Tử Vi Số Mệnh

 

 

Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm Mậu Ngọ 2098

Tử Vi Số Mệnh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

TỬ VI SỐ MỆNH luận giải tử vi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm Mậu Ngọ 2098 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 2003 Nam có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử Vi Số Mệnh.

Mọi luận giải tử vi tuổi 2003 Nam mạng trong năm Mậu Ngọ 2098 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử Vi Số Mệnh, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Mậu Ngọ 2098.

Tử vi 2003 năm 2098

1. Thông tin gia chủ tuổi Quý Mùi 2003

Năm sinh 2003
Tuổi

Tuổi Quý Mùi 2003xây nhà năm Mậu Ngọ 2098 tốt không?
Quý Mùi 2003

Xem mệnh ngũ hành Dương Liễu Mộc (Gỗ cây dương)
(Mệnh Mộc)
Thiên can Quý
Địa chi Mùi
Cung mệnh Nam cung Càn
Năm xem tử vi 2098

Tuổi Quý Mùi 2003xây nhà năm Mậu Ngọ 2098 tốt không?
Mậu Ngọ 2098


2. Bình giải tử vi năm 2098 cho tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng?

2.1 - Tử vi 2098 hạn sao chiếu tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng

Hạn sao của tuổi Quý Mùi 2003 năm Mậu Ngọ 2098: HẠN


2.2 - Tử vi 2098 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Quý Mùi 2003: SAO


2.3 - Tử vi 2098 tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Quý Mùi cần tránh các năm Tam tai: Tỵ, Ngọ, Mùi năm 2098 (Mậu Ngọ).
Theo cách tính thì Gia chủ 2003 (Quý Mùi) sẽ phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

Hạn tam tai thường ảnh hưởng chủ yếu đến các vấn đề tài chính và công việc, ảnh hưởng ít hơn đến chuyện tình cảm và gia đình, mức độ thường tăng - giảm theo năm:

  • Năm tam tai đầu tiên: Không nên khởi sự làm những việc lớn như xây nhà, cưới hỏi, đầu tư làm ăn lớn... vì dễ thua lỗ, thất thoát tiền bạc.
  • Năm tam tai thứ 2: Những công việc đang dang dở đột ngột dừng lại, không làm tiếp thì sau đó khó có thể quay lại hoàn thành được.
  • Năm tam tai thứ 3: Năm thứ 3 là năm nhẹ nhất trong 3 năm tam tai bởi trong năm này tài lộc bắt đầu trở lại, bạn sẽ có cơ hội thăng tiến, gặp nhiều may mắn hơn. Nhưng lưu ý trong năm này bạn không nên kết thúc công việc quan trọng nào nhé! 

2.4 - Tử vi 2098 tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2098 (Mậu Ngọ) gia chủ 2003 (Quý Mùi) là 96 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ : Phạm Kim Lâu Tử

Kỵ con: Gây tai hoạ cho con cái.

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2098 tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam Địa Sát: Có câu “Tam sát nhơn do giai đắc mệnh”, Làm nhà tuổi này không tốt, gia chủ sẽ dễ mắc bệnh.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2098 tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng có hạn Thái Tuế không?

Quý Mùi 2003 năm Mậu Ngọ 2098 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2098 tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng làm nhà năm Mậu Ngọ 2098 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 2003 làm nhà năm 2098 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Quý Mùi cần tránh các năm Tam tai: Tỵ, Ngọ, Mùi năm làm nhà 2098 (Mậu Ngọ).
Theo cách tính thì Gia chủ 2003 (Quý Mùi) sẽ phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2098 (Mậu Ngọ) gia chủ 96 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ phạm Kim Lâu Tử. Nếu gia chủ làm nhà thì sẻ mang tai họa tới con cái. Con cái ốm đau liên miên, khó nuôi dạy.
Hoang ốc
Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam địa sát là gì? Tam địa sát là một cung xấu trong 6 cung của hoang ốc. Nếu như gặp phải tam địa sát thì không nên xây nhà vì xây nhà trong năm này sẽ khiến gia chủ mắc nhiều bệnh vặt, khó khỏi, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- "Tam Địa Sát"- Tam sát nhơn do giai đắc mệnh. Gia chủ làm nhà là phạm, gia chủ sẽ mắc bệnh tật.
- Gia chủ sẽ phạm kim lâu Tử. Nếu gia chủ làm nhà thì sẻ mang tai họa tới con cái. Con cái ốm đau liên miên, khó nuôi dạy.
- Đại kỵ tam tai.

Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà! .
Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 2098 xem tuổi hợp Quý Mùi 2003 Nam mạng

Quý Mùi 2003 Bảng dưới đây tổng hợp Nam tuổi Quý Mùi 2003 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Quý Mùi 2003 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
2013 - Quý Tỵ - Nữ Mạng 6 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Quý Tỵ 2013
2011 - Tân Mão - Nữ Mạng 8 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Tân Mão 2011
2010 - Canh Dần - Nữ Mạng 6 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Canh Dần 2010
2008 - Mậu Tý - Nữ Mạng 8 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Mậu Tý 2008
2005 - Ất Dậu - Nữ Mạng 8 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Ất Dậu 2005
2004 - Giáp Thân - Nữ Mạng 6 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Giáp Thân 2004
2002 - Nhâm Ngọ - Nữ Mạng 8 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Nhâm Ngọ 2002
1996 - Bính Tý - Nữ Mạng 7 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Bính Tý 1996
1995 - Ất Hợi - Nữ Mạng 7 Nam Quý Mùi 2003 hợp với nữ Ất Hợi 1995

2.9 - Tử vi 2098 xem màu hợp tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng

Nam Quý Mùi 2003 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nam Quý Mùi 2003: Xanh Lá Cây, Xanh Lục
Màu tương khắc nam Quý Mùi 2003: Vàng Sậm, Nâu Đất
Màu Đại Kỵ nam Quý Mùi 2003: Trắng, Xám, Ghi

2.10 - Tử vi 2098 xem số hợp tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nam Quý Mùi 2003 thuộc mệnh Mộc tương hợp với các con  số  3, 4 (hành Mộc). Tương sinh với số: 0, 1 (hành Thủy) và 9 (hành Hỏa)
  • Nam Quý Mùi 2003 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 3, 4, 0, 1, 9 sẽ gặp nhiều may mắn, tự tin, phát triển công danh sự nghiệp và luôn gặp cơ hội đến với cuộc sống của mình một cách bất ngờ.


2.11 - Tử vi 2098 xem tuổi xông nhà Quý Mùi 2003 Nam mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Quý Mùi 2003 Nam mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2004
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
2002
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1995
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1986
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1983
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1980
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1974
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1965
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Quý Mùi 2003 Nam mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2005
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
2004
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
2002
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1996
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hại
Diên Niên
Tương Sinh
1995
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1987
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1986
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
1983
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1982
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hình
Phục Vị
Bình Hòa
1981
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1978
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1974
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1972
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hại
Thiên Y
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1965
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử Vi số Mệnh

 


3. Xem tử vi năm Mậu Ngọ 2098 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Mậu Ngọ 2098

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2098
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2098
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2098
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2098
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2098
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2098
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2098
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2098
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2098
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2098
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2098
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2098
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2098
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2098
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2098
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2098
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2098
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2098
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2098
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2098
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2098
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2098
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2098
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2098
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2098
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2098
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2098
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2098
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2098
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2098
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2098
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2098
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2098
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2098
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2098
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2098
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2098
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2098
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2098
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2098
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2098
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2098
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2098
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2098
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2098
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2098
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2098
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2098
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2098
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2098
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2098
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2098
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2098
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2098
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2098
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2098
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2098
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2098
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2098
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2098
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2098
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2098
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2098
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2098
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2098
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2098
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2098
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2098
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2098
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2098
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2098
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2098
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2098
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2098
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2098
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2098
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2098
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2098
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2098
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2098
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2098 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2098