

12/7 - Ất Hợi
21

13/7 - Bính Tý
22

14/7 - Đinh Sửu
23

15/7 - Mậu Dần
24

16/7 - Kỷ Mão
25

17/7 - Canh Thìn
26

18/7 - Tân Tỵ
27

19/7 - Nhâm Ngọ
28

20/7 - Quý Mùi
29

21/7 - Giáp Thân
30

22/7 - Ất Dậu
31

23/7 - Bính Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

24/7 - Đinh Hợi
2

25/7 - Mậu Tý
3

26/7 - Kỷ Sửu
4

27/7 - Canh Dần
5

28/7 - Tân Mão
6

29/7 - Nhâm Thìn
7

30/7 - Quý Tỵ
8

1/8 - Giáp Ngọ
9

2/8 - Ất Mùi
10

3/8 - Bính Thân
11

4/8 - Đinh Dậu
12

5/8 - Mậu Tuất
13

6/8 - Kỷ Hợi
14

7/8 - Canh Tý
15

8/8 - Tân Sửu
16

9/8 - Nhâm Dần
17

10/8 - Quý Mão
18

11/8 - Giáp Thìn
19

12/8 - Ất Tỵ
20

13/8 - Bính Ngọ
21

14/8 - Đinh Mùi
22

15/8 - Mậu Thân
23

16/8 - Kỷ Dậu
24

17/8 - Canh Tuất
25

18/8 - Tân Hợi
26

19/8 - Nhâm Tý
27

20/8 - Quý Sửu
28

21/8 - Giáp Dần
29

22/8 - Ất Mão
30

23/8 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/8 - Đinh Tỵ
2

25/8 - Mậu Ngọ
3

26/8 - Kỷ Mùi
4

27/8 - Canh Thân
5

28/8 - Tân Dậu
6

29/8 - Nhâm Tuất
7

30/8 - Quý Hợi
8

1/9 - Giáp Tý
9

2/9 - Ất Sửu
10

3/9 - Bính Dần
11

4/9 - Đinh Mão
12

5/9 - Mậu Thìn
13

6/9 - Kỷ Tỵ
14

7/9 - Canh Ngọ
15

8/9 - Tân Mùi
16

9/9 - Nhâm Thân
17

10/9 - Quý Dậu
18

11/9 - Giáp Tuất
19

12/9 - Ất Hợi
20

13/9 - Bính Tý
21

14/9 - Đinh Sửu
22

15/9 - Mậu Dần
23

16/9 - Kỷ Mão
24

17/9 - Canh Thìn
25

18/9 - Tân Tỵ
26

19/9 - Nhâm Ngọ
27

20/9 - Quý Mùi
28

21/9 - Giáp Thân
29

22/9 - Ất Dậu
30

23/9 - Bính Tuất
31

24/9 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/9 - Mậu Tý
2

26/9 - Kỷ Sửu
3

27/9 - Canh Dần
4

28/9 - Tân Mão
5

29/9 - Nhâm Thìn
6

1/10 - Quý Tỵ
7

2/10 - Giáp Ngọ
8

3/10 - Ất Mùi
9

4/10 - Bính Thân
10

5/10 - Đinh Dậu
11

6/10 - Mậu Tuất
12

7/10 - Kỷ Hợi
13

8/10 - Canh Tý
14

9/10 - Tân Sửu
15

10/10 - Nhâm Dần
16

11/10 - Quý Mão
17

12/10 - Giáp Thìn
18

13/10 - Ất Tỵ
19

14/10 - Bính Ngọ
20

15/10 - Đinh Mùi
21

16/10 - Mậu Thân
22

17/10 - Kỷ Dậu
23

18/10 - Canh Tuất
24

19/10 - Tân Hợi
25

20/10 - Nhâm Tý
26

21/10 - Quý Sửu
27

22/10 - Giáp Dần
28

23/10 - Ất Mão
29

24/10 - Bính Thìn
30

25/10 - Đinh Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2211

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/10 - Mậu Ngọ
2

27/10 - Kỷ Mùi
3

28/10 - Canh Thân
4

29/10 - Tân Dậu
5

30/10 - Nhâm Tuất
6

1/11 - Quý Hợi
7

2/11 - Giáp Tý
8

3/11 - Ất Sửu
9

4/11 - Bính Dần
10

5/11 - Đinh Mão
11

6/11 - Mậu Thìn
12

7/11 - Kỷ Tỵ
13

8/11 - Canh Ngọ
14

9/11 - Tân Mùi
15

10/11 - Nhâm Thân
16

11/11 - Quý Dậu
17

12/11 - Giáp Tuất
18

13/11 - Ất Hợi
19

14/11 - Bính Tý
20

15/11 - Đinh Sửu
21

16/11 - Mậu Dần
22

17/11 - Kỷ Mão
23

18/11 - Canh Thìn
24

19/11 - Tân Tỵ
25

20/11 - Nhâm Ngọ
26

21/11 - Quý Mùi
27

22/11 - Giáp Thân
28

23/11 - Ất Dậu
29

24/11 - Bính Tuất
30

25/11 - Đinh Hợi
31

26/11 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.