Tử Vi Số Mệnh

 

 

Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm Quý Sửu 2093

Tử Vi Số Mệnh gửi lời chào đầu tiên đến bạn

TỬ VI SỐ MỆNH luận giải tử vi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm Quý Sửu 2093 về vận hạn, tình duyên, gia đạo, những khó khăn và trở ngại trong các công việc trọng đại của cuộc đời. Thay vì phải đến các thầy phong thủy xem tử vi, quý bạn 1992 Nữ có thể đọc phân tích bình luận của chuyên gia Tử Vi Số Mệnh.

Mọi luận giải tử vi tuổi 1992 Nữ mạng trong năm Quý Sửu 2093 tại đây đều được xây dựng từ đội ngũ chuyên gia phong thủy Tử Vi Số Mệnh, đảm bảo cung cấp thông tin chi tiết, chính xác, hữu ích có thể hỗ trợ quý bạn chủ động trước những thuận lợi hay khó khăn, trở ngại trong năm Quý Sửu 2093.

Tử vi 1992 năm 2093

1. Thông tin gia chủ tuổi Nhâm Thân 1992

Năm sinh 1992
Tuổi

Tuổi Nhâm Thân 1992xây nhà năm Quý Sửu 2093 tốt không?
Nhâm Thân 1992

Xem mệnh ngũ hành Kiếm Phong Kim (Vàng chuôi kiếm)
(Mệnh Kim)
Thiên can Nhâm
Địa chi Thân
Cung mệnh Nữ cung Đoài
Năm xem tử vi 2093

Tuổi Nhâm Thân 1992xây nhà năm Quý Sửu 2093 tốt không?
Quý Sửu 2093


2. Bình giải tử vi năm 2093 cho tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng?

2.1 - Tử vi 2093 hạn sao chiếu tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Hạn sao của tuổi Nhâm Thân 1992 năm Quý Sửu 2093: HẠN


2.2 - Tử vi 2093 tình cảm gia đình & Sao chiếu tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Sao chiếu mệnh tuổi Nhâm Thân 1992: SAO


2.3 - Tử vi 2093 tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng có hạn Tam Tai không?

Người tuổi Nhâm Thân cần tránh các năm Tam tai: Dần, Mão, Thìn năm 2093 (Quý Sửu).
Theo cách tính thì Gia chủ 1992 (Nhâm Thân) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.

bảng tính hạn tam tai

2.4 - Tử vi 2093 tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng có hạn Kim Lâu không?

Năm 2093 (Quý Sửu) gia chủ 1992 (Nhâm Thân) là 102 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ: Phạm Kim Lâu Thân

Kỵ thân: Gây tai hoạ cho chính bản thân mình. Nếu tai họa ập xuống thì mình sẽ là người gánh hậu quả nặng nề nhất.

xem tuổi kim lâu

2.5 - Tử vi 2093 tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng có hạn Hoang Ốc không?

Năm nay tuổi của bạn là "Nhất Cát" không phạm HOANG ỐC. Nhất Cát (Hay còn gọi là Nhất Kiết): Có câu “Nhất Kiết an cư, thông vạn sự”, nghĩa là làm nhà tuổi này sẽ có chốn an cư, mọi việc thuận lợi, cực kỳ tốt.

xem tuổi phạm hoang ốc

2.6 - Tử vi 2093 tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng có hạn Thái Tuế không?

Nhâm Thân 1992 năm Quý Sửu 2093 sẽ:

Không phạm Thái Tuế

2.7 - Tử vi 2093 tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng làm nhà năm Quý Sửu 2093 có tốt không?

Để biết quý bạn sinh năm 1992 làm nhà năm 2093 được không thì mời các bạn xem bảng dưới đây.

Tam tai
Người tuổi Nhâm Thân cần tránh các năm Tam tai: Dần, Mão, Thìn năm làm nhà 2093 (Quý Sửu).
Theo cách tính thì Gia chủ 1992 (Nhâm Thân) sẽ không phạm đại kỵ tam tai.
Kim Lâu
Năm 2093 (Quý Sửu) gia chủ 102 tuổi (tuổi mụ), theo cách tính này gia chủ sẽ phạm Kim Lâu Thân. Nếu gia chủ làm nhà thì sẽ mang tai họa tới chính bản thân mình
Hoang ốc
Năm nay tuổi của bạn là "Nhất Cát" không phạm HOANG ỐC. Nhất cát: Đây là cung đầu tiên và cũng là cung tốt nhất trong 6 cung hoang ốc. Nếu như gia chủ xây nhà vào đúng năm hoang ốc nhất cát thì sẽ có sự nghiệp, cuộc sống phát triển tốt, có chốn an cư lạc nghiệp, mang lại sự thịnh vượng và may mắn cho cả gia đình.
Kết luận
Năm này gia chủ phạm phải:
- Gia chủ sẽ phạm kim lâu Thân. Nếu gia chủ làm nhà thì sẽ mang tai họa tới chính bản thân mình.
Năm này không tốt để bạn xây sửa nhà.
+ Kim Lâu là những năm xấu, gây bất lợi cho những mưu tính công việc, đặc biệt là những việc trọng đại như cưới hỏi, xây dựng nhà cửa hay làm ăn… Nếu như cố tình làm những công việc trọng đại trong tuổi Kim lâu thì sẽ liên tiếp gặp những khó khăn, trắc trở trong cuộc sống.

Nếu bạn vẫn muốn xây nhà có thể xem bảng mượn tuổi làm nhà bên dưới!

2.8 - Tử vi 2093 xem tuổi hợp Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Bảng dưới đây tổng hợp Nữ tuổi Nhâm Thân 1992 hợp với tuổi nào đánh giá theo thang điểm 10, trong đó tuổi có điểm càng cao (9,8) thì mức độ phù hợp tuổi Nhâm Thân 1992 càng tốt
Năm sinh Điểm hợp Luận giải hợp tuổi
2004 - Giáp Thân - Nam Mạng 8 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Giáp Thân 2004
2001 - Tân Tỵ - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Tân Tỵ 2001
1999 - Kỷ Mão - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Kỷ Mão 1999
1998 - Mậu Dần - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Mậu Dần 1998
1993 - Quý Dậu - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Quý Dậu 1993
1992 - Nhâm Thân - Nam Mạng 7 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Nhâm Thân 1992
1990 - Canh Ngọ - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Canh Ngọ 1990
1985 - Ất Sửu - Nam Mạng 6 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Ất Sửu 1985
1984 - Giáp Tý - Nam Mạng 7 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Giáp Tý 1984
1983 - Quý Hợi - Nam Mạng 7 Nữ Nhâm Thân 1992 hợp với nam Quý Hợi 1983

2.9 - Tử vi 2093 xem màu hợp tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Nữ Nhâm Thân 1992 hợp màu gì?

Màu hợp tuổi nữ Nhâm Thân 1992: Vàng Sậm, Nâu Đất, Trắng, Xám, Bạc, Ghi
Màu tương khắc nữ Nhâm Thân 1992: Xanh Lá Cây, Xanh Lục
Màu Đại Kỵ nữ Nhâm Thân 1992: Đỏ, Hồng, Tím

2.10 - Tử vi 2093 xem số hợp tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Bên cạnh việc dựa vào số tuổi để tìm con số may mắn, giới tính và cung mệnh của chủ nhân cũng có thể được dùng để chọn con số hợp tuổi cho người.

  • Nữ Nhâm Thân 1992 thuộc mệnh Kim sẽ phù hợp với các con số  6, 7 (hành Kim). Tương sinh với số: 2, 5, 8 (hành Thổ) và 0, 1 (hành Thủy)
  • Nữ Nhâm Thân 1992 nên có sự xuất hiện những con số hợp tuổi 6, 7, 2, 5, 8, 0, 1 sẽ tạo thiện cảm, thuận lợi trong giao tiếp và gây ấn tượng với đối phương. Số hợp sẽ giúp bạn cải mệnh về gia chánh, công việc và cả tình duyên.


2.11 - Tử vi 2093 xem tuổi xông nhà Nhâm Thân 1992 Nữ mạng

Danh sách các tuổi (NAM MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Nhâm Thân 1992 Nữ mạng
NAM MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2007
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hại
Sinh Khí
Bình Hòa
2004
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1993
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1985
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1984
Bình Hòa
Bình Hòa
Tam Hợp
Diên Niên
Tương Sinh
1977
Tương Sinh
Tương Sinh
Lục Hình
Sinh Khí
Bình Hòa
1976
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1967
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
Danh sách các tuổi (NỮ MẠNG) hợp xông nhà, xông đất với Nhâm Thân 1992 Nữ mạng
NỮ MẠNG
Mệnh
Thiên can
Địa chi
Cung mệnh
Niên mệnh năm sinh
2005
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
2001
Bình Hòa
Bình Hòa
Lục Hình
Diên Niên
Tương Sinh
2000
Bình Hòa
Bình Hòa
Tam Hợp
Thiên Y
Tương Sinh
1999
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1996
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Sinh Khí
Bình Hòa
1993
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1992
Bình Hòa
Bình Hòa
Bình Hòa
Diên Niên
Tương Sinh
1991
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1990
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1984
Bình Hòa
Bình Hòa
Tam Hợp
Phục Vị
Bình Hòa
1983
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hại
Diên Niên
Tương Sinh
1982
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Thiên Y
Tương Sinh
1976
Tương Sinh
Tương Khắc
Tam Hợp
Họa Hại
Tương Sinh
1975
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa
1974
Tương Sinh
Bình Hòa
Lục Hình
Diên Niên
Tương Sinh
1969
Tương Sinh
Bình Hòa
Bình Hòa
Sinh Khí
Bình Hòa
1967
Tương Sinh
Tương Sinh
Bình Hòa
Họa Hại
Tương Sinh
1966
Tương Sinh
Tương Khắc
Bình Hòa
Phục Vị
Bình Hòa


LÁ SỐ TỬ VI TRỌN ĐỜI


Họ và tên:
Giới tính:
Nhập ngày tháng năm sinh (DƯƠNG LỊCH)



Chú ý: Nhập thông tin theo dương lịch để lập lá số tử vi và bình giải lá số tử vi trọn đời được chuẩn xác!




Nếu bạn thấy bài viết hay. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng đọc!

Tử Vi số Mệnh

 


3. Xem tử vi năm Quý Sửu 2093 các tuổi khác?

TỬ VI CÁC TUỔI NĂM Quý Sửu 2093

Năm sinh Nam mạng Nữ mạng
1945 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Dậu 1945 Nữ mạng năm 2093
1946 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Tuất 1946 Nữ mạng năm 2093
1947 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Hợi 1947 Nữ mạng năm 2093
1948 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Tý 1948 Nữ mạng năm 2093
1949 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 1949 Nữ mạng năm 2093
1950 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Dần 1950 Nữ mạng năm 2093
1951 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Mão 1951 Nữ mạng năm 2093
1952 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 1952 Nữ mạng năm 2093
1953 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Tỵ 1953 Nữ mạng năm 2093
1954 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 1954 Nữ mạng năm 2093
1955 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Mùi 1955 Nữ mạng năm 2093
1956 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Thân 1956 Nữ mạng năm 2093
1957 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Dậu 1957 Nữ mạng năm 2093
1958 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Tuất 1958 Nữ mạng năm 2093
1959 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 1959 Nữ mạng năm 2093
1960 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Tý 1960 Nữ mạng năm 2093
1961 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Sửu 1961 Nữ mạng năm 2093
1962 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Dần 1962 Nữ mạng năm 2093
1963 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Mão 1963 Nữ mạng năm 2093
1964 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Thìn 1964 Nữ mạng năm 2093
1965 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Tỵ 1965 Nữ mạng năm 2093
1966 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Ngọ 1966 Nữ mạng năm 2093
1967 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Mùi 1967 Nữ mạng năm 2093
1968 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Thân 1968 Nữ mạng năm 2093
1969 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Dậu 1969 Nữ mạng năm 2093
1970 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Tuất 1970 Nữ mạng năm 2093
1971 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Hợi 1971 Nữ mạng năm 2093
1972 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Tý 1972 Nữ mạng năm 2093
1973 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Sửu 1973 Nữ mạng năm 2093
1974 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Dần 1974 Nữ mạng năm 2093
1975 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Mão 1975 Nữ mạng năm 2093
1976 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Thìn 1976 Nữ mạng năm 2093
1977 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Tỵ 1977 Nữ mạng năm 2093
1978 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Ngọ 1978 Nữ mạng năm 2093
1979 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Mùi 1979 Nữ mạng năm 2093
1980 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Thân 1980 Nữ mạng năm 2093
1981 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Dậu 1981 Nữ mạng năm 2093
1982 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Tuất 1982 Nữ mạng năm 2093
1983 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Hợi 1983 Nữ mạng năm 2093
1984 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Tý 1984 Nữ mạng năm 2093
1985 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Sửu 1985 Nữ mạng năm 2093
1986 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Dần 1986 Nữ mạng năm 2093
1987 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Mão 1987 Nữ mạng năm 2093
1988 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Thìn 1988 Nữ mạng năm 2093
1989 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Tỵ 1989 Nữ mạng năm 2093
1990 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Ngọ 1990 Nữ mạng năm 2093
1991 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Mùi 1991 Nữ mạng năm 2093
1992 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Thân 1992 Nữ mạng năm 2093
1993 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Dậu 1993 Nữ mạng năm 2093
1994 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Tuất 1994 Nữ mạng năm 2093
1995 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Hợi 1995 Nữ mạng năm 2093
1996 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Tý 1996 Nữ mạng năm 2093
1997 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Sửu 1997 Nữ mạng năm 2093
1998 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Dần 1998 Nữ mạng năm 2093
1999 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Mão 1999 Nữ mạng năm 2093
2000 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Thìn 2000 Nữ mạng năm 2093
2001 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Tỵ 2001 Nữ mạng năm 2093
2002 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Ngọ 2002 Nữ mạng năm 2093
2003 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Mùi 2003 Nữ mạng năm 2093
2004 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Thân 2004 Nữ mạng năm 2093
2005 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Dậu 2005 Nữ mạng năm 2093
2006 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Tuất 2006 Nữ mạng năm 2093
2007 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Hợi 2007 Nữ mạng năm 2093
2008 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Tý 2008 Nữ mạng năm 2093
2009 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Sửu 2009 Nữ mạng năm 2093
2010 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Dần 2010 Nữ mạng năm 2093
2011 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Mão 2011 Nữ mạng năm 2093
2012 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Thìn 2012 Nữ mạng năm 2093
2013 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Tỵ 2013 Nữ mạng năm 2093
2014 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Ngọ 2014 Nữ mạng năm 2093
2015 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Mùi 2015 Nữ mạng năm 2093
2016 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Bính Thân 2016 Nữ mạng năm 2093
2017 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Đinh Dậu 2017 Nữ mạng năm 2093
2018 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Mậu Tuất 2018 Nữ mạng năm 2093
2019 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Kỷ Hợi 2019 Nữ mạng năm 2093
2020 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Canh Tý 2020 Nữ mạng năm 2093
2021 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Tân Sửu 2021 Nữ mạng năm 2093
2022 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Nhâm Dần 2022 Nữ mạng năm 2093
2023 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Quý Mão 2023 Nữ mạng năm 2093
2024 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Giáp Thìn 2024 Nữ mạng năm 2093
2025 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nam mạng năm 2093 Tử vi tuổi Ất Tỵ 2025 Nữ mạng năm 2093