Tử Vi Số Mệnh

 

 

Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm Quý Sửu 2033

Tử Vi Số Mệnh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

TỬ VI SỐ MỆNH luận giải tử vi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm Quý Sửu 2033 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 2025 Nữ có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử Vi Số Mệnh.

Mọi luận giải tử vi tuổi 2025 Nữ mạng trong năm Quý Sửu 2033 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử Vi Số Mệnh, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Quý Sửu 2033.

Tử vi 2025 năm 2033

1. Thông tin gia chủ tuổi Ất Tỵ 2025

Năm sinh 2025
Tuổi

Tuổi Ất Tỵ 2025xây nhà năm Quý Sửu 2033 tốt không?
Ất Tỵ 2025

Xem mệnh ngũ hành Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn to)
(Mệnh Hỏa)
Thiên can Ất
Địa chi Tỵ
Cung mệnh Nữ cung Tốn
Năm xem tử vi 2033

Tuổi Ất Tỵ 2025xây nhà năm Quý Sửu 2033 tốt không?
Quý Sửu 2033


2. Bình giải tử vi năm 2033 cho tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng?

2.1 - Tử vi 2033 hạn sao chiếu tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

Hạn sao của tuổi Ất Tỵ 2025 năm Quý Sửu 2033: HẠN


2.2 - Tử vi 2033 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Ất Tỵ 2025: SAO


2.3 - Tử vi 2033 tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Ất Tỵ cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm 2033 (Quý Sửu).
Theo cách tính thì Gia chủ 2025 (Ất Tỵ) sẽ phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

Hạn tam tai thường ảnh hưởng chủ yếu đến các vấn đề tài chính và công việc, ảnh hưởng ít hơn đến chuyện tình cảm và gia đình, mức độ thường tăng - giảm theo năm:

  • Năm tam tai đầu tiên: Không nên khởi sự làm những việc lớn như xây nhà, cưới hỏi, đầu tư làm ăn lớn... vì dễ thua lỗ, thất thoát tiền bạc.
  • Năm tam tai thứ 2: Những công việc đang dang dở đột ngột dừng lại, không làm tiếp thì sau đó khó có thể quay lại hoàn thành được.
  • Năm tam tai thứ 3: Năm thứ 3 là năm nhẹ nhất trong 3 năm tam tai bởi trong năm này tài lộc bắt đầu trở lại, bạn sẽ có cơ hội thăng tiến, gặp nhiều may mắn hơn. Nhưng lưu ý trong năm này bạn không nên kết thúc công việc quan trọng nào nhé! 

2.4 - Tử vi 2033 tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2033 (Quý Sửu) gia chủ 2025 (Ất Tỵ) là 9 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ:
Không phạm Kim Lâu

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2033 tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam Địa Sát: Có câu “Tam sát nhơn do giai đắc mệnh”, Làm nhà tuổi này không tốt, gia chủ sẽ dễ mắc bệnh.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2033 tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng có hạn Thái Tuế không?

Ất Tỵ 2025 năm Quý Sửu 2033 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2033 tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng làm nhà năm Quý Sửu 2033 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 2025 làm nhà năm 2033 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Ất Tỵ cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm làm nhà 2033 (Quý Sửu).
Theo cách tính thì Gia chủ 2025 (Ất Tỵ) sẽ phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2033 (Quý Sửu) gia chủ 9 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ không phạm kim lâu.
Hoang ốc
Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam địa sát là gì? Tam địa sát là một cung xấu trong 6 cung của hoang ốc. Nếu như gặp phải tam địa sát thì không nên xây nhà vì xây nhà trong năm này sẽ khiến gia chủ mắc nhiều bệnh vặt, khó khỏi, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- "Tam Địa Sát"- Tam sát nhơn do giai đắc mệnh. Gia chủ làm nhà là phạm, gia chủ sẽ mắc bệnh tật.
- Đại kỵ tam tai.

Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà.
+ Phạm Hoang Ốc có nghĩa đơn giản là ngôi nhà hoang vắng, có âm khí xấu, tức là người xưa tin rằng nếu phạm phải cung Hoang Ốc thì tất cả các công việc làm ăn, sức khỏe, cũng như các mối quan hệ trong gia đình sẽ gặp nhiều điều xấu, không may mắn cũng như tốt đẹp.

+ Tam tai là 3 năm hạn liên tiếp gặp hạn. Cho nên trong 3 năm này gia chủ nên và không nên làm gì để mọi việc được diễn ra thuận lợi và suôn sẻ:

  • Năm đầu tiên của hạn Tam tai, gia chủ không nên bắt đầu làm những công việc trọng đại.
  • Năm giữa của hạn Tam tai thì gia chủ không nên dừng việc mà mình đang tiến hành. Bởi nếu sau khi dừng lại, nếu có tiếp tục thì dễ gặp nhiều trở ngại, không suôn sẻ và thất bại.
  • Vào năm cuối Tam tai gia chủ lưu ý không nên kết thúc công việc quan trọng vào đúng năm này.

Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 2033 xem tuổi hợp Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

2.9 - Tử vi 2033 xem màu hợp tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

Nữ Ất Tỵ 2025 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nữ Ất Tỵ 2025: Xanh Lá Cây, Xanh Lục, Đỏ, Hồng, Cam, Tím, Da Cam
Màu tương khắc nữ Ất Tỵ 2025: Trắng, Xám, Ghi, Bạc
Màu Đại Kỵ nữ Ất Tỵ 2025: Đen, Xám, Xanh Nước

2.10 - Tử vi 2033 xem số hợp tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nữ Ất Tỵ 2025 thuộc mệnh Hỏa sẽ phù hợp với các con số  9 (hành Hỏa). Tương sinh với số: 3, 4 (hành Mộc) và 2, 5, 8 (hành Thổ)
  • Nữ Ất Tỵ 2025 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 9, 3, 4, 2, 5, 8 sẽ tạo thiện cảm, thuận lợi trong giao tiếp và gây ấn tượng với đối phương. Số hợp sẽ giúp bạn cải mệnh về gia chánh, công việc và cả tình duyên.


2.11 - Tử vi 2033 xem tuổi xông nhà Ất Tỵ 2025 Nữ mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Ất Tỵ 2025 Nữ mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2003
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
2002
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1994
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1980
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hình
Phục Vị
Bình Hòa
1977
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1973
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Ất Tỵ 2025 Nữ mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2003
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
2002
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1999
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1991
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1990
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1987
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1981
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1978
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Sát
Tương Sinh
1973
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1972
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1969
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Phục Vị
Bình Hòa
1965
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử Vi số Mệnh

 


3. Xem tử vi năm Quý Sửu 2033 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Quý Sửu 2033

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2033
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2033
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2033
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2033
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2033
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2033
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2033
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2033
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2033
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2033
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2033
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2033
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2033
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2033
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2033
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2033
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2033
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2033
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2033
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2033
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2033
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2033
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2033
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2033
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2033
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2033
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2033
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2033
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2033
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2033
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2033
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2033
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2033
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2033
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2033
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2033
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2033
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2033
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2033
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2033
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2033
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2033
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2033
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2033
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2033
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2033
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2033
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2033
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2033
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2033
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2033
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2033
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2033
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2033
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2033
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2033
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2033
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2033
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2033
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2033
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2033
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2033
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2033
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2033
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2033
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2033
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2033
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2033
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2033
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2033
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2033
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2033
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2033
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2033
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2033
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2033
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2033
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2033
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2033
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2033
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2033 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2033