Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2194 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2194 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2194 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2194

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

10/12 - Bính Thìn
2

11/12 - Đinh Tỵ
3

12/12 - Mậu Ngọ
4

13/12 - Kỷ Mùi
5

14/12 - Canh Thân
6

15/12 - Tân Dậu
7

16/12 - Nhâm Tuất
8

17/12 - Quý Hợi
9

18/12 - Giáp Tý
10

19/12 - Ất Sửu
11

20/12 - Bính Dần
12

21/12 - Đinh Mão
13

22/12 - Mậu Thìn
14

23/12 - Kỷ Tỵ
15

24/12 - Canh Ngọ
16

25/12 - Tân Mùi
17

26/12 - Nhâm Thân
18

27/12 - Quý Dậu
19

28/12 - Giáp Tuất
20

29/12 - Ất Hợi
21

30/12 - Bính Tý
22

1/1 - Đinh Sửu
23

2/1 - Mậu Dần
24

3/1 - Kỷ Mão
25

4/1 - Canh Thìn
26

5/1 - Tân Tỵ
27

6/1 - Nhâm Ngọ
28

7/1 - Quý Mùi
29

8/1 - Giáp Thân
30

9/1 - Ất Dậu
31

10/1 - Bính Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/1 - Đinh Hợi
2

12/1 - Mậu Tý
3

13/1 - Kỷ Sửu
4

14/1 - Canh Dần
5

15/1 - Tân Mão
6

16/1 - Nhâm Thìn
7

17/1 - Quý Tỵ
8

18/1 - Giáp Ngọ
9

19/1 - Ất Mùi
10

20/1 - Bính Thân
11

21/1 - Đinh Dậu
12

22/1 - Mậu Tuất
13

23/1 - Kỷ Hợi
14

24/1 - Canh Tý
15

25/1 - Tân Sửu
16

26/1 - Nhâm Dần
17

27/1 - Quý Mão
18

28/1 - Giáp Thìn
19

29/1 - Ất Tỵ
20

30/1 - Bính Ngọ
21

1/2 - Đinh Mùi
22

2/2 - Mậu Thân
23

3/2 - Kỷ Dậu
24

4/2 - Canh Tuất
25

5/2 - Tân Hợi
26

6/2 - Nhâm Tý
27

7/2 - Quý Sửu
28

8/2 - Giáp Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/2 - Ất Mão
2

10/2 - Bính Thìn
3

11/2 - Đinh Tỵ
4

12/2 - Mậu Ngọ
5

13/2 - Kỷ Mùi
6

14/2 - Canh Thân
7

15/2 - Tân Dậu
8

16/2 - Nhâm Tuất
9

17/2 - Quý Hợi
10

18/2 - Giáp Tý
11

19/2 - Ất Sửu
12

20/2 - Bính Dần
13

21/2 - Đinh Mão
14

22/2 - Mậu Thìn
15

23/2 - Kỷ Tỵ
16

24/2 - Canh Ngọ
17

25/2 - Tân Mùi
18

26/2 - Nhâm Thân
19

27/2 - Quý Dậu
20

28/2 - Giáp Tuất
21

29/2 - Ất Hợi
22

1/3 - Bính Tý
23

2/3 - Đinh Sửu
24

3/3 - Mậu Dần
25

4/3 - Kỷ Mão
26

5/3 - Canh Thìn
27

6/3 - Tân Tỵ
28

7/3 - Nhâm Ngọ
29

8/3 - Quý Mùi
30

9/3 - Giáp Thân
31

10/3 - Ất Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

11/3 - Bính Tuất
2

12/3 - Đinh Hợi
3

13/3 - Mậu Tý
4

14/3 - Kỷ Sửu
5

15/3 - Canh Dần
6

16/3 - Tân Mão
7

17/3 - Nhâm Thìn
8

18/3 - Quý Tỵ
9

19/3 - Giáp Ngọ
10

20/3 - Ất Mùi
11

21/3 - Bính Thân
12

22/3 - Đinh Dậu
13

23/3 - Mậu Tuất
14

24/3 - Kỷ Hợi
15

25/3 - Canh Tý
16

26/3 - Tân Sửu
17

27/3 - Nhâm Dần
18

28/3 - Quý Mão
19

29/3 - Giáp Thìn
20

30/3 - Ất Tỵ
21

1/3 - Bính Ngọ
22

2/3 - Đinh Mùi
23

3/3 - Mậu Thân
24

4/3 - Kỷ Dậu
25

5/3 - Canh Tuất
26

6/3 - Tân Hợi
27

7/3 - Nhâm Tý
28

8/3 - Quý Sửu
29

9/3 - Giáp Dần
30

10/3 - Ất Mão
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

11/3 - Bính Thìn
2

12/3 - Đinh Tỵ
3

13/3 - Mậu Ngọ
4

14/3 - Kỷ Mùi
5

15/3 - Canh Thân
6

16/3 - Tân Dậu
7

17/3 - Nhâm Tuất
8

18/3 - Quý Hợi
9

19/3 - Giáp Tý
10

20/3 - Ất Sửu
11

21/3 - Bính Dần
12

22/3 - Đinh Mão
13

23/3 - Mậu Thìn
14

24/3 - Kỷ Tỵ
15

25/3 - Canh Ngọ
16

26/3 - Tân Mùi
17

27/3 - Nhâm Thân
18

28/3 - Quý Dậu
19

29/3 - Giáp Tuất
20

1/4 - Ất Hợi
21

2/4 - Bính Tý
22

3/4 - Đinh Sửu
23

4/4 - Mậu Dần
24

5/4 - Kỷ Mão
25

6/4 - Canh Thìn
26

7/4 - Tân Tỵ
27

8/4 - Nhâm Ngọ
28

9/4 - Quý Mùi
29

10/4 - Giáp Thân
30

11/4 - Ất Dậu
31

12/4 - Bính Tuất
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

13/4 - Đinh Hợi
2

14/4 - Mậu Tý
3

15/4 - Kỷ Sửu
4

16/4 - Canh Dần
5

17/4 - Tân Mão
6

18/4 - Nhâm Thìn
7

19/4 - Quý Tỵ
8

20/4 - Giáp Ngọ
9

21/4 - Ất Mùi
10

22/4 - Bính Thân
11

23/4 - Đinh Dậu
12

24/4 - Mậu Tuất
13

25/4 - Kỷ Hợi
14

26/4 - Canh Tý
15

27/4 - Tân Sửu
16

28/4 - Nhâm Dần
17

29/4 - Quý Mão
18

1/5 - Giáp Thìn
19

2/5 - Ất Tỵ
20

3/5 - Bính Ngọ
21

4/5 - Đinh Mùi
22

5/5 - Mậu Thân
23

6/5 - Kỷ Dậu
24

7/5 - Canh Tuất
25

8/5 - Tân Hợi
26

9/5 - Nhâm Tý
27

10/5 - Quý Sửu
28

11/5 - Giáp Dần
29

12/5 - Ất Mão
30

13/5 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

14/5 - Đinh Tỵ
2

15/5 - Mậu Ngọ
3

16/5 - Kỷ Mùi
4

17/5 - Canh Thân
5

18/5 - Tân Dậu
6

19/5 - Nhâm Tuất
7

20/5 - Quý Hợi
8

21/5 - Giáp Tý
9

22/5 - Ất Sửu
10

23/5 - Bính Dần
11

24/5 - Đinh Mão
12

25/5 - Mậu Thìn
13

26/5 - Kỷ Tỵ
14

27/5 - Canh Ngọ
15

28/5 - Tân Mùi
16

29/5 - Nhâm Thân
17

30/5 - Quý Dậu
18

1/6 - Giáp Tuất
19

2/6 - Ất Hợi
20

3/6 - Bính Tý
21

4/6 - Đinh Sửu
22

5/6 - Mậu Dần
23

6/6 - Kỷ Mão
24

7/6 - Canh Thìn
25

8/6 - Tân Tỵ
26

9/6 - Nhâm Ngọ
27

10/6 - Quý Mùi
28

11/6 - Giáp Thân
29

12/6 - Ất Dậu
30

13/6 - Bính Tuất
31

14/6 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/6 - Mậu Tý
2

16/6 - Kỷ Sửu
3

17/6 - Canh Dần
4

18/6 - Tân Mão
5

19/6 - Nhâm Thìn
6

20/6 - Quý Tỵ
7

21/6 - Giáp Ngọ
8

22/6 - Ất Mùi
9

23/6 - Bính Thân
10

24/6 - Đinh Dậu
11

25/6 - Mậu Tuất
12

26/6 - Kỷ Hợi
13

27/6 - Canh Tý
14

28/6 - Tân Sửu
15

29/6 - Nhâm Dần
16

1/7 - Quý Mão
17

2/7 - Giáp Thìn
18

3/7 - Ất Tỵ
19

4/7 - Bính Ngọ
20

5/7 - Đinh Mùi
21

6/7 - Mậu Thân
22

7/7 - Kỷ Dậu
23

8/7 - Canh Tuất
24

9/7 - Tân Hợi
25

10/7 - Nhâm Tý
26

11/7 - Quý Sửu
27

12/7 - Giáp Dần
28

13/7 - Ất Mão
29

14/7 - Bính Thìn
30

15/7 - Đinh Tỵ
31

16/7 - Mậu Ngọ

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/7 - Kỷ Mùi
2

18/7 - Canh Thân
3

19/7 - Tân Dậu
4

20/7 - Nhâm Tuất
5

21/7 - Quý Hợi
6

22/7 - Giáp Tý
7

23/7 - Ất Sửu
8

24/7 - Bính Dần
9

25/7 - Đinh Mão
10

26/7 - Mậu Thìn
11

27/7 - Kỷ Tỵ
12

28/7 - Canh Ngọ
13

29/7 - Tân Mùi
14

1/8 - Nhâm Thân
15

2/8 - Quý Dậu
16

3/8 - Giáp Tuất
17

4/8 - Ất Hợi
18

5/8 - Bính Tý
19

6/8 - Đinh Sửu
20

7/8 - Mậu Dần
21

8/8 - Kỷ Mão
22

9/8 - Canh Thìn
23

10/8 - Tân Tỵ
24

11/8 - Nhâm Ngọ
25

12/8 - Quý Mùi
26

13/8 - Giáp Thân
27

14/8 - Ất Dậu
28

15/8 - Bính Tuất
29

16/8 - Đinh Hợi
30

17/8 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/8 - Kỷ Sửu
2

19/8 - Canh Dần
3

20/8 - Tân Mão
4

21/8 - Nhâm Thìn
5

22/8 - Quý Tỵ
6

23/8 - Giáp Ngọ
7

24/8 - Ất Mùi
8

25/8 - Bính Thân
9

26/8 - Đinh Dậu
10

27/8 - Mậu Tuất
11

28/8 - Kỷ Hợi
12

29/8 - Canh Tý
13

30/8 - Tân Sửu
14

1/9 - Nhâm Dần
15

2/9 - Quý Mão
16

3/9 - Giáp Thìn
17

4/9 - Ất Tỵ
18

5/9 - Bính Ngọ
19

6/9 - Đinh Mùi
20

7/9 - Mậu Thân
21

8/9 - Kỷ Dậu
22

9/9 - Canh Tuất
23

10/9 - Tân Hợi
24

11/9 - Nhâm Tý
25

12/9 - Quý Sửu
26

13/9 - Giáp Dần
27

14/9 - Ất Mão
28

15/9 - Bính Thìn
29

16/9 - Đinh Tỵ
30

17/9 - Mậu Ngọ
31

18/9 - Kỷ Mùi
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

19/9 - Canh Thân
2

20/9 - Tân Dậu
3

21/9 - Nhâm Tuất
4

22/9 - Quý Hợi
5

23/9 - Giáp Tý
6

24/9 - Ất Sửu
7

25/9 - Bính Dần
8

26/9 - Đinh Mão
9

27/9 - Mậu Thìn
10

28/9 - Kỷ Tỵ
11

29/9 - Canh Ngọ
12

30/9 - Tân Mùi
13

1/10 - Nhâm Thân
14

2/10 - Quý Dậu
15

3/10 - Giáp Tuất
16

4/10 - Ất Hợi
17

5/10 - Bính Tý
18

6/10 - Đinh Sửu
19

7/10 - Mậu Dần
20

8/10 - Kỷ Mão
21

9/10 - Canh Thìn
22

10/10 - Tân Tỵ
23

11/10 - Nhâm Ngọ
24

12/10 - Quý Mùi
25

13/10 - Giáp Thân
26

14/10 - Ất Dậu
27

15/10 - Bính Tuất
28

16/10 - Đinh Hợi
29

17/10 - Mậu Tý
30

18/10 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2194

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

19/10 - Canh Dần
2

20/10 - Tân Mão
3

21/10 - Nhâm Thìn
4

22/10 - Quý Tỵ
5

23/10 - Giáp Ngọ
6

24/10 - Ất Mùi
7

25/10 - Bính Thân
8

26/10 - Đinh Dậu
9

27/10 - Mậu Tuất
10

28/10 - Kỷ Hợi
11

29/10 - Canh Tý
12

1/11 - Tân Sửu
13

2/11 - Nhâm Dần
14

3/11 - Quý Mão
15

4/11 - Giáp Thìn
16

5/11 - Ất Tỵ
17

6/11 - Bính Ngọ
18

7/11 - Đinh Mùi
19

8/11 - Mậu Thân
20

9/11 - Kỷ Dậu
21

10/11 - Canh Tuất
22

11/11 - Tân Hợi
23

12/11 - Nhâm Tý
24

13/11 - Quý Sửu
25

14/11 - Giáp Dần
26

15/11 - Ất Mão
27

16/11 - Bính Thìn
28

17/11 - Đinh Tỵ
29

18/11 - Mậu Ngọ
30

19/11 - Kỷ Mùi
31

20/11 - Canh Thân
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.