Tử Vi Số Mệnh

 

 

Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm Nhâm Tý 2092

Tử Vi Số Mệnh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

TỬ VI SỐ MỆNH luận giải tử vi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm Nhâm Tý 2092 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 1971 Nam có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử Vi Số Mệnh.

Mọi luận giải tử vi tuổi 1971 Nam mạng trong năm Nhâm Tý 2092 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử Vi Số Mệnh, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Nhâm Tý 2092.

Tử vi 1971 năm 2092

1. Thông tin gia chủ tuổi Tân Hợi 1971

Năm sinh 1971
Tuổi

Tuổi Tân Hợi 1971xây nhà năm Nhâm Tý 2092 tốt không?
Tân Hợi 1971

Xem mệnh ngũ hành Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)
(Mệnh Kim)
Thiên can Tân
Địa chi Hợi
Cung mệnh Nam cung Khôn
Năm xem tử vi 2092

Tuổi Tân Hợi 1971xây nhà năm Nhâm Tý 2092 tốt không?
Nhâm Tý 2092


2. Bình giải tử vi năm 2092 cho tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng?

2.1 - Tử vi 2092 hạn sao chiếu tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng

Hạn sao của tuổi Tân Hợi 1971 năm Nhâm Tý 2092: HẠN


2.2 - Tử vi 2092 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Tân Hợi 1971: SAO


2.3 - Tử vi 2092 tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Tân Hợi cần tránh các năm Tam tai: Tý, Ngọ, Mùi năm 2092 (Nhâm Tý).
Theo cách tính thì Gia chủ 1971 (Tân Hợi) sẽ phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

Hạn tam tai thường ảnh hưởng chủ yếu đến các vấn đề tài chính và công việc, ảnh hưởng ít hơn đến chuyện tình cảm và gia đình, mức độ thường tăng - giảm theo năm:

  • Năm tam tai đầu tiên: Không nên khởi sự làm những việc lớn như xây nhà, cưới hỏi, đầu tư làm ăn lớn... vì dễ thua lỗ, thất thoát tiền bạc.
  • Năm tam tai thứ 2: Những công việc đang dang dở đột ngột dừng lại, không làm tiếp thì sau đó khó có thể quay lại hoàn thành được.
  • Năm tam tai thứ 3: Năm thứ 3 là năm nhẹ nhất trong 3 năm tam tai bởi trong năm này tài lộc bắt đầu trở lại, bạn sẽ có cơ hội thăng tiến, gặp nhiều may mắn hơn. Nhưng lưu ý trong năm này bạn không nên kết thúc công việc quan trọng nào nhé! 

2.4 - Tử vi 2092 tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2092 (Nhâm Tý) gia chủ 1971 (Tân Hợi) là 122 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ : Phạm Kim Lâu Thuê

Kỵ vợ hoặc chồng: Gây tai hoạ cho người vợ hay người phối ngẫu của mình. Trong vấn đề Cưới Hỏi, nếu cô gái phạm tuổi Kim Lâu thê thì người chồng sẽ chịu hậu quả, gặp nhiều tai họa, chuyện xui xẻo.

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2092 tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam Địa Sát: Có câu “Tam sát nhơn do giai đắc mệnh”, Làm nhà tuổi này không tốt, gia chủ sẽ dễ mắc bệnh.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2092 tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng có hạn Thái Tuế không?

Tân Hợi 1971 năm Nhâm Tý 2092 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2092 tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng làm nhà năm Nhâm Tý 2092 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 1971 làm nhà năm 2092 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Tân Hợi cần tránh các năm Tam tai: Tý, Ngọ, Mùi năm làm nhà 2092 (Nhâm Tý).
Theo cách tính thì Gia chủ 1971 (Tân Hợi) sẽ phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2092 (Nhâm Tý) gia chủ 122 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ phạm Kim Lâu Thê. Nếu gia chủ làm nhà sẽ mang tai họa tới vợ, chồng. Nếu gia chủ là người độc thân, góa vợ - chồng thì không sợ kim lâu Thê.
Hoang ốc
Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam địa sát là gì? Tam địa sát là một cung xấu trong 6 cung của hoang ốc. Nếu như gặp phải tam địa sát thì không nên xây nhà vì xây nhà trong năm này sẽ khiến gia chủ mắc nhiều bệnh vặt, khó khỏi, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- "Tam Địa Sát"- Tam sát nhơn do giai đắc mệnh. Gia chủ làm nhà là phạm, gia chủ sẽ mắc bệnh tật.
- Gia chủ sẽ phạm kim lâu Thê. Nếu gia chủ làm nhà sẽ mang tai họa tới vợ, chồng. Nếu gia chủ là người độc thân, góa vợ - chồng thì không sợ kim lâu Thê.
- Đại kỵ tam tai.

Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà! .
Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 2092 xem tuổi hợp Tân Hợi 1971 Nam mạng

Tân Hợi 1971 Bảng dưới đây tổng hợp Nam tuổi Tân Hợi 1971 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Tân Hợi 1971 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
1983 - Quý Hợi - Nữ Mạng 8 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Quý Hợi 1983
1982 - Nhâm Tuất - Nữ Mạng 8 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Nhâm Tuất 1982
1976 - Bính Thìn - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Bính Thìn 1976
1975 - Ất Mão - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Ất Mão 1975
1974 - Giáp Dần - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Giáp Dần 1974
1969 - Kỷ Dậu - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Kỷ Dậu 1969
1967 - Đinh Mùi - Nữ Mạng 6 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Đinh Mùi 1967
1966 - Bính Ngọ - Nữ Mạng 8 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Bính Ngọ 1966
1963 - Quý Mão - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Quý Mão 1963
1960 - Canh Tý - Nữ Mạng 7 Nam Tân Hợi 1971 hợp với nữ Canh Tý 1960

2.9 - Tử vi 2092 xem màu hợp tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng

Nam Tân Hợi 1971 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nam Tân Hợi 1971: Trắng, Xám, Bạc, Ghi
Màu tương khắc nam Tân Hợi 1971: Xanh Lá Cây, Xanh Lục
Màu Đại Kỵ nam Tân Hợi 1971: Đỏ, Hồng, Tím

2.10 - Tử vi 2092 xem số hợp tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nam Tân Hợi 1971 thuộc mệnh Kim tương hợp với các con  số  6, 7 (hành Kim). Tương sinh với số: 2, 5, 8 (hành Thổ) và 0, 1 (hành Thủy)
  • Nam Tân Hợi 1971 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 6, 7, 2, 5, 8, 0, 1 sẽ gặp nhiều may mắn, tự tin, phát triển công danh sự nghiệp và luôn gặp cơ hội đến với cuộc sống của mình một cách bất ngờ.


2.11 - Tử vi 2092 xem tuổi xông nhà Tân Hợi 1971 Nam mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Tân Hợi 1971 Nam mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
1993
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1991
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1984
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1983
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1967
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Tân Hợi 1971 Nam mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2005
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
2001
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Xung
Thiên Y
Tương Sinh
2000
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1999
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1996
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1993
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1992
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hại
Thiên Y
Tương Sinh
1991
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1990
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1984
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1983
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1982
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1976
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1974
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Phá
Thiên Y
Tương Sinh
1969
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1967
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử Vi số Mệnh

 


3. Xem tử vi năm Nhâm Tý 2092 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Nhâm Tý 2092

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2092
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2092
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2092
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2092
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2092
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2092
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2092
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2092
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2092
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2092
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2092
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2092
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2092
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2092
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2092
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2092
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2092
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2092
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2092
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2092
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2092
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2092
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2092
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2092
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2092
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2092
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2092
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2092
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2092
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2092
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2092
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2092
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2092
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2092
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2092
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2092
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2092
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2092
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2092
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2092
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2092
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2092
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2092
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2092
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2092
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2092
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2092
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2092
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2092
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2092
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2092
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2092
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2092
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2092
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2092
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2092
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2092
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2092
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2092
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2092
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2092
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2092
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2092
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2092
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2092
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2092
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2092
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2092
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2092
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2092
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2092
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2092
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2092
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2092
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2092
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2092
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2092
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2092
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2092
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2092
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2092 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2092