Tử vi số học

Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm Canh Tuất 2

Tử vi số học gửi lời chào đầu tiên đến bạn

Tử vi số học luận giải tử vi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm Canh Tuất 2 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 2025 Nam có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử vi số học.

Mọi luận giải tử vi tuổi 2025 Nam mạng trong năm Canh Tuất 2 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử vi số học, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Canh Tuất 2.

Tử vi 2025 năm 2

1. Thông tin gia chủ tuổi Ất Tỵ 2025

Năm sinh 2025
Tuổi

Tuổi Ất Tỵ 2025xây nhà năm Canh Tuất 2 tốt không?
Ất Tỵ 2025

Xem mệnh ngũ hành Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
(Mệnh Hỏa)
Thiên can Ất
Địa chi Tỵ
Cung mệnh Nam cung Khôn
Năm xem tử vi 2

Tuổi Ất Tỵ 2025xây nhà năm Canh Tuất 2 tốt không?
Canh Tuất 2


2. Bình giải tử vi năm 2 cho tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng?

2.1 - Tử vi 2 hạn sao chiếu tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Hạn sao của tuổi Ất Tỵ 2025 năm Canh Tuất 2: HẠN


2.2 - Tử vi 2 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Ất Tỵ 2025: SAO


2.3 - Tử vi 2 tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Ất Tỵ cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm 2 (Canh Tuất).
Theo cách tính thì Gia chủ 2025 (Ất Tỵ) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

2.4 - Tử vi 2 tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2 (Canh Tuất) gia chủ 2025 (Ất Tỵ) là -2022 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ:
Không phạm Kim Lâu

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2 tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay tuổi của bạn là "Nhị Nghi" không phạm HOANG ỐC. Nhì Nghi:  Có câu “Nhì Nghi tấn thất địa sinh tài”, nghĩ là làm nhà tuổi này sẽ được hưng thịnh, giàu có.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2 tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng có hạn Thái Tuế không?

Ất Tỵ 2025 năm Canh Tuất 2 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2 tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng làm nhà năm Canh Tuất 2 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 2025 làm nhà năm 2 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Ất Tỵ cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm làm nhà 2 (Canh Tuất).
Theo cách tính thì Gia chủ 2025 (Ất Tỵ) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2 (Canh Tuất) gia chủ -2022 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ không phạm kim lâu.
Hoang ốc
Năm nay tuổi của bạn là "Nhị Nghi" không phạm HOANG ỐC. Nhì nghi: Sau nhất cát là nhì nghi, là 1 trong 3 cung tốt của 6 cung hoang ốc. Xây nhà trong năm này sẽ mang đến sự giàu có, hưng thịnh cho cả gia đình.
Kết luận
Năm 2 là năm tốt hợp cho gia chủ 2025 mua nhà, xây nhà hoặc sửa nhà!

Qua những phân tích, đánh giá bên trên, chúng ta có thể thấy năm 2 gia chủ sinh năm 2025  không phạm phải bất kỳ một vận hạn nào.
Điều này chứng tỏ đây là một năm cực kỳ đẹp để gia chủ 2025 có thể tiến hành xây sửa nhà cửa. Nếu gia chủ 2025 bỏ lỡ thì phải đợi rất lâu sau mới có một năm đẹp như thế này để làm những việc trọng đại.


Chú ý: Nếu không làm nhà năm này, gia chủ 2025  có thể cho mượn tuổi xây nhà. Cách cho mượn tuổi xây nhà chuẩn phong thủy?

Câu hỏi đặt ra: Gia chủ 2025 cho mượn tuổi xây nhà có đen không? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người đặt ra cho Tử vi số học.

Trả lời: Thực tế cho thấy, việc cho mượn tuổi không ảnh hưởng gì đến bản thân mà đây là việc tốt giúp người khác tránh được hạn tam tai, kim lâu hay hoang ốc trong năm. Tuy nhiên, khi cho mượn tuổi cần phải ghi nhớ những điều sau:

  • Chỉ người nam mới được cho mượn tuổi
  • Không cho mượn tuổi khi đang chịu tang
  • Không cho 2 người mượn tuổi cùng 1 lúc để tránh xung đột
  • Khi cho mượn tuổi, bản thân không chịu 3 hạn tam tai, kim lâu, hoang ốc

2.8 - Tử vi 2 xem tuổi hợp Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Ất Tỵ 2025 Bảng dưới đây tổng hợp Nam tuổi Ất Tỵ 2025 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Ất Tỵ 2025 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
2037 - Đinh Tỵ - Nữ Mạng 8 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Đinh Tỵ 2037
2036 - Bính Thìn - Nữ Mạng 8 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Bính Thìn 2036
2032 - Nhâm Tý - Nữ Mạng 7 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Nhâm Tý 2032
2029 - Kỷ Dậu - Nữ Mạng 7 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Kỷ Dậu 2029
2028 - Mậu Thân - Nữ Mạng 7 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Mậu Thân 2028
2021 - Tân Sửu - Nữ Mạng 6 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Tân Sửu 2021
2020 - Canh Tý - Nữ Mạng 8 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Canh Tý 2020
2019 - Kỷ Hợi - Nữ Mạng 6 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Kỷ Hợi 2019
2018 - Mậu Tuất - Nữ Mạng 8 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Mậu Tuất 2018
2017 - Đinh Dậu - Nữ Mạng 7 Nam Ất Tỵ 2025 hợp với nữ Đinh Dậu 2017

2.9 - Tử vi 2 xem màu hợp tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Nam Ất Tỵ 2025 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nam Ất Tỵ 2025: Đỏ, Hồng, Cam, Tím, Da Cam
Màu tương khắc nam Ất Tỵ 2025: Trắng, Xám, Ghi, Bạc
Màu Đại Kỵ nam Ất Tỵ 2025: Đen, Xám, Xanh Nước

2.10 - Tử vi 2 xem số hợp tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nam Ất Tỵ 2025 thuộc mệnh Hỏa tương hợp với các con  số  9 (hành Hỏa). Tương sinh với số: 3, 4 (hành Mộc) và 2, 5, 8 (hành Thổ)
  • Nam Ất Tỵ 2025 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 9, 3, 4, 2, 5, 8 sẽ gặp nhiều may mắn, tự tin, phát triển công danh sự nghiệp và luôn gặp cơ hội đến với cuộc sống của mình một cách bất ngờ.


2.11 - Tử vi 2 xem tuổi xông nhà Ất Tỵ 2025 Nam mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Ất Tỵ 2025 Nam mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2003
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
2002
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1994
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1980
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hình
Phục Vị
Bình Hòa
1977
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1973
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Ất Tỵ 2025 Nam mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2003
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
2002
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1999
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1991
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1990
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1987
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1981
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1978
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
1973
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1972
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1969
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Phục Vị
Bình Hòa
1965
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử vi số học

 


3. Xem tử vi năm Canh Tuất 2 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Canh Tuất 2

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2