Tử vi số học

Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm Canh Dậu 1

Tử vi số học gửi lời chào đầu tiên đến bạn

Tử vi số học luận giải tử vi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm Canh Dậu 1 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 1949 Nam có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử vi số học.

Mọi luận giải tử vi tuổi 1949 Nam mạng trong năm Canh Dậu 1 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử vi số học, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Canh Dậu 1.

Tử vi 1949 năm 1

1. Thông tin gia chủ tuổi Kỷ Sửu 1949

Năm sinh 1949
Tuổi

Tuổi Kỷ Sửu 1949xây nhà năm Canh Dậu 1 tốt không?
Kỷ Sửu 1949

Xem mệnh ngũ hành Thích Lịch Hỏa (Lửa sấm sét)
(Mệnh Hỏa)
Thiên can Kỷ
Địa chi Sửu
Cung mệnh Nam cung Càn
Năm xem tử vi 1

Tuổi Kỷ Sửu 1949xây nhà năm Canh Dậu 1 tốt không?
Canh Dậu 1


2. Bình giải tử vi năm 1 cho tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng?

2.1 - Tử vi 1 hạn sao chiếu tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Hạn sao của tuổi Kỷ Sửu 1949 năm Canh Dậu 1: HẠN


2.2 - Tử vi 1 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Kỷ Sửu 1949: SAO


2.3 - Tử vi 1 tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Kỷ Sửu cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm 1 (Canh Dậu).
Theo cách tính thì Gia chủ 1949 (Kỷ Sửu) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

2.4 - Tử vi 1 tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 1 (Canh Dậu) gia chủ 1949 (Kỷ Sửu) là -1947 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ: Phạm Kim Lâu Thân

Kỵ thân: Gây tai hoạ cho chính bản thân mình. Nếu tai họa ập xuống thì mình sẽ là người gánh hậu quả nặng nề nhất.

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 1 tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay tuổi của bạn là "Nhất Cát" không phạm HOANG ỐC. Nhất Cát (Hay còn gọi là Nhất Kiết): Có câu “Nhất Kiết an cư, thông vạn sự”, nghĩa là làm nhà tuổi này sẽ có chốn an cư, mọi việc thuận lợi, cực kỳ tốt.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 1 tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng có hạn Thái Tuế không?

Kỷ Sửu 1949 năm Canh Dậu 1 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 1 tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng làm nhà năm Canh Dậu 1 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 1949 làm nhà năm 1 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Kỷ Sửu cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm làm nhà 1 (Canh Dậu).
Theo cách tính thì Gia chủ 1949 (Kỷ Sửu) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 1 (Canh Dậu) gia chủ -1947 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ phạm Kim Lâu Thân. Nếu gia chủ làm nhà thì sẽ mang tai họa tới chính bản thân mình
Hoang ốc
Năm nay tuổi của bạn là "Nhất Cát" không phạm HOANG ỐC. Nhất cát: Đây là cung đầu tiên và cũng là cung tốt nhất trong 6 cung hoang ốc. Nếu như gia chủ xây nhà vào đúng năm hoang ốc nhất cát thì sẽ có sự nghiệp, cuộc sống phát triển tốt, có chốn an cư lạc nghiệp, mang lại sự thịnh vượng và may mắn cho cả gia đình.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- Gia chủ sẽ phạm kim lâu Thân. Nếu gia chủ làm nhà thì sẽ mang tai họa tới chính bản thân mình.
Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà.
+ Kim Lâu là những năm xấu, gây bất lợi cho những mưu tính công việc, đặc biệt là những việc trọng đại như cưới hỏi, xây dựng nhà cửa hay làm ăn… Nếu như cố tình làm những công việc trọng đại trong tuổi Kim lâu thì sẽ liên tiếp gặp những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.

Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 1 xem tuổi hợp Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Kỷ Sửu 1949 Bảng dưới đây tổng hợp Nam tuổi Kỷ Sửu 1949 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Kỷ Sửu 1949 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
1960 - Canh Tý - Nữ Mạng 9 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Canh Tý 1960
1959 - Kỷ Hợi - Nữ Mạng 6 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Kỷ Hợi 1959
1957 - Đinh Dậu - Nữ Mạng 8 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Đinh Dậu 1957
1956 - Bính Thân - Nữ Mạng 6 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Bính Thân 1956
1951 - Tân Mão - Nữ Mạng 8 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Tân Mão 1951
1950 - Canh Dần - Nữ Mạng 6 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Canh Dần 1950
1948 - Mậu Tý - Nữ Mạng 8 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Mậu Tý 1948
1947 - Đinh Hợi - Nữ Mạng 7 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Đinh Hợi 1947
1946 - Bính Tuất - Nữ Mạng 6 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Bính Tuất 1946
1942 - Nhâm Ngọ - Nữ Mạng 7 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Nhâm Ngọ 1942
1939 - Kỷ Mão - Nữ Mạng 8 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Kỷ Mão 1939
1938 - Mậu Dần - Nữ Mạng 7 Nam Kỷ Sửu 1949 hợp với nữ Mậu Dần 1938

2.9 - Tử vi 1 xem màu hợp tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Nam Kỷ Sửu 1949 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nam Kỷ Sửu 1949: Đỏ, Hồng, Cam, Tím, Da Cam
Màu tương khắc nam Kỷ Sửu 1949: Trắng, Xám, Ghi, Bạc
Màu Đại Kỵ nam Kỷ Sửu 1949: Đen, Xám, Xanh Nước

2.10 - Tử vi 1 xem số hợp tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nam Kỷ Sửu 1949 thuộc mệnh Hỏa tương hợp với các con  số  9 (hành Hỏa). Tương sinh với số: 3, 4 (hành Mộc) và 2, 5, 8 (hành Thổ)
  • Nam Kỷ Sửu 1949 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 9, 3, 4, 2, 5, 8 sẽ gặp nhiều may mắn, tự tin, phát triển công danh sự nghiệp và luôn gặp cơ hội đến với cuộc sống của mình một cách bất ngờ.


2.11 - Tử vi 1 xem tuổi xông nhà Kỷ Sửu 1949 Nam mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Kỷ Sửu 1949 Nam mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2007
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1998
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1989
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1986
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1981
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1980
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1977
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1972
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1968
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1965
Bình Hòa
Tương Khắc
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Kỷ Sửu 1949 Nam mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2002
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hại
Thiên Y
Tương Sinh
1999
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1991
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hình
Phục Vị
Bình Hòa
1990
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hại
Thiên Y
Tương Sinh
1987
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1981
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1978
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hại
Diên Niên
Tương Sinh
1977
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1973
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1972
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1969
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1968
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
1965
Bình Hòa
Tương Khắc
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử vi số học

 


3. Xem tử vi năm Canh Dậu 1 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Canh Dậu 1

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 1
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 1
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 1
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 1
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 1
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 1
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 1
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 1
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 1
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 1
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 1
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 1
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 1
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 1
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 1
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 1
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 1
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 1
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 1
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 1
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 1
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 1
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 1
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 1
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 1
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 1
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 1
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 1
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 1
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 1
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 1
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 1
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 1
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 1
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 1
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 1
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 1
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 1
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 1
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 1
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 1
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 1
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 1
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 1
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 1
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 1
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 1
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 1
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 1
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 1
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 1
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 1
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 1
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 1
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 1
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 1
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 1
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 1
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 1
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 1
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 1
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 1
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 1
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 1
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 1
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 1
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 1
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 1
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 1
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 1
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 1
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 1
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 1
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 1
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 1
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 1
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 1
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 1
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 1
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 1
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 1 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 1