Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2189 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2189 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2189 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2189

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

15/11 - Canh Dần
2

16/11 - Tân Mão
3

17/11 - Nhâm Thìn
4

18/11 - Quý Tỵ
5

19/11 - Giáp Ngọ
6

20/11 - Ất Mùi
7

21/11 - Bính Thân
8

22/11 - Đinh Dậu
9

23/11 - Mậu Tuất
10

24/11 - Kỷ Hợi
11

25/11 - Canh Tý
12

26/11 - Tân Sửu
13

27/11 - Nhâm Dần
14

28/11 - Quý Mão
15

29/11 - Giáp Thìn
16

30/11 - Ất Tỵ
17

1/12 - Bính Ngọ
18

2/12 - Đinh Mùi
19

3/12 - Mậu Thân
20

4/12 - Kỷ Dậu
21

5/12 - Canh Tuất
22

6/12 - Tân Hợi
23

7/12 - Nhâm Tý
24

8/12 - Quý Sửu
25

9/12 - Giáp Dần
26

10/12 - Ất Mão
27

11/12 - Bính Thìn
28

12/12 - Đinh Tỵ
29

13/12 - Mậu Ngọ
30

14/12 - Kỷ Mùi
31

15/12 - Canh Thân
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/12 - Tân Dậu
2

17/12 - Nhâm Tuất
3

18/12 - Quý Hợi
4

19/12 - Giáp Tý
5

20/12 - Ất Sửu
6

21/12 - Bính Dần
7

22/12 - Đinh Mão
8

23/12 - Mậu Thìn
9

24/12 - Kỷ Tỵ
10

25/12 - Canh Ngọ
11

26/12 - Tân Mùi
12

27/12 - Nhâm Thân
13

28/12 - Quý Dậu
14

29/12 - Giáp Tuất
15

1/1 - Ất Hợi
16

2/1 - Bính Tý
17

3/1 - Đinh Sửu
18

4/1 - Mậu Dần
19

5/1 - Kỷ Mão
20

6/1 - Canh Thìn
21

7/1 - Tân Tỵ
22

8/1 - Nhâm Ngọ
23

9/1 - Quý Mùi
24

10/1 - Giáp Thân
25

11/1 - Ất Dậu
26

12/1 - Bính Tuất
27

13/1 - Đinh Hợi
28

14/1 - Mậu Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

15/1 - Kỷ Sửu
2

16/1 - Canh Dần
3

17/1 - Tân Mão
4

18/1 - Nhâm Thìn
5

19/1 - Quý Tỵ
6

20/1 - Giáp Ngọ
7

21/1 - Ất Mùi
8

22/1 - Bính Thân
9

23/1 - Đinh Dậu
10

24/1 - Mậu Tuất
11

25/1 - Kỷ Hợi
12

26/1 - Canh Tý
13

27/1 - Tân Sửu
14

28/1 - Nhâm Dần
15

29/1 - Quý Mão
16

30/1 - Giáp Thìn
17

1/2 - Ất Tỵ
18

2/2 - Bính Ngọ
19

3/2 - Đinh Mùi
20

4/2 - Mậu Thân
21

5/2 - Kỷ Dậu
22

6/2 - Canh Tuất
23

7/2 - Tân Hợi
24

8/2 - Nhâm Tý
25

9/2 - Quý Sửu
26

10/2 - Giáp Dần
27

11/2 - Ất Mão
28

12/2 - Bính Thìn
29

13/2 - Đinh Tỵ
30

14/2 - Mậu Ngọ
31

15/2 - Kỷ Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

16/2 - Canh Thân
2

17/2 - Tân Dậu
3

18/2 - Nhâm Tuất
4

19/2 - Quý Hợi
5

20/2 - Giáp Tý
6

21/2 - Ất Sửu
7

22/2 - Bính Dần
8

23/2 - Đinh Mão
9

24/2 - Mậu Thìn
10

25/2 - Kỷ Tỵ
11

26/2 - Canh Ngọ
12

27/2 - Tân Mùi
13

28/2 - Nhâm Thân
14

29/2 - Quý Dậu
15

30/2 - Giáp Tuất
16

1/3 - Ất Hợi
17

2/3 - Bính Tý
18

3/3 - Đinh Sửu
19

4/3 - Mậu Dần
20

5/3 - Kỷ Mão
21

6/3 - Canh Thìn
22

7/3 - Tân Tỵ
23

8/3 - Nhâm Ngọ
24

9/3 - Quý Mùi
25

10/3 - Giáp Thân
26

11/3 - Ất Dậu
27

12/3 - Bính Tuất
28

13/3 - Đinh Hợi
29

14/3 - Mậu Tý
30

15/3 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

16/3 - Canh Dần
2

17/3 - Tân Mão
3

18/3 - Nhâm Thìn
4

19/3 - Quý Tỵ
5

20/3 - Giáp Ngọ
6

21/3 - Ất Mùi
7

22/3 - Bính Thân
8

23/3 - Đinh Dậu
9

24/3 - Mậu Tuất
10

25/3 - Kỷ Hợi
11

26/3 - Canh Tý
12

27/3 - Tân Sửu
13

28/3 - Nhâm Dần
14

29/3 - Quý Mão
15

1/4 - Giáp Thìn
16

2/4 - Ất Tỵ
17

3/4 - Bính Ngọ
18

4/4 - Đinh Mùi
19

5/4 - Mậu Thân
20

6/4 - Kỷ Dậu
21

7/4 - Canh Tuất
22

8/4 - Tân Hợi
23

9/4 - Nhâm Tý
24

10/4 - Quý Sửu
25

11/4 - Giáp Dần
26

12/4 - Ất Mão
27

13/4 - Bính Thìn
28

14/4 - Đinh Tỵ
29

15/4 - Mậu Ngọ
30

16/4 - Kỷ Mùi
31

17/4 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

18/4 - Tân Dậu
2

19/4 - Nhâm Tuất
3

20/4 - Quý Hợi
4

21/4 - Giáp Tý
5

22/4 - Ất Sửu
6

23/4 - Bính Dần
7

24/4 - Đinh Mão
8

25/4 - Mậu Thìn
9

26/4 - Kỷ Tỵ
10

27/4 - Canh Ngọ
11

28/4 - Tân Mùi
12

29/4 - Nhâm Thân
13

30/4 - Quý Dậu
14

1/5 - Giáp Tuất
15

2/5 - Ất Hợi
16

3/5 - Bính Tý
17

4/5 - Đinh Sửu
18

5/5 - Mậu Dần
19

6/5 - Kỷ Mão
20

7/5 - Canh Thìn
21

8/5 - Tân Tỵ
22

9/5 - Nhâm Ngọ
23

10/5 - Quý Mùi
24

11/5 - Giáp Thân
25

12/5 - Ất Dậu
26

13/5 - Bính Tuất
27

14/5 - Đinh Hợi
28

15/5 - Mậu Tý
29

16/5 - Kỷ Sửu
30

17/5 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

18/5 - Tân Mão
2

19/5 - Nhâm Thìn
3

20/5 - Quý Tỵ
4

21/5 - Giáp Ngọ
5

22/5 - Ất Mùi
6

23/5 - Bính Thân
7

24/5 - Đinh Dậu
8

25/5 - Mậu Tuất
9

26/5 - Kỷ Hợi
10

27/5 - Canh Tý
11

28/5 - Tân Sửu
12

29/5 - Nhâm Dần
13

1/6 - Quý Mão
14

2/6 - Giáp Thìn
15

3/6 - Ất Tỵ
16

4/6 - Bính Ngọ
17

5/6 - Đinh Mùi
18

6/6 - Mậu Thân
19

7/6 - Kỷ Dậu
20

8/6 - Canh Tuất
21

9/6 - Tân Hợi
22

10/6 - Nhâm Tý
23

11/6 - Quý Sửu
24

12/6 - Giáp Dần
25

13/6 - Ất Mão
26

14/6 - Bính Thìn
27

15/6 - Đinh Tỵ
28

16/6 - Mậu Ngọ
29

17/6 - Kỷ Mùi
30

18/6 - Canh Thân
31

19/6 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

20/6 - Nhâm Tuất
2

21/6 - Quý Hợi
3

22/6 - Giáp Tý
4

23/6 - Ất Sửu
5

24/6 - Bính Dần
6

25/6 - Đinh Mão
7

26/6 - Mậu Thìn
8

27/6 - Kỷ Tỵ
9

28/6 - Canh Ngọ
10

29/6 - Tân Mùi
11

30/6 - Nhâm Thân
12

1/7 - Quý Dậu
13

2/7 - Giáp Tuất
14

3/7 - Ất Hợi
15

4/7 - Bính Tý
16

5/7 - Đinh Sửu
17

6/7 - Mậu Dần
18

7/7 - Kỷ Mão
19

8/7 - Canh Thìn
20

9/7 - Tân Tỵ
21

10/7 - Nhâm Ngọ
22

11/7 - Quý Mùi
23

12/7 - Giáp Thân
24

13/7 - Ất Dậu
25

14/7 - Bính Tuất
26

15/7 - Đinh Hợi
27

16/7 - Mậu Tý
28

17/7 - Kỷ Sửu
29

18/7 - Canh Dần
30

19/7 - Tân Mão
31

20/7 - Nhâm Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

21/7 - Quý Tỵ
2

22/7 - Giáp Ngọ
3

23/7 - Ất Mùi
4

24/7 - Bính Thân
5

25/7 - Đinh Dậu
6

26/7 - Mậu Tuất
7

27/7 - Kỷ Hợi
8

28/7 - Canh Tý
9

29/7 - Tân Sửu
10

1/8 - Nhâm Dần
11

2/8 - Quý Mão
12

3/8 - Giáp Thìn
13

4/8 - Ất Tỵ
14

5/8 - Bính Ngọ
15

6/8 - Đinh Mùi
16

7/8 - Mậu Thân
17

8/8 - Kỷ Dậu
18

9/8 - Canh Tuất
19

10/8 - Tân Hợi
20

11/8 - Nhâm Tý
21

12/8 - Quý Sửu
22

13/8 - Giáp Dần
23

14/8 - Ất Mão
24

15/8 - Bính Thìn
25

16/8 - Đinh Tỵ
26

17/8 - Mậu Ngọ
27

18/8 - Kỷ Mùi
28

19/8 - Canh Thân
29

20/8 - Tân Dậu
30

21/8 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

22/8 - Quý Hợi
2

23/8 - Giáp Tý
3

24/8 - Ất Sửu
4

25/8 - Bính Dần
5

26/8 - Đinh Mão
6

27/8 - Mậu Thìn
7

28/8 - Kỷ Tỵ
8

29/8 - Canh Ngọ
9

30/8 - Tân Mùi
10

1/9 - Nhâm Thân
11

2/9 - Quý Dậu
12

3/9 - Giáp Tuất
13

4/9 - Ất Hợi
14

5/9 - Bính Tý
15

6/9 - Đinh Sửu
16

7/9 - Mậu Dần
17

8/9 - Kỷ Mão
18

9/9 - Canh Thìn
19

10/9 - Tân Tỵ
20

11/9 - Nhâm Ngọ
21

12/9 - Quý Mùi
22

13/9 - Giáp Thân
23

14/9 - Ất Dậu
24

15/9 - Bính Tuất
25

16/9 - Đinh Hợi
26

17/9 - Mậu Tý
27

18/9 - Kỷ Sửu
28

19/9 - Canh Dần
29

20/9 - Tân Mão
30

21/9 - Nhâm Thìn
31

22/9 - Quý Tỵ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

23/9 - Giáp Ngọ
2

24/9 - Ất Mùi
3

25/9 - Bính Thân
4

26/9 - Đinh Dậu
5

27/9 - Mậu Tuất
6

28/9 - Kỷ Hợi
7

29/9 - Canh Tý
8

1/10 - Tân Sửu
9

2/10 - Nhâm Dần
10

3/10 - Quý Mão
11

4/10 - Giáp Thìn
12

5/10 - Ất Tỵ
13

6/10 - Bính Ngọ
14

7/10 - Đinh Mùi
15

8/10 - Mậu Thân
16

9/10 - Kỷ Dậu
17

10/10 - Canh Tuất
18

11/10 - Tân Hợi
19

12/10 - Nhâm Tý
20

13/10 - Quý Sửu
21

14/10 - Giáp Dần
22

15/10 - Ất Mão
23

16/10 - Bính Thìn
24

17/10 - Đinh Tỵ
25

18/10 - Mậu Ngọ
26

19/10 - Kỷ Mùi
27

20/10 - Canh Thân
28

21/10 - Tân Dậu
29

22/10 - Nhâm Tuất
30

23/10 - Quý Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2189

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

24/10 - Giáp Tý
2

25/10 - Ất Sửu
3

26/10 - Bính Dần
4

27/10 - Đinh Mão
5

28/10 - Mậu Thìn
6

29/10 - Kỷ Tỵ
7

30/10 - Canh Ngọ
8

1/11 - Tân Mùi
9

2/11 - Nhâm Thân
10

3/11 - Quý Dậu
11

4/11 - Giáp Tuất
12

5/11 - Ất Hợi
13

6/11 - Bính Tý
14

7/11 - Đinh Sửu
15

8/11 - Mậu Dần
16

9/11 - Kỷ Mão
17

10/11 - Canh Thìn
18

11/11 - Tân Tỵ
19

12/11 - Nhâm Ngọ
20

13/11 - Quý Mùi
21

14/11 - Giáp Thân
22

15/11 - Ất Dậu
23

16/11 - Bính Tuất
24

17/11 - Đinh Hợi
25

18/11 - Mậu Tý
26

19/11 - Kỷ Sửu
27

20/11 - Canh Dần
28

21/11 - Tân Mão
29

22/11 - Nhâm Thìn
30

23/11 - Quý Tỵ
31

24/11 - Giáp Ngọ
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.