Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 60 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 60 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 60 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 60

Lịch vạn niên tháng 1 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/11 - Tân Tỵ
2

11/11 - Tân Tỵ
3

12/11 - Tân Tỵ
4

13/11 - Tân Tỵ
5

14/11 - Tân Tỵ
6

15/11 - Tân Tỵ
7

16/11 - Tân Tỵ
8

17/11 - Tân Tỵ
9

18/11 - Tân Tỵ
10

19/11 - Tân Tỵ
11

20/11 - Tân Tỵ
12

21/11 - Tân Tỵ
13

22/11 - Tân Tỵ
14

23/11 - Tân Tỵ
15

24/11 - Tân Tỵ
16

25/11 - Tân Tỵ
17

26/11 - Tân Tỵ
18

27/11 - Tân Tỵ
19

28/11 - Tân Tỵ
20

29/11 - Tân Tỵ
21

30/11 - Tân Tỵ
22

1/12 - Tân Tỵ
23

2/12 - Tân Tỵ
24

3/12 - Tân Tỵ
25

4/12 - Tân Tỵ
26

5/12 - Tân Tỵ
27

6/12 - Tân Tỵ
28

7/12 - Tân Tỵ
29

8/12 - Tân Tỵ
30

9/12 - Tân Tỵ
31

10/12 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/12 - Tân Tỵ
2

12/12 - Tân Tỵ
3

13/12 - Tân Tỵ
4

14/12 - Tân Tỵ
5

15/12 - Tân Tỵ
6

16/12 - Tân Tỵ
7

17/12 - Tân Tỵ
8

18/12 - Tân Tỵ
9

19/12 - Tân Tỵ
10

20/12 - Tân Tỵ
11

21/12 - Tân Tỵ
12

22/12 - Tân Tỵ
13

23/12 - Tân Tỵ
14

24/12 - Tân Tỵ
15

25/12 - Tân Tỵ
16

26/12 - Tân Tỵ
17

27/12 - Tân Tỵ
18

28/12 - Tân Tỵ
19

29/12 - Tân Tỵ
20

1/1 - Tân Tỵ
21

2/1 - Tân Tỵ
22

3/1 - Tân Tỵ
23

4/1 - Tân Tỵ
24

5/1 - Tân Tỵ
25

6/1 - Tân Tỵ
26

7/1 - Tân Tỵ
27

8/1 - Tân Tỵ
28

9/1 - Tân Tỵ
29

10/1 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

11/1 - Tân Tỵ
2

12/1 - Tân Tỵ
3

13/1 - Tân Tỵ
4

14/1 - Tân Tỵ
5

15/1 - Tân Tỵ
6

16/1 - Tân Tỵ
7

17/1 - Tân Tỵ
8

18/1 - Tân Tỵ
9

19/1 - Tân Tỵ
10

20/1 - Tân Tỵ
11

21/1 - Tân Tỵ
12

22/1 - Tân Tỵ
13

23/1 - Tân Tỵ
14

24/1 - Tân Tỵ
15

25/1 - Tân Tỵ
16

26/1 - Tân Tỵ
17

27/1 - Tân Tỵ
18

28/1 - Tân Tỵ
19

29/1 - Tân Tỵ
20

30/1 - Tân Tỵ
21

1/2 - Tân Tỵ
22

2/2 - Tân Tỵ
23

3/2 - Tân Tỵ
24

4/2 - Tân Tỵ
25

5/2 - Tân Tỵ
26

6/2 - Tân Tỵ
27

7/2 - Tân Tỵ
28

8/2 - Tân Tỵ
29

9/2 - Tân Tỵ
30

10/2 - Tân Tỵ
31

11/2 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

12/2 - Tân Tỵ
2

13/2 - Tân Tỵ
3

14/2 - Tân Tỵ
4

15/2 - Tân Tỵ
5

16/2 - Tân Tỵ
6

17/2 - Tân Tỵ
7

18/2 - Tân Tỵ
8

19/2 - Tân Tỵ
9

20/2 - Tân Tỵ
10

21/2 - Tân Tỵ
11

22/2 - Tân Tỵ
12

23/2 - Tân Tỵ
13

24/2 - Tân Tỵ
14

25/2 - Tân Tỵ
15

26/2 - Tân Tỵ
16

27/2 - Tân Tỵ
17

28/2 - Tân Tỵ
18

29/2 - Tân Tỵ
19

1/3 - Tân Tỵ
20

2/3 - Tân Tỵ
21

3/3 - Tân Tỵ
22

4/3 - Tân Tỵ
23

5/3 - Tân Tỵ
24

6/3 - Tân Tỵ
25

7/3 - Tân Tỵ
26

8/3 - Tân Tỵ
27

9/3 - Tân Tỵ
28

10/3 - Tân Tỵ
29

11/3 - Tân Tỵ
30

12/3 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/3 - Tân Tỵ
2

14/3 - Tân Tỵ
3

15/3 - Tân Tỵ
4

16/3 - Tân Tỵ
5

17/3 - Tân Tỵ
6

18/3 - Tân Tỵ
7

19/3 - Tân Tỵ
8

20/3 - Tân Tỵ
9

21/3 - Tân Tỵ
10

22/3 - Tân Tỵ
11

23/3 - Tân Tỵ
12

24/3 - Tân Tỵ
13

25/3 - Tân Tỵ
14

26/3 - Tân Tỵ
15

27/3 - Tân Tỵ
16

28/3 - Tân Tỵ
17

29/3 - Tân Tỵ
18

1/4 - Tân Tỵ
19

2/4 - Tân Tỵ
20

3/4 - Tân Tỵ
21

4/4 - Tân Tỵ
22

5/4 - Tân Tỵ
23

6/4 - Tân Tỵ
24

7/4 - Tân Tỵ
25

8/4 - Tân Tỵ
26

9/4 - Tân Tỵ
27

10/4 - Tân Tỵ
28

11/4 - Tân Tỵ
29

12/4 - Tân Tỵ
30

13/4 - Tân Tỵ
31

14/4 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

15/4 - Tân Tỵ
2

16/4 - Tân Tỵ
3

17/4 - Tân Tỵ
4

18/4 - Tân Tỵ
5

19/4 - Tân Tỵ
6

20/4 - Tân Tỵ
7

21/4 - Tân Tỵ
8

22/4 - Tân Tỵ
9

23/4 - Tân Tỵ
10

24/4 - Tân Tỵ
11

25/4 - Tân Tỵ
12

26/4 - Tân Tỵ
13

27/4 - Tân Tỵ
14

28/4 - Tân Tỵ
15

29/4 - Tân Tỵ
16

30/4 - Tân Tỵ
17

1/5 - Tân Tỵ
18

2/5 - Tân Tỵ
19

3/5 - Tân Tỵ
20

4/5 - Tân Tỵ
21

5/5 - Tân Tỵ
22

6/5 - Tân Tỵ
23

7/5 - Tân Tỵ
24

8/5 - Tân Tỵ
25

9/5 - Tân Tỵ
26

10/5 - Tân Tỵ
27

11/5 - Tân Tỵ
28

12/5 - Tân Tỵ
29

13/5 - Tân Tỵ
30

14/5 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/5 - Tân Tỵ
2

16/5 - Tân Tỵ
3

17/5 - Tân Tỵ
4

18/5 - Tân Tỵ
5

19/5 - Tân Tỵ
6

20/5 - Tân Tỵ
7

21/5 - Tân Tỵ
8

22/5 - Tân Tỵ
9

23/5 - Tân Tỵ
10

24/5 - Tân Tỵ
11

25/5 - Tân Tỵ
12

26/5 - Tân Tỵ
13

27/5 - Tân Tỵ
14

28/5 - Tân Tỵ
15

29/5 - Tân Tỵ
16

1/6 - Tân Tỵ
17

2/6 - Tân Tỵ
18

3/6 - Tân Tỵ
19

4/6 - Tân Tỵ
20

5/6 - Tân Tỵ
21

6/6 - Tân Tỵ
22

7/6 - Tân Tỵ
23

8/6 - Tân Tỵ
24

9/6 - Tân Tỵ
25

10/6 - Tân Tỵ
26

11/6 - Tân Tỵ
27

12/6 - Tân Tỵ
28

13/6 - Tân Tỵ
29

14/6 - Tân Tỵ
30

15/6 - Tân Tỵ
31

16/6 - Tân Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/6 - Tân Tỵ
2

18/6 - Tân Tỵ
3

19/6 - Tân Tỵ
4

20/6 - Tân Tỵ
5

21/6 - Tân Tỵ
6

22/6 - Tân Tỵ
7

23/6 - Tân Tỵ
8

24/6 - Tân Tỵ
9

25/6 - Tân Tỵ
10

26/6 - Tân Tỵ
11

27/6 - Tân Tỵ
12

28/6 - Tân Tỵ
13

29/6 - Tân Tỵ
14

30/6 - Tân Tỵ
15

1/7 - Tân Tỵ
16

2/7 - Tân Tỵ
17

3/7 - Tân Tỵ
18

4/7 - Tân Tỵ
19

5/7 - Tân Tỵ
20

6/7 - Tân Tỵ
21

7/7 - Tân Tỵ
22

8/7 - Tân Tỵ
23

9/7 - Tân Tỵ
24

10/7 - Tân Tỵ
25

11/7 - Tân Tỵ
26

12/7 - Tân Tỵ
27

13/7 - Tân Tỵ
28

14/7 - Tân Tỵ
29

15/7 - Tân Tỵ
30

16/7 - Tân Tỵ
31

17/7 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/7 - Tân Tỵ
2

19/7 - Tân Tỵ
3

20/7 - Tân Tỵ
4

21/7 - Tân Tỵ
5

22/7 - Tân Tỵ
6

23/7 - Tân Tỵ
7

24/7 - Tân Tỵ
8

25/7 - Tân Tỵ
9

26/7 - Tân Tỵ
10

27/7 - Tân Tỵ
11

28/7 - Tân Tỵ
12

29/7 - Tân Tỵ
13

1/8 - Tân Tỵ
14

2/8 - Tân Tỵ
15

3/8 - Tân Tỵ
16

4/8 - Tân Tỵ
17

5/8 - Tân Tỵ
18

6/8 - Tân Tỵ
19

7/8 - Tân Tỵ
20

8/8 - Tân Tỵ
21

9/8 - Tân Tỵ
22

10/8 - Tân Tỵ
23

11/8 - Tân Tỵ
24

12/8 - Tân Tỵ
25

13/8 - Tân Tỵ
26

14/8 - Tân Tỵ
27

15/8 - Tân Tỵ
28

16/8 - Tân Tỵ
29

17/8 - Tân Tỵ
30

18/8 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/8 - Tân Tỵ
2

20/8 - Tân Tỵ
3

21/8 - Tân Tỵ
4

22/8 - Tân Tỵ
5

23/8 - Tân Tỵ
6

24/8 - Tân Tỵ
7

25/8 - Tân Tỵ
8

26/8 - Tân Tỵ
9

27/8 - Tân Tỵ
10

28/8 - Tân Tỵ
11

29/8 - Tân Tỵ
12

30/8 - Tân Tỵ
13

1/9 - Tân Tỵ
14

2/9 - Tân Tỵ
15

3/9 - Tân Tỵ
16

4/9 - Tân Tỵ
17

5/9 - Tân Tỵ
18

6/9 - Tân Tỵ
19

7/9 - Tân Tỵ
20

8/9 - Tân Tỵ
21

9/9 - Tân Tỵ
22

10/9 - Tân Tỵ
23

11/9 - Tân Tỵ
24

12/9 - Tân Tỵ
25

13/9 - Tân Tỵ
26

14/9 - Tân Tỵ
27

15/9 - Tân Tỵ
28

16/9 - Tân Tỵ
29

17/9 - Tân Tỵ
30

18/9 - Tân Tỵ
31

19/9 - Tân Tỵ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

20/9 - Tân Tỵ
2

21/9 - Tân Tỵ
3

22/9 - Tân Tỵ
4

23/9 - Tân Tỵ
5

24/9 - Tân Tỵ
6

25/9 - Tân Tỵ
7

26/9 - Tân Tỵ
8

27/9 - Tân Tỵ
9

28/9 - Tân Tỵ
10

29/9 - Tân Tỵ
11

30/9 - Tân Tỵ
12

1/10 - Tân Tỵ
13

2/10 - Tân Tỵ
14

3/10 - Tân Tỵ
15

4/10 - Tân Tỵ
16

5/10 - Tân Tỵ
17

6/10 - Tân Tỵ
18

7/10 - Tân Tỵ
19

8/10 - Tân Tỵ
20

9/10 - Tân Tỵ
21

10/10 - Tân Tỵ
22

11/10 - Tân Tỵ
23

12/10 - Tân Tỵ
24

13/10 - Tân Tỵ
25

14/10 - Tân Tỵ
26

15/10 - Tân Tỵ
27

16/10 - Tân Tỵ
28

17/10 - Tân Tỵ
29

18/10 - Tân Tỵ
30

19/10 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 60

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

20/10 - Tân Tỵ
2

21/10 - Tân Tỵ
3

22/10 - Tân Tỵ
4

23/10 - Tân Tỵ
5

24/10 - Tân Tỵ
6

25/10 - Tân Tỵ
7

26/10 - Tân Tỵ
8

27/10 - Tân Tỵ
9

28/10 - Tân Tỵ
10

29/10 - Tân Tỵ
11

30/10 - Tân Tỵ
12

1/11 - Tân Tỵ
13

2/11 - Tân Tỵ
14

3/11 - Tân Tỵ
15

4/11 - Tân Tỵ
16

5/11 - Tân Tỵ
17

6/11 - Tân Tỵ
18

7/11 - Tân Tỵ
19

8/11 - Tân Tỵ
20

9/11 - Tân Tỵ
21

10/11 - Tân Tỵ
22

11/11 - Tân Tỵ
23

12/11 - Tân Tỵ
24

13/11 - Tân Tỵ
25

14/11 - Tân Tỵ
26

15/11 - Tân Tỵ
27

16/11 - Tân Tỵ
28

17/11 - Tân Tỵ
29

18/11 - Tân Tỵ
30

19/11 - Tân Tỵ
31

20/11 - Tân Tỵ
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.