Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 244 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 244 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 244 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 244

Lịch vạn niên tháng 1 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

4/12 - Tân Tỵ
2

5/12 - Tân Tỵ
3

6/12 - Tân Tỵ
4

7/12 - Tân Tỵ
5

8/12 - Tân Tỵ
6

9/12 - Tân Tỵ
7

10/12 - Tân Tỵ
8

11/12 - Tân Tỵ
9

12/12 - Tân Tỵ
10

13/12 - Tân Tỵ
11

14/12 - Tân Tỵ
12

15/12 - Tân Tỵ
13

16/12 - Tân Tỵ
14

17/12 - Tân Tỵ
15

18/12 - Tân Tỵ
16

19/12 - Tân Tỵ
17

20/12 - Tân Tỵ
18

21/12 - Tân Tỵ
19

22/12 - Tân Tỵ
20

23/12 - Tân Tỵ
21

24/12 - Tân Tỵ
22

25/12 - Tân Tỵ
23

26/12 - Tân Tỵ
24

27/12 - Tân Tỵ
25

28/12 - Tân Tỵ
26

29/12 - Tân Tỵ
27

1/1 - Tân Tỵ
28

2/1 - Tân Tỵ
29

3/1 - Tân Tỵ
30

4/1 - Tân Tỵ
31

5/1 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

6/1 - Tân Tỵ
2

7/1 - Tân Tỵ
3

8/1 - Tân Tỵ
4

9/1 - Tân Tỵ
5

10/1 - Tân Tỵ
6

11/1 - Tân Tỵ
7

12/1 - Tân Tỵ
8

13/1 - Tân Tỵ
9

14/1 - Tân Tỵ
10

15/1 - Tân Tỵ
11

16/1 - Tân Tỵ
12

17/1 - Tân Tỵ
13

18/1 - Tân Tỵ
14

19/1 - Tân Tỵ
15

20/1 - Tân Tỵ
16

21/1 - Tân Tỵ
17

22/1 - Tân Tỵ
18

23/1 - Tân Tỵ
19

24/1 - Tân Tỵ
20

25/1 - Tân Tỵ
21

26/1 - Tân Tỵ
22

27/1 - Tân Tỵ
23

28/1 - Tân Tỵ
24

29/1 - Tân Tỵ
25

1/2 - Tân Tỵ
26

2/2 - Tân Tỵ
27

3/2 - Tân Tỵ
28

4/2 - Tân Tỵ
29

5/2 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

6/2 - Tân Tỵ
2

7/2 - Tân Tỵ
3

8/2 - Tân Tỵ
4

9/2 - Tân Tỵ
5

10/2 - Tân Tỵ
6

11/2 - Tân Tỵ
7

12/2 - Tân Tỵ
8

13/2 - Tân Tỵ
9

14/2 - Tân Tỵ
10

15/2 - Tân Tỵ
11

16/2 - Tân Tỵ
12

17/2 - Tân Tỵ
13

18/2 - Tân Tỵ
14

19/2 - Tân Tỵ
15

20/2 - Tân Tỵ
16

21/2 - Tân Tỵ
17

22/2 - Tân Tỵ
18

23/2 - Tân Tỵ
19

24/2 - Tân Tỵ
20

25/2 - Tân Tỵ
21

26/2 - Tân Tỵ
22

27/2 - Tân Tỵ
23

28/2 - Tân Tỵ
24

29/2 - Tân Tỵ
25

30/2 - Tân Tỵ
26

1/3 - Tân Tỵ
27

2/3 - Tân Tỵ
28

3/3 - Tân Tỵ
29

4/3 - Tân Tỵ
30

5/3 - Tân Tỵ
31

6/3 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

7/3 - Tân Tỵ
2

8/3 - Tân Tỵ
3

9/3 - Tân Tỵ
4

10/3 - Tân Tỵ
5

11/3 - Tân Tỵ
6

12/3 - Tân Tỵ
7

13/3 - Tân Tỵ
8

14/3 - Tân Tỵ
9

15/3 - Tân Tỵ
10

16/3 - Tân Tỵ
11

17/3 - Tân Tỵ
12

18/3 - Tân Tỵ
13

19/3 - Tân Tỵ
14

20/3 - Tân Tỵ
15

21/3 - Tân Tỵ
16

22/3 - Tân Tỵ
17

23/3 - Tân Tỵ
18

24/3 - Tân Tỵ
19

25/3 - Tân Tỵ
20

26/3 - Tân Tỵ
21

27/3 - Tân Tỵ
22

28/3 - Tân Tỵ
23

29/3 - Tân Tỵ
24

1/4 - Tân Tỵ
25

2/4 - Tân Tỵ
26

3/4 - Tân Tỵ
27

4/4 - Tân Tỵ
28

5/4 - Tân Tỵ
29

6/4 - Tân Tỵ
30

7/4 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/4 - Tân Tỵ
2

9/4 - Tân Tỵ
3

10/4 - Tân Tỵ
4

11/4 - Tân Tỵ
5

12/4 - Tân Tỵ
6

13/4 - Tân Tỵ
7

14/4 - Tân Tỵ
8

15/4 - Tân Tỵ
9

16/4 - Tân Tỵ
10

17/4 - Tân Tỵ
11

18/4 - Tân Tỵ
12

19/4 - Tân Tỵ
13

20/4 - Tân Tỵ
14

21/4 - Tân Tỵ
15

22/4 - Tân Tỵ
16

23/4 - Tân Tỵ
17

24/4 - Tân Tỵ
18

25/4 - Tân Tỵ
19

26/4 - Tân Tỵ
20

27/4 - Tân Tỵ
21

28/4 - Tân Tỵ
22

29/4 - Tân Tỵ
23

30/4 - Tân Tỵ
24

1/4 - Tân Tỵ
25

2/4 - Tân Tỵ
26

3/4 - Tân Tỵ
27

4/4 - Tân Tỵ
28

5/4 - Tân Tỵ
29

6/4 - Tân Tỵ
30

7/4 - Tân Tỵ
31

8/4 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/4 - Tân Tỵ
2

10/4 - Tân Tỵ
3

11/4 - Tân Tỵ
4

12/4 - Tân Tỵ
5

13/4 - Tân Tỵ
6

14/4 - Tân Tỵ
7

15/4 - Tân Tỵ
8

16/4 - Tân Tỵ
9

17/4 - Tân Tỵ
10

18/4 - Tân Tỵ
11

19/4 - Tân Tỵ
12

20/4 - Tân Tỵ
13

21/4 - Tân Tỵ
14

22/4 - Tân Tỵ
15

23/4 - Tân Tỵ
16

24/4 - Tân Tỵ
17

25/4 - Tân Tỵ
18

26/4 - Tân Tỵ
19

27/4 - Tân Tỵ
20

28/4 - Tân Tỵ
21

29/4 - Tân Tỵ
22

1/5 - Tân Tỵ
23

2/5 - Tân Tỵ
24

3/5 - Tân Tỵ
25

4/5 - Tân Tỵ
26

5/5 - Tân Tỵ
27

6/5 - Tân Tỵ
28

7/5 - Tân Tỵ
29

8/5 - Tân Tỵ
30

9/5 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

10/5 - Tân Tỵ
2

11/5 - Tân Tỵ
3

12/5 - Tân Tỵ
4

13/5 - Tân Tỵ
5

14/5 - Tân Tỵ
6

15/5 - Tân Tỵ
7

16/5 - Tân Tỵ
8

17/5 - Tân Tỵ
9

18/5 - Tân Tỵ
10

19/5 - Tân Tỵ
11

20/5 - Tân Tỵ
12

21/5 - Tân Tỵ
13

22/5 - Tân Tỵ
14

23/5 - Tân Tỵ
15

24/5 - Tân Tỵ
16

25/5 - Tân Tỵ
17

26/5 - Tân Tỵ
18

27/5 - Tân Tỵ
19

28/5 - Tân Tỵ
20

29/5 - Tân Tỵ
21

30/5 - Tân Tỵ
22

1/6 - Tân Tỵ
23

2/6 - Tân Tỵ
24

3/6 - Tân Tỵ
25

4/6 - Tân Tỵ
26

5/6 - Tân Tỵ
27

6/6 - Tân Tỵ
28

7/6 - Tân Tỵ
29

8/6 - Tân Tỵ
30

9/6 - Tân Tỵ
31

10/6 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/6 - Tân Tỵ
2

12/6 - Tân Tỵ
3

13/6 - Tân Tỵ
4

14/6 - Tân Tỵ
5

15/6 - Tân Tỵ
6

16/6 - Tân Tỵ
7

17/6 - Tân Tỵ
8

18/6 - Tân Tỵ
9

19/6 - Tân Tỵ
10

20/6 - Tân Tỵ
11

21/6 - Tân Tỵ
12

22/6 - Tân Tỵ
13

23/6 - Tân Tỵ
14

24/6 - Tân Tỵ
15

25/6 - Tân Tỵ
16

26/6 - Tân Tỵ
17

27/6 - Tân Tỵ
18

28/6 - Tân Tỵ
19

29/6 - Tân Tỵ
20

30/6 - Tân Tỵ
21

1/7 - Tân Tỵ
22

2/7 - Tân Tỵ
23

3/7 - Tân Tỵ
24

4/7 - Tân Tỵ
25

5/7 - Tân Tỵ
26

6/7 - Tân Tỵ
27

7/7 - Tân Tỵ
28

8/7 - Tân Tỵ
29

9/7 - Tân Tỵ
30

10/7 - Tân Tỵ
31

11/7 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

12/7 - Tân Tỵ
2

13/7 - Tân Tỵ
3

14/7 - Tân Tỵ
4

15/7 - Tân Tỵ
5

16/7 - Tân Tỵ
6

17/7 - Tân Tỵ
7

18/7 - Tân Tỵ
8

19/7 - Tân Tỵ
9

20/7 - Tân Tỵ
10

21/7 - Tân Tỵ
11

22/7 - Tân Tỵ
12

23/7 - Tân Tỵ
13

24/7 - Tân Tỵ
14

25/7 - Tân Tỵ
15

26/7 - Tân Tỵ
16

27/7 - Tân Tỵ
17

28/7 - Tân Tỵ
18

29/7 - Tân Tỵ
19

1/8 - Tân Tỵ
20

2/8 - Tân Tỵ
21

3/8 - Tân Tỵ
22

4/8 - Tân Tỵ
23

5/8 - Tân Tỵ
24

6/8 - Tân Tỵ
25

7/8 - Tân Tỵ
26

8/8 - Tân Tỵ
27

9/8 - Tân Tỵ
28

10/8 - Tân Tỵ
29

11/8 - Tân Tỵ
30

12/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

13/8 - Tân Tỵ
2

14/8 - Tân Tỵ
3

15/8 - Tân Tỵ
4

16/8 - Tân Tỵ
5

17/8 - Tân Tỵ
6

18/8 - Tân Tỵ
7

19/8 - Tân Tỵ
8

20/8 - Tân Tỵ
9

21/8 - Tân Tỵ
10

22/8 - Tân Tỵ
11

23/8 - Tân Tỵ
12

24/8 - Tân Tỵ
13

25/8 - Tân Tỵ
14

26/8 - Tân Tỵ
15

27/8 - Tân Tỵ
16

28/8 - Tân Tỵ
17

29/8 - Tân Tỵ
18

30/8 - Tân Tỵ
19

1/9 - Tân Tỵ
20

2/9 - Tân Tỵ
21

3/9 - Tân Tỵ
22

4/9 - Tân Tỵ
23

5/9 - Tân Tỵ
24

6/9 - Tân Tỵ
25

7/9 - Tân Tỵ
26

8/9 - Tân Tỵ
27

9/9 - Tân Tỵ
28

10/9 - Tân Tỵ
29

11/9 - Tân Tỵ
30

12/9 - Tân Tỵ
31

13/9 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/9 - Tân Tỵ
2

15/9 - Tân Tỵ
3

16/9 - Tân Tỵ
4

17/9 - Tân Tỵ
5

18/9 - Tân Tỵ
6

19/9 - Tân Tỵ
7

20/9 - Tân Tỵ
8

21/9 - Tân Tỵ
9

22/9 - Tân Tỵ
10

23/9 - Tân Tỵ
11

24/9 - Tân Tỵ
12

25/9 - Tân Tỵ
13

26/9 - Tân Tỵ
14

27/9 - Tân Tỵ
15

28/9 - Tân Tỵ
16

29/9 - Tân Tỵ
17

30/9 - Tân Tỵ
18

1/10 - Tân Tỵ
19

2/10 - Tân Tỵ
20

3/10 - Tân Tỵ
21

4/10 - Tân Tỵ
22

5/10 - Tân Tỵ
23

6/10 - Tân Tỵ
24

7/10 - Tân Tỵ
25

8/10 - Tân Tỵ
26

9/10 - Tân Tỵ
27

10/10 - Tân Tỵ
28

11/10 - Tân Tỵ
29

12/10 - Tân Tỵ
30

13/10 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 244

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/10 - Tân Tỵ
2

15/10 - Tân Tỵ
3

16/10 - Tân Tỵ
4

17/10 - Tân Tỵ
5

18/10 - Tân Tỵ
6

19/10 - Tân Tỵ
7

20/10 - Tân Tỵ
8

21/10 - Tân Tỵ
9

22/10 - Tân Tỵ
10

23/10 - Tân Tỵ
11

24/10 - Tân Tỵ
12

25/10 - Tân Tỵ
13

26/10 - Tân Tỵ
14

27/10 - Tân Tỵ
15

28/10 - Tân Tỵ
16

29/10 - Tân Tỵ
17

1/11 - Tân Tỵ
18

2/11 - Tân Tỵ
19

3/11 - Tân Tỵ
20

4/11 - Tân Tỵ
21

5/11 - Tân Tỵ
22

6/11 - Tân Tỵ
23

7/11 - Tân Tỵ
24

8/11 - Tân Tỵ
25

9/11 - Tân Tỵ
26

10/11 - Tân Tỵ
27

11/11 - Tân Tỵ
28

12/11 - Tân Tỵ
29

13/11 - Tân Tỵ
30

14/11 - Tân Tỵ
31

15/11 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.