Tử Vi Số Mệnh

 

 

Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm Ất Mão 2095

Tử Vi Số Mệnh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

TỬ VI SỐ MỆNH luận giải tử vi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm Ất Mão 2095 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 1973 Nam có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử Vi Số Mệnh.

Mọi luận giải tử vi tuổi 1973 Nam mạng trong năm Ất Mão 2095 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử Vi Số Mệnh, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Ất Mão 2095.

Tử vi 1973 năm 2095

1. Thông tin gia chủ tuổi Quý Sửu 1973

Năm sinh 1973
Tuổi

Tuổi Quý Sửu 1973xây nhà năm Ất Mão 2095 tốt không?
Quý Sửu 1973

Xem mệnh ngũ hành Tang Đố Mộc (Gỗ cây dâu)
(Mệnh Mộc)
Thiên can Quý
Địa chi Sửu
Cung mệnh Nam cung Ly
Năm xem tử vi 2095

Tuổi Quý Sửu 1973xây nhà năm Ất Mão 2095 tốt không?
Ất Mão 2095


2. Bình giải tử vi năm 2095 cho tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng?

2.1 - Tử vi 2095 hạn sao chiếu tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng

Hạn sao của tuổi Quý Sửu 1973 năm Ất Mão 2095: HẠN


2.2 - Tử vi 2095 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Quý Sửu 1973: SAO


2.3 - Tử vi 2095 tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Quý Sửu cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm 2095 (Ất Mão).
Theo cách tính thì Gia chủ 1973 (Quý Sửu) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

2.4 - Tử vi 2095 tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2095 (Ất Mão) gia chủ 1973 (Quý Sửu) là 123 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ : Phạm Kim Lâu Thuê

Kỵ vợ hoặc chồng: Gây tai hoạ cho người vợ hay người phối ngẫu của mình. Trong vấn đề Cưới Hỏi, nếu cô gái phạm tuổi Kim Lâu thê thì người chồng sẽ chịu hậu quả, gặp nhiều tai họa, chuyện xui xẻo.

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2095 tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam Địa Sát: Có câu “Tam sát nhơn do giai đắc mệnh”, Làm nhà tuổi này không tốt, gia chủ sẽ dễ mắc bệnh.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2095 tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng có hạn Thái Tuế không?

Quý Sửu 1973 năm Ất Mão 2095 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2095 tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng làm nhà năm Ất Mão 2095 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 1973 làm nhà năm 2095 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Quý Sửu cần tránh các năm Tam tai: Tý, Sửu, Hợi năm làm nhà 2095 (Ất Mão).
Theo cách tính thì Gia chủ 1973 (Quý Sửu) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2095 (Ất Mão) gia chủ 123 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ phạm Kim Lâu Thê. Nếu gia chủ làm nhà sẽ mang tai họa tới vợ, chồng. Nếu gia chủ là người độc thân, góa vợ - chồng thì không sợ kim lâu Thê.
Hoang ốc
Năm nay bạn phạm tuổi "Tam Địa Sát" phạm HOANG ỐC. Tam địa sát là gì? Tam địa sát là một cung xấu trong 6 cung của hoang ốc. Nếu như gặp phải tam địa sát thì không nên xây nhà vì xây nhà trong năm này sẽ khiến gia chủ mắc nhiều bệnh vặt, khó khỏi, ảnh hưởng nhiều đến sức khỏe.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- "Tam Địa Sát"- Tam sát nhơn do giai đắc mệnh. Gia chủ làm nhà là phạm, gia chủ sẽ mắc bệnh tật.
- Gia chủ sẽ phạm kim lâu Thê. Nếu gia chủ làm nhà sẽ mang tai họa tới vợ, chồng. Nếu gia chủ là người độc thân, góa vợ - chồng thì không sợ kim lâu Thê..

Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà.
+ Phạm Hoang Ốc có nghĩa đơn giản là ngôi nhà hoang vắng, có âm khí xấu, tức là người xưa tin rằng nếu phạm phải cung Hoang Ốc thì tất cả các công việc làm ăn, sức khỏe, cũng như các mối quan hệ trong gia đình sẽ gặp nhiều điều xấu, không may mắn cũng như tốt đẹp.
+ Kim Lâu là những năm xấu, gây bất lợi cho những mưu tính công việc, đặc biệt là những việc trọng đại như cưới hỏi, xây dựng nhà cửa hay làm ăn… Nếu như cố tình làm những công việc trọng đại trong tuổi Kim lâu thì sẽ liên tiếp gặp những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.

Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 2095 xem tuổi hợp Quý Sửu 1973 Nam mạng

Quý Sửu 1973 Bảng dưới đây tổng hợp Nam tuổi Quý Sửu 1973 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Quý Sửu 1973 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
1981 - Tân Dậu - Nữ Mạng 6 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Tân Dậu 1981
1980 - Canh Thân - Nữ Mạng 7 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Canh Thân 1980
1979 - Kỷ Mùi - Nữ Mạng 6 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Kỷ Mùi 1979
1978 - Mậu Ngọ - Nữ Mạng 6 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Mậu Ngọ 1978
1975 - Ất Mão - Nữ Mạng 6 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Ất Mão 1975
1972 - Nhâm Tý - Nữ Mạng 6 Nam Quý Sửu 1973 hợp với nữ Nhâm Tý 1972

2.9 - Tử vi 2095 xem màu hợp tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng

Nam Quý Sửu 1973 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nam Quý Sửu 1973: Xanh Lá Cây, Xanh Lục
Màu tương khắc nam Quý Sửu 1973: Vàng Sậm, Nâu Đất
Màu Đại Kỵ nam Quý Sửu 1973: Trắng, Xám, Ghi

2.10 - Tử vi 2095 xem số hợp tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nam Quý Sửu 1973 thuộc mệnh Mộc tương hợp với các con  số  3, 4 (hành Mộc). Tương sinh với số: 0, 1 (hành Thủy) và 9 (hành Hỏa)
  • Nam Quý Sửu 1973 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 3, 4, 0, 1, 9 sẽ gặp nhiều may mắn, tự tin, phát triển công danh sự nghiệp và luôn gặp cơ hội đến với cuộc sống của mình một cách bất ngờ.


2.11 - Tử vi 2095 xem tuổi xông nhà Quý Sửu 1973 Nam mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Quý Sửu 1973 Nam mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2005
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1997
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Sinh Khí
Tương Sinh
1996
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1988
Bình Hòa
Tương Sinh
Lục Phá
Sinh Khí
Tương Sinh
1987
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1978
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hại
Thiên Y
Tương Sinh
1965
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Họa Hại
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Quý Sửu 1973 Nam mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2005
Tương Sinh
Bình Hòa
Tam Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
2004
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1997
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Sinh Khí
Tương Sinh
1996
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hợp
Lục Sát
Tương Sinh
1995
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Khắc
1994
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hình
Phục Vị
Bình Hòa
1989
Bình Hòa
Tương Khắc
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1988
Bình Hòa
Tương Sinh
Lục Phá
Sinh Khí
Tương Sinh
1986
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Khắc
1981
Bình Hòa
Bình Hòa
Tam Hợp
Họa Hại
Tương Sinh
1980
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1979
Tương Sinh
Tương Khắc
Lục Hình
Sinh Khí
Tương Sinh
1978
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hại
Lục Sát
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Họa Hại
Tương Sinh
1972
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hợp
Họa Hại
Tương Sinh


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử Vi số Mệnh

 


3. Xem tử vi năm Ất Mão 2095 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Ất Mão 2095

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2095
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2095
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2095
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2095
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2095
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2095
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2095
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2095
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2095
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2095
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2095
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2095
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2095
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2095
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2095
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2095
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2095
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2095
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2095
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2095
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2095
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2095
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2095
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2095
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2095
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2095
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2095
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2095
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2095
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2095
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2095
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2095
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2095
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2095
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2095
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2095
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2095
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2095
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2095
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2095
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2095
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2095
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2095
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2095
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2095
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2095
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2095
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2095
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2095
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2095
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2095
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2095
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2095
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2095
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2095
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2095
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2095
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2095
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2095
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2095
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2095
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2095
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2095
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2095
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2095
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2095
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2095
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2095
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2095
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2095
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2095
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2095
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2095
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2095
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2095
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2095
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2095
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2095
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2095
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2095
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2095 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2095