Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2197 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2197 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2197 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2197

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/11 - Nhâm Thân
2

15/11 - Quý Dậu
3

16/11 - Giáp Tuất
4

17/11 - Ất Hợi
5

18/11 - Bính Tý
6

19/11 - Đinh Sửu
7

20/11 - Mậu Dần
8

21/11 - Kỷ Mão
9

22/11 - Canh Thìn
10

23/11 - Tân Tỵ
11

24/11 - Nhâm Ngọ
12

25/11 - Quý Mùi
13

26/11 - Giáp Thân
14

27/11 - Ất Dậu
15

28/11 - Bính Tuất
16

29/11 - Đinh Hợi
17

30/11 - Mậu Tý
18

1/12 - Kỷ Sửu
19

2/12 - Canh Dần
20

3/12 - Tân Mão
21

4/12 - Nhâm Thìn
22

5/12 - Quý Tỵ
23

6/12 - Giáp Ngọ
24

7/12 - Ất Mùi
25

8/12 - Bính Thân
26

9/12 - Đinh Dậu
27

10/12 - Mậu Tuất
28

11/12 - Kỷ Hợi
29

12/12 - Canh Tý
30

13/12 - Tân Sửu
31

14/12 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/12 - Quý Mão
2

16/12 - Giáp Thìn
3

17/12 - Ất Tỵ
4

18/12 - Bính Ngọ
5

19/12 - Đinh Mùi
6

20/12 - Mậu Thân
7

21/12 - Kỷ Dậu
8

22/12 - Canh Tuất
9

23/12 - Tân Hợi
10

24/12 - Nhâm Tý
11

25/12 - Quý Sửu
12

26/12 - Giáp Dần
13

27/12 - Ất Mão
14

28/12 - Bính Thìn
15

29/12 - Đinh Tỵ
16

30/12 - Mậu Ngọ
17

1/1 - Kỷ Mùi
18

2/1 - Canh Thân
19

3/1 - Tân Dậu
20

4/1 - Nhâm Tuất
21

5/1 - Quý Hợi
22

6/1 - Giáp Tý
23

7/1 - Ất Sửu
24

8/1 - Bính Dần
25

9/1 - Đinh Mão
26

10/1 - Mậu Thìn
27

11/1 - Kỷ Tỵ
28

12/1 - Canh Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

13/1 - Tân Mùi
2

14/1 - Nhâm Thân
3

15/1 - Quý Dậu
4

16/1 - Giáp Tuất
5

17/1 - Ất Hợi
6

18/1 - Bính Tý
7

19/1 - Đinh Sửu
8

20/1 - Mậu Dần
9

21/1 - Kỷ Mão
10

22/1 - Canh Thìn
11

23/1 - Tân Tỵ
12

24/1 - Nhâm Ngọ
13

25/1 - Quý Mùi
14

26/1 - Giáp Thân
15

27/1 - Ất Dậu
16

28/1 - Bính Tuất
17

29/1 - Đinh Hợi
18

30/1 - Mậu Tý
19

1/2 - Kỷ Sửu
20

2/2 - Canh Dần
21

3/2 - Tân Mão
22

4/2 - Nhâm Thìn
23

5/2 - Quý Tỵ
24

6/2 - Giáp Ngọ
25

7/2 - Ất Mùi
26

8/2 - Bính Thân
27

9/2 - Đinh Dậu
28

10/2 - Mậu Tuất
29

11/2 - Kỷ Hợi
30

12/2 - Canh Tý
31

13/2 - Tân Sửu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/2 - Nhâm Dần
2

15/2 - Quý Mão
3

16/2 - Giáp Thìn
4

17/2 - Ất Tỵ
5

18/2 - Bính Ngọ
6

19/2 - Đinh Mùi
7

20/2 - Mậu Thân
8

21/2 - Kỷ Dậu
9

22/2 - Canh Tuất
10

23/2 - Tân Hợi
11

24/2 - Nhâm Tý
12

25/2 - Quý Sửu
13

26/2 - Giáp Dần
14

27/2 - Ất Mão
15

28/2 - Bính Thìn
16

29/2 - Đinh Tỵ
17

1/3 - Mậu Ngọ
18

2/3 - Kỷ Mùi
19

3/3 - Canh Thân
20

4/3 - Tân Dậu
21

5/3 - Nhâm Tuất
22

6/3 - Quý Hợi
23

7/3 - Giáp Tý
24

8/3 - Ất Sửu
25

9/3 - Bính Dần
26

10/3 - Đinh Mão
27

11/3 - Mậu Thìn
28

12/3 - Kỷ Tỵ
29

13/3 - Canh Ngọ
30

14/3 - Tân Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/3 - Nhâm Thân
2

16/3 - Quý Dậu
3

17/3 - Giáp Tuất
4

18/3 - Ất Hợi
5

19/3 - Bính Tý
6

20/3 - Đinh Sửu
7

21/3 - Mậu Dần
8

22/3 - Kỷ Mão
9

23/3 - Canh Thìn
10

24/3 - Tân Tỵ
11

25/3 - Nhâm Ngọ
12

26/3 - Quý Mùi
13

27/3 - Giáp Thân
14

28/3 - Ất Dậu
15

29/3 - Bính Tuất
16

30/3 - Đinh Hợi
17

1/4 - Mậu Tý
18

2/4 - Kỷ Sửu
19

3/4 - Canh Dần
20

4/4 - Tân Mão
21

5/4 - Nhâm Thìn
22

6/4 - Quý Tỵ
23

7/4 - Giáp Ngọ
24

8/4 - Ất Mùi
25

9/4 - Bính Thân
26

10/4 - Đinh Dậu
27

11/4 - Mậu Tuất
28

12/4 - Kỷ Hợi
29

13/4 - Canh Tý
30

14/4 - Tân Sửu
31

15/4 - Nhâm Dần
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

16/4 - Quý Mão
2

17/4 - Giáp Thìn
3

18/4 - Ất Tỵ
4

19/4 - Bính Ngọ
5

20/4 - Đinh Mùi
6

21/4 - Mậu Thân
7

22/4 - Kỷ Dậu
8

23/4 - Canh Tuất
9

24/4 - Tân Hợi
10

25/4 - Nhâm Tý
11

26/4 - Quý Sửu
12

27/4 - Giáp Dần
13

28/4 - Ất Mão
14

29/4 - Bính Thìn
15

30/4 - Đinh Tỵ
16

1/5 - Mậu Ngọ
17

2/5 - Kỷ Mùi
18

3/5 - Canh Thân
19

4/5 - Tân Dậu
20

5/5 - Nhâm Tuất
21

6/5 - Quý Hợi
22

7/5 - Giáp Tý
23

8/5 - Ất Sửu
24

9/5 - Bính Dần
25

10/5 - Đinh Mão
26

11/5 - Mậu Thìn
27

12/5 - Kỷ Tỵ
28

13/5 - Canh Ngọ
29

14/5 - Tân Mùi
30

15/5 - Nhâm Thân
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/5 - Quý Dậu
2

17/5 - Giáp Tuất
3

18/5 - Ất Hợi
4

19/5 - Bính Tý
5

20/5 - Đinh Sửu
6

21/5 - Mậu Dần
7

22/5 - Kỷ Mão
8

23/5 - Canh Thìn
9

24/5 - Tân Tỵ
10

25/5 - Nhâm Ngọ
11

26/5 - Quý Mùi
12

27/5 - Giáp Thân
13

28/5 - Ất Dậu
14

29/5 - Bính Tuất
15

1/6 - Đinh Hợi
16

2/6 - Mậu Tý
17

3/6 - Kỷ Sửu
18

4/6 - Canh Dần
19

5/6 - Tân Mão
20

6/6 - Nhâm Thìn
21

7/6 - Quý Tỵ
22

8/6 - Giáp Ngọ
23

9/6 - Ất Mùi
24

10/6 - Bính Thân
25

11/6 - Đinh Dậu
26

12/6 - Mậu Tuất
27

13/6 - Kỷ Hợi
28

14/6 - Canh Tý
29

15/6 - Tân Sửu
30

16/6 - Nhâm Dần
31

17/6 - Quý Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

18/6 - Giáp Thìn
2

19/6 - Ất Tỵ
3

20/6 - Bính Ngọ
4

21/6 - Đinh Mùi
5

22/6 - Mậu Thân
6

23/6 - Kỷ Dậu
7

24/6 - Canh Tuất
8

25/6 - Tân Hợi
9

26/6 - Nhâm Tý
10

27/6 - Quý Sửu
11

28/6 - Giáp Dần
12

29/6 - Ất Mão
13

1/7 - Bính Thìn
14

2/7 - Đinh Tỵ
15

3/7 - Mậu Ngọ
16

4/7 - Kỷ Mùi
17

5/7 - Canh Thân
18

6/7 - Tân Dậu
19

7/7 - Nhâm Tuất
20

8/7 - Quý Hợi
21

9/7 - Giáp Tý
22

10/7 - Ất Sửu
23

11/7 - Bính Dần
24

12/7 - Đinh Mão
25

13/7 - Mậu Thìn
26

14/7 - Kỷ Tỵ
27

15/7 - Canh Ngọ
28

16/7 - Tân Mùi
29

17/7 - Nhâm Thân
30

18/7 - Quý Dậu
31

19/7 - Giáp Tuất
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/7 - Ất Hợi
2

21/7 - Bính Tý
3

22/7 - Đinh Sửu
4

23/7 - Mậu Dần
5

24/7 - Kỷ Mão
6

25/7 - Canh Thìn
7

26/7 - Tân Tỵ
8

27/7 - Nhâm Ngọ
9

28/7 - Quý Mùi
10

29/7 - Giáp Thân
11

30/7 - Ất Dậu
12

1/8 - Bính Tuất
13

2/8 - Đinh Hợi
14

3/8 - Mậu Tý
15

4/8 - Kỷ Sửu
16

5/8 - Canh Dần
17

6/8 - Tân Mão
18

7/8 - Nhâm Thìn
19

8/8 - Quý Tỵ
20

9/8 - Giáp Ngọ
21

10/8 - Ất Mùi
22

11/8 - Bính Thân
23

12/8 - Đinh Dậu
24

13/8 - Mậu Tuất
25

14/8 - Kỷ Hợi
26

15/8 - Canh Tý
27

16/8 - Tân Sửu
28

17/8 - Nhâm Dần
29

18/8 - Quý Mão
30

19/8 - Giáp Thìn
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/8 - Ất Tỵ
2

21/8 - Bính Ngọ
3

22/8 - Đinh Mùi
4

23/8 - Mậu Thân
5

24/8 - Kỷ Dậu
6

25/8 - Canh Tuất
7

26/8 - Tân Hợi
8

27/8 - Nhâm Tý
9

28/8 - Quý Sửu
10

29/8 - Giáp Dần
11

1/9 - Ất Mão
12

2/9 - Bính Thìn
13

3/9 - Đinh Tỵ
14

4/9 - Mậu Ngọ
15

5/9 - Kỷ Mùi
16

6/9 - Canh Thân
17

7/9 - Tân Dậu
18

8/9 - Nhâm Tuất
19

9/9 - Quý Hợi
20

10/9 - Giáp Tý
21

11/9 - Ất Sửu
22

12/9 - Bính Dần
23

13/9 - Đinh Mão
24

14/9 - Mậu Thìn
25

15/9 - Kỷ Tỵ
26

16/9 - Canh Ngọ
27

17/9 - Tân Mùi
28

18/9 - Nhâm Thân
29

19/9 - Quý Dậu
30

20/9 - Giáp Tuất
31

21/9 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

22/9 - Bính Tý
2

23/9 - Đinh Sửu
3

24/9 - Mậu Dần
4

25/9 - Kỷ Mão
5

26/9 - Canh Thìn
6

27/9 - Tân Tỵ
7

28/9 - Nhâm Ngọ
8

29/9 - Quý Mùi
9

1/10 - Giáp Thân
10

2/10 - Ất Dậu
11

3/10 - Bính Tuất
12

4/10 - Đinh Hợi
13

5/10 - Mậu Tý
14

6/10 - Kỷ Sửu
15

7/10 - Canh Dần
16

8/10 - Tân Mão
17

9/10 - Nhâm Thìn
18

10/10 - Quý Tỵ
19

11/10 - Giáp Ngọ
20

12/10 - Ất Mùi
21

13/10 - Bính Thân
22

14/10 - Đinh Dậu
23

15/10 - Mậu Tuất
24

16/10 - Kỷ Hợi
25

17/10 - Canh Tý
26

18/10 - Tân Sửu
27

19/10 - Nhâm Dần
28

20/10 - Quý Mão
29

21/10 - Giáp Thìn
30

22/10 - Ất Tỵ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2197

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/10 - Bính Ngọ
2

24/10 - Đinh Mùi
3

25/10 - Mậu Thân
4

26/10 - Kỷ Dậu
5

27/10 - Canh Tuất
6

28/10 - Tân Hợi
7

29/10 - Nhâm Tý
8

30/10 - Quý Sửu
9

1/11 - Giáp Dần
10

2/11 - Ất Mão
11

3/11 - Bính Thìn
12

4/11 - Đinh Tỵ
13

5/11 - Mậu Ngọ
14

6/11 - Kỷ Mùi
15

7/11 - Canh Thân
16

8/11 - Tân Dậu
17

9/11 - Nhâm Tuất
18

10/11 - Quý Hợi
19

11/11 - Giáp Tý
20

12/11 - Ất Sửu
21

13/11 - Bính Dần
22

14/11 - Đinh Mão
23

15/11 - Mậu Thìn
24

16/11 - Kỷ Tỵ
25

17/11 - Canh Ngọ
26

18/11 - Tân Mùi
27

19/11 - Nhâm Thân
28

20/11 - Quý Dậu
29

21/11 - Giáp Tuất
30

22/11 - Ất Hợi
31

23/11 - Bính Tý

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.