Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2195 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2195 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2195 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2195

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

21/11 - Tân Dậu
2

22/11 - Nhâm Tuất
3

23/11 - Quý Hợi
4

24/11 - Giáp Tý
5

25/11 - Ất Sửu
6

26/11 - Bính Dần
7

27/11 - Đinh Mão
8

28/11 - Mậu Thìn
9

29/11 - Kỷ Tỵ
10

30/11 - Canh Ngọ
11

1/12 - Tân Mùi
12

2/12 - Nhâm Thân
13

3/12 - Quý Dậu
14

4/12 - Giáp Tuất
15

5/12 - Ất Hợi
16

6/12 - Bính Tý
17

7/12 - Đinh Sửu
18

8/12 - Mậu Dần
19

9/12 - Kỷ Mão
20

10/12 - Canh Thìn
21

11/12 - Tân Tỵ
22

12/12 - Nhâm Ngọ
23

13/12 - Quý Mùi
24

14/12 - Giáp Thân
25

15/12 - Ất Dậu
26

16/12 - Bính Tuất
27

17/12 - Đinh Hợi
28

18/12 - Mậu Tý
29

19/12 - Kỷ Sửu
30

20/12 - Canh Dần
31

21/12 - Tân Mão
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/12 - Nhâm Thìn
2

23/12 - Quý Tỵ
3

24/12 - Giáp Ngọ
4

25/12 - Ất Mùi
5

26/12 - Bính Thân
6

27/12 - Đinh Dậu
7

28/12 - Mậu Tuất
8

29/12 - Kỷ Hợi
9

30/12 - Canh Tý
10

1/1 - Tân Sửu
11

2/1 - Nhâm Dần
12

3/1 - Quý Mão
13

4/1 - Giáp Thìn
14

5/1 - Ất Tỵ
15

6/1 - Bính Ngọ
16

7/1 - Đinh Mùi
17

8/1 - Mậu Thân
18

9/1 - Kỷ Dậu
19

10/1 - Canh Tuất
20

11/1 - Tân Hợi
21

12/1 - Nhâm Tý
22

13/1 - Quý Sửu
23

14/1 - Giáp Dần
24

15/1 - Ất Mão
25

16/1 - Bính Thìn
26

17/1 - Đinh Tỵ
27

18/1 - Mậu Ngọ
28

19/1 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/1 - Canh Thân
2

21/1 - Tân Dậu
3

22/1 - Nhâm Tuất
4

23/1 - Quý Hợi
5

24/1 - Giáp Tý
6

25/1 - Ất Sửu
7

26/1 - Bính Dần
8

27/1 - Đinh Mão
9

28/1 - Mậu Thìn
10

29/1 - Kỷ Tỵ
11

30/1 - Canh Ngọ
12

1/2 - Tân Mùi
13

2/2 - Nhâm Thân
14

3/2 - Quý Dậu
15

4/2 - Giáp Tuất
16

5/2 - Ất Hợi
17

6/2 - Bính Tý
18

7/2 - Đinh Sửu
19

8/2 - Mậu Dần
20

9/2 - Kỷ Mão
21

10/2 - Canh Thìn
22

11/2 - Tân Tỵ
23

12/2 - Nhâm Ngọ
24

13/2 - Quý Mùi
25

14/2 - Giáp Thân
26

15/2 - Ất Dậu
27

16/2 - Bính Tuất
28

17/2 - Đinh Hợi
29

18/2 - Mậu Tý
30

19/2 - Kỷ Sửu
31

20/2 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

21/2 - Tân Mão
2

22/2 - Nhâm Thìn
3

23/2 - Quý Tỵ
4

24/2 - Giáp Ngọ
5

25/2 - Ất Mùi
6

26/2 - Bính Thân
7

27/2 - Đinh Dậu
8

28/2 - Mậu Tuất
9

29/2 - Kỷ Hợi
10

1/3 - Canh Tý
11

2/3 - Tân Sửu
12

3/3 - Nhâm Dần
13

4/3 - Quý Mão
14

5/3 - Giáp Thìn
15

6/3 - Ất Tỵ
16

7/3 - Bính Ngọ
17

8/3 - Đinh Mùi
18

9/3 - Mậu Thân
19

10/3 - Kỷ Dậu
20

11/3 - Canh Tuất
21

12/3 - Tân Hợi
22

13/3 - Nhâm Tý
23

14/3 - Quý Sửu
24

15/3 - Giáp Dần
25

16/3 - Ất Mão
26

17/3 - Bính Thìn
27

18/3 - Đinh Tỵ
28

19/3 - Mậu Ngọ
29

20/3 - Kỷ Mùi
30

21/3 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

22/3 - Tân Dậu
2

23/3 - Nhâm Tuất
3

24/3 - Quý Hợi
4

25/3 - Giáp Tý
5

26/3 - Ất Sửu
6

27/3 - Bính Dần
7

28/3 - Đinh Mão
8

29/3 - Mậu Thìn
9

30/3 - Kỷ Tỵ
10

1/4 - Canh Ngọ
11

2/4 - Tân Mùi
12

3/4 - Nhâm Thân
13

4/4 - Quý Dậu
14

5/4 - Giáp Tuất
15

6/4 - Ất Hợi
16

7/4 - Bính Tý
17

8/4 - Đinh Sửu
18

9/4 - Mậu Dần
19

10/4 - Kỷ Mão
20

11/4 - Canh Thìn
21

12/4 - Tân Tỵ
22

13/4 - Nhâm Ngọ
23

14/4 - Quý Mùi
24

15/4 - Giáp Thân
25

16/4 - Ất Dậu
26

17/4 - Bính Tuất
27

18/4 - Đinh Hợi
28

19/4 - Mậu Tý
29

20/4 - Kỷ Sửu
30

21/4 - Canh Dần
31

22/4 - Tân Mão

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

23/4 - Nhâm Thìn
2

24/4 - Quý Tỵ
3

25/4 - Giáp Ngọ
4

26/4 - Ất Mùi
5

27/4 - Bính Thân
6

28/4 - Đinh Dậu
7

29/4 - Mậu Tuất
8

1/5 - Kỷ Hợi
9

2/5 - Canh Tý
10

3/5 - Tân Sửu
11

4/5 - Nhâm Dần
12

5/5 - Quý Mão
13

6/5 - Giáp Thìn
14

7/5 - Ất Tỵ
15

8/5 - Bính Ngọ
16

9/5 - Đinh Mùi
17

10/5 - Mậu Thân
18

11/5 - Kỷ Dậu
19

12/5 - Canh Tuất
20

13/5 - Tân Hợi
21

14/5 - Nhâm Tý
22

15/5 - Quý Sửu
23

16/5 - Giáp Dần
24

17/5 - Ất Mão
25

18/5 - Bính Thìn
26

19/5 - Đinh Tỵ
27

20/5 - Mậu Ngọ
28

21/5 - Kỷ Mùi
29

22/5 - Canh Thân
30

23/5 - Tân Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

24/5 - Nhâm Tuất
2

25/5 - Quý Hợi
3

26/5 - Giáp Tý
4

27/5 - Ất Sửu
5

28/5 - Bính Dần
6

29/5 - Đinh Mão
7

1/6 - Mậu Thìn
8

2/6 - Kỷ Tỵ
9

3/6 - Canh Ngọ
10

4/6 - Tân Mùi
11

5/6 - Nhâm Thân
12

6/6 - Quý Dậu
13

7/6 - Giáp Tuất
14

8/6 - Ất Hợi
15

9/6 - Bính Tý
16

10/6 - Đinh Sửu
17

11/6 - Mậu Dần
18

12/6 - Kỷ Mão
19

13/6 - Canh Thìn
20

14/6 - Tân Tỵ
21

15/6 - Nhâm Ngọ
22

16/6 - Quý Mùi
23

17/6 - Giáp Thân
24

18/6 - Ất Dậu
25

19/6 - Bính Tuất
26

20/6 - Đinh Hợi
27

21/6 - Mậu Tý
28

22/6 - Kỷ Sửu
29

23/6 - Canh Dần
30

24/6 - Tân Mão
31

25/6 - Nhâm Thìn
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

26/6 - Quý Tỵ
2

27/6 - Giáp Ngọ
3

28/6 - Ất Mùi
4

29/6 - Bính Thân
5

30/6 - Đinh Dậu
6

1/7 - Mậu Tuất
7

2/7 - Kỷ Hợi
8

3/7 - Canh Tý
9

4/7 - Tân Sửu
10

5/7 - Nhâm Dần
11

6/7 - Quý Mão
12

7/7 - Giáp Thìn
13

8/7 - Ất Tỵ
14

9/7 - Bính Ngọ
15

10/7 - Đinh Mùi
16

11/7 - Mậu Thân
17

12/7 - Kỷ Dậu
18

13/7 - Canh Tuất
19

14/7 - Tân Hợi
20

15/7 - Nhâm Tý
21

16/7 - Quý Sửu
22

17/7 - Giáp Dần
23

18/7 - Ất Mão
24

19/7 - Bính Thìn
25

20/7 - Đinh Tỵ
26

21/7 - Mậu Ngọ
27

22/7 - Kỷ Mùi
28

23/7 - Canh Thân
29

24/7 - Tân Dậu
30

25/7 - Nhâm Tuất
31

26/7 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

27/7 - Giáp Tý
2

28/7 - Ất Sửu
3

29/7 - Bính Dần
4

1/8 - Đinh Mão
5

2/8 - Mậu Thìn
6

3/8 - Kỷ Tỵ
7

4/8 - Canh Ngọ
8

5/8 - Tân Mùi
9

6/8 - Nhâm Thân
10

7/8 - Quý Dậu
11

8/8 - Giáp Tuất
12

9/8 - Ất Hợi
13

10/8 - Bính Tý
14

11/8 - Đinh Sửu
15

12/8 - Mậu Dần
16

13/8 - Kỷ Mão
17

14/8 - Canh Thìn
18

15/8 - Tân Tỵ
19

16/8 - Nhâm Ngọ
20

17/8 - Quý Mùi
21

18/8 - Giáp Thân
22

19/8 - Ất Dậu
23

20/8 - Bính Tuất
24

21/8 - Đinh Hợi
25

22/8 - Mậu Tý
26

23/8 - Kỷ Sửu
27

24/8 - Canh Dần
28

25/8 - Tân Mão
29

26/8 - Nhâm Thìn
30

27/8 - Quý Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

28/8 - Giáp Ngọ
2

29/8 - Ất Mùi
3

1/9 - Bính Thân
4

2/9 - Đinh Dậu
5

3/9 - Mậu Tuất
6

4/9 - Kỷ Hợi
7

5/9 - Canh Tý
8

6/9 - Tân Sửu
9

7/9 - Nhâm Dần
10

8/9 - Quý Mão
11

9/9 - Giáp Thìn
12

10/9 - Ất Tỵ
13

11/9 - Bính Ngọ
14

12/9 - Đinh Mùi
15

13/9 - Mậu Thân
16

14/9 - Kỷ Dậu
17

15/9 - Canh Tuất
18

16/9 - Tân Hợi
19

17/9 - Nhâm Tý
20

18/9 - Quý Sửu
21

19/9 - Giáp Dần
22

20/9 - Ất Mão
23

21/9 - Bính Thìn
24

22/9 - Đinh Tỵ
25

23/9 - Mậu Ngọ
26

24/9 - Kỷ Mùi
27

25/9 - Canh Thân
28

26/9 - Tân Dậu
29

27/9 - Nhâm Tuất
30

28/9 - Quý Hợi
31

29/9 - Giáp Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

30/9 - Ất Sửu
2

1/10 - Bính Dần
3

2/10 - Đinh Mão
4

3/10 - Mậu Thìn
5

4/10 - Kỷ Tỵ
6

5/10 - Canh Ngọ
7

6/10 - Tân Mùi
8

7/10 - Nhâm Thân
9

8/10 - Quý Dậu
10

9/10 - Giáp Tuất
11

10/10 - Ất Hợi
12

11/10 - Bính Tý
13

12/10 - Đinh Sửu
14

13/10 - Mậu Dần
15

14/10 - Kỷ Mão
16

15/10 - Canh Thìn
17

16/10 - Tân Tỵ
18

17/10 - Nhâm Ngọ
19

18/10 - Quý Mùi
20

19/10 - Giáp Thân
21

20/10 - Ất Dậu
22

21/10 - Bính Tuất
23

22/10 - Đinh Hợi
24

23/10 - Mậu Tý
25

24/10 - Kỷ Sửu
26

25/10 - Canh Dần
27

26/10 - Tân Mão
28

27/10 - Nhâm Thìn
29

28/10 - Quý Tỵ
30

29/10 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2195

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

30/10 - Ất Mùi
2

1/11 - Bính Thân
3

2/11 - Đinh Dậu
4

3/11 - Mậu Tuất
5

4/11 - Kỷ Hợi
6

5/11 - Canh Tý
7

6/11 - Tân Sửu
8

7/11 - Nhâm Dần
9

8/11 - Quý Mão
10

9/11 - Giáp Thìn
11

10/11 - Ất Tỵ
12

11/11 - Bính Ngọ
13

12/11 - Đinh Mùi
14

13/11 - Mậu Thân
15

14/11 - Kỷ Dậu
16

15/11 - Canh Tuất
17

16/11 - Tân Hợi
18

17/11 - Nhâm Tý
19

18/11 - Quý Sửu
20

19/11 - Giáp Dần
21

20/11 - Ất Mão
22

21/11 - Bính Thìn
23

22/11 - Đinh Tỵ
24

23/11 - Mậu Ngọ
25

24/11 - Kỷ Mùi
26

25/11 - Canh Thân
27

26/11 - Tân Dậu
28

27/11 - Nhâm Tuất
29

28/11 - Quý Hợi
30

29/11 - Giáp Tý
31

1/12 - Ất Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.