Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2198 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2198 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2198 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2198

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

24/11 - Đinh Sửu
2

25/11 - Mậu Dần
3

26/11 - Kỷ Mão
4

27/11 - Canh Thìn
5

28/11 - Tân Tỵ
6

29/11 - Nhâm Ngọ
7

1/12 - Quý Mùi
8

2/12 - Giáp Thân
9

3/12 - Ất Dậu
10

4/12 - Bính Tuất
11

5/12 - Đinh Hợi
12

6/12 - Mậu Tý
13

7/12 - Kỷ Sửu
14

8/12 - Canh Dần
15

9/12 - Tân Mão
16

10/12 - Nhâm Thìn
17

11/12 - Quý Tỵ
18

12/12 - Giáp Ngọ
19

13/12 - Ất Mùi
20

14/12 - Bính Thân
21

15/12 - Đinh Dậu
22

16/12 - Mậu Tuất
23

17/12 - Kỷ Hợi
24

18/12 - Canh Tý
25

19/12 - Tân Sửu
26

20/12 - Nhâm Dần
27

21/12 - Quý Mão
28

22/12 - Giáp Thìn
29

23/12 - Ất Tỵ
30

24/12 - Bính Ngọ
31

25/12 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

26/12 - Mậu Thân
2

27/12 - Kỷ Dậu
3

28/12 - Canh Tuất
4

29/12 - Tân Hợi
5

30/12 - Nhâm Tý
6

1/1 - Quý Sửu
7

2/1 - Giáp Dần
8

3/1 - Ất Mão
9

4/1 - Bính Thìn
10

5/1 - Đinh Tỵ
11

6/1 - Mậu Ngọ
12

7/1 - Kỷ Mùi
13

8/1 - Canh Thân
14

9/1 - Tân Dậu
15

10/1 - Nhâm Tuất
16

11/1 - Quý Hợi
17

12/1 - Giáp Tý
18

13/1 - Ất Sửu
19

14/1 - Bính Dần
20

15/1 - Đinh Mão
21

16/1 - Mậu Thìn
22

17/1 - Kỷ Tỵ
23

18/1 - Canh Ngọ
24

19/1 - Tân Mùi
25

20/1 - Nhâm Thân
26

21/1 - Quý Dậu
27

22/1 - Giáp Tuất
28

23/1 - Ất Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

24/1 - Bính Tý
2

25/1 - Đinh Sửu
3

26/1 - Mậu Dần
4

27/1 - Kỷ Mão
5

28/1 - Canh Thìn
6

29/1 - Tân Tỵ
7

30/1 - Nhâm Ngọ
8

1/2 - Quý Mùi
9

2/2 - Giáp Thân
10

3/2 - Ất Dậu
11

4/2 - Bính Tuất
12

5/2 - Đinh Hợi
13

6/2 - Mậu Tý
14

7/2 - Kỷ Sửu
15

8/2 - Canh Dần
16

9/2 - Tân Mão
17

10/2 - Nhâm Thìn
18

11/2 - Quý Tỵ
19

12/2 - Giáp Ngọ
20

13/2 - Ất Mùi
21

14/2 - Bính Thân
22

15/2 - Đinh Dậu
23

16/2 - Mậu Tuất
24

17/2 - Kỷ Hợi
25

18/2 - Canh Tý
26

19/2 - Tân Sửu
27

20/2 - Nhâm Dần
28

21/2 - Quý Mão
29

22/2 - Giáp Thìn
30

23/2 - Ất Tỵ
31

24/2 - Bính Ngọ
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

25/2 - Đinh Mùi
2

26/2 - Mậu Thân
3

27/2 - Kỷ Dậu
4

28/2 - Canh Tuất
5

29/2 - Tân Hợi
6

1/3 - Nhâm Tý
7

2/3 - Quý Sửu
8

3/3 - Giáp Dần
9

4/3 - Ất Mão
10

5/3 - Bính Thìn
11

6/3 - Đinh Tỵ
12

7/3 - Mậu Ngọ
13

8/3 - Kỷ Mùi
14

9/3 - Canh Thân
15

10/3 - Tân Dậu
16

11/3 - Nhâm Tuất
17

12/3 - Quý Hợi
18

13/3 - Giáp Tý
19

14/3 - Ất Sửu
20

15/3 - Bính Dần
21

16/3 - Đinh Mão
22

17/3 - Mậu Thìn
23

18/3 - Kỷ Tỵ
24

19/3 - Canh Ngọ
25

20/3 - Tân Mùi
26

21/3 - Nhâm Thân
27

22/3 - Quý Dậu
28

23/3 - Giáp Tuất
29

24/3 - Ất Hợi
30

25/3 - Bính Tý
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

26/3 - Đinh Sửu
2

27/3 - Mậu Dần
3

28/3 - Kỷ Mão
4

29/3 - Canh Thìn
5

30/3 - Tân Tỵ
6

1/4 - Nhâm Ngọ
7

2/4 - Quý Mùi
8

3/4 - Giáp Thân
9

4/4 - Ất Dậu
10

5/4 - Bính Tuất
11

6/4 - Đinh Hợi
12

7/4 - Mậu Tý
13

8/4 - Kỷ Sửu
14

9/4 - Canh Dần
15

10/4 - Tân Mão
16

11/4 - Nhâm Thìn
17

12/4 - Quý Tỵ
18

13/4 - Giáp Ngọ
19

14/4 - Ất Mùi
20

15/4 - Bính Thân
21

16/4 - Đinh Dậu
22

17/4 - Mậu Tuất
23

18/4 - Kỷ Hợi
24

19/4 - Canh Tý
25

20/4 - Tân Sửu
26

21/4 - Nhâm Dần
27

22/4 - Quý Mão
28

23/4 - Giáp Thìn
29

24/4 - Ất Tỵ
30

25/4 - Bính Ngọ
31

26/4 - Đinh Mùi
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/4 - Mậu Thân
2

28/4 - Kỷ Dậu
3

29/4 - Canh Tuất
4

30/4 - Tân Hợi
5

1/5 - Nhâm Tý
6

2/5 - Quý Sửu
7

3/5 - Giáp Dần
8

4/5 - Ất Mão
9

5/5 - Bính Thìn
10

6/5 - Đinh Tỵ
11

7/5 - Mậu Ngọ
12

8/5 - Kỷ Mùi
13

9/5 - Canh Thân
14

10/5 - Tân Dậu
15

11/5 - Nhâm Tuất
16

12/5 - Quý Hợi
17

13/5 - Giáp Tý
18

14/5 - Ất Sửu
19

15/5 - Bính Dần
20

16/5 - Đinh Mão
21

17/5 - Mậu Thìn
22

18/5 - Kỷ Tỵ
23

19/5 - Canh Ngọ
24

20/5 - Tân Mùi
25

21/5 - Nhâm Thân
26

22/5 - Quý Dậu
27

23/5 - Giáp Tuất
28

24/5 - Ất Hợi
29

25/5 - Bính Tý
30

26/5 - Đinh Sửu
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

27/5 - Mậu Dần
2

28/5 - Kỷ Mão
3

29/5 - Canh Thìn
4

1/6 - Tân Tỵ
5

2/6 - Nhâm Ngọ
6

3/6 - Quý Mùi
7

4/6 - Giáp Thân
8

5/6 - Ất Dậu
9

6/6 - Bính Tuất
10

7/6 - Đinh Hợi
11

8/6 - Mậu Tý
12

9/6 - Kỷ Sửu
13

10/6 - Canh Dần
14

11/6 - Tân Mão
15

12/6 - Nhâm Thìn
16

13/6 - Quý Tỵ
17

14/6 - Giáp Ngọ
18

15/6 - Ất Mùi
19

16/6 - Bính Thân
20

17/6 - Đinh Dậu
21

18/6 - Mậu Tuất
22

19/6 - Kỷ Hợi
23

20/6 - Canh Tý
24

21/6 - Tân Sửu
25

22/6 - Nhâm Dần
26

23/6 - Quý Mão
27

24/6 - Giáp Thìn
28

25/6 - Ất Tỵ
29

26/6 - Bính Ngọ
30

27/6 - Đinh Mùi
31

28/6 - Mậu Thân
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

29/6 - Kỷ Dậu
2

30/6 - Canh Tuất
3

1/7 - Tân Hợi
4

2/7 - Nhâm Tý
5

3/7 - Quý Sửu
6

4/7 - Giáp Dần
7

5/7 - Ất Mão
8

6/7 - Bính Thìn
9

7/7 - Đinh Tỵ
10

8/7 - Mậu Ngọ
11

9/7 - Kỷ Mùi
12

10/7 - Canh Thân
13

11/7 - Tân Dậu
14

12/7 - Nhâm Tuất
15

13/7 - Quý Hợi
16

14/7 - Giáp Tý
17

15/7 - Ất Sửu
18

16/7 - Bính Dần
19

17/7 - Đinh Mão
20

18/7 - Mậu Thìn
21

19/7 - Kỷ Tỵ
22

20/7 - Canh Ngọ
23

21/7 - Tân Mùi
24

22/7 - Nhâm Thân
25

23/7 - Quý Dậu
26

24/7 - Giáp Tuất
27

25/7 - Ất Hợi
28

26/7 - Bính Tý
29

27/7 - Đinh Sửu
30

28/7 - Mậu Dần
31

29/7 - Kỷ Mão
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

1/8 - Canh Thìn
2

2/8 - Tân Tỵ
3

3/8 - Nhâm Ngọ
4

4/8 - Quý Mùi
5

5/8 - Giáp Thân
6

6/8 - Ất Dậu
7

7/8 - Bính Tuất
8

8/8 - Đinh Hợi
9

9/8 - Mậu Tý
10

10/8 - Kỷ Sửu
11

11/8 - Canh Dần
12

12/8 - Tân Mão
13

13/8 - Nhâm Thìn
14

14/8 - Quý Tỵ
15

15/8 - Giáp Ngọ
16

16/8 - Ất Mùi
17

17/8 - Bính Thân
18

18/8 - Đinh Dậu
19

19/8 - Mậu Tuất
20

20/8 - Kỷ Hợi
21

21/8 - Canh Tý
22

22/8 - Tân Sửu
23

23/8 - Nhâm Dần
24

24/8 - Quý Mão
25

25/8 - Giáp Thìn
26

26/8 - Ất Tỵ
27

27/8 - Bính Ngọ
28

28/8 - Đinh Mùi
29

29/8 - Mậu Thân
30

30/8 - Kỷ Dậu
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

1/9 - Canh Tuất
2

2/9 - Tân Hợi
3

3/9 - Nhâm Tý
4

4/9 - Quý Sửu
5

5/9 - Giáp Dần
6

6/9 - Ất Mão
7

7/9 - Bính Thìn
8

8/9 - Đinh Tỵ
9

9/9 - Mậu Ngọ
10

10/9 - Kỷ Mùi
11

11/9 - Canh Thân
12

12/9 - Tân Dậu
13

13/9 - Nhâm Tuất
14

14/9 - Quý Hợi
15

15/9 - Giáp Tý
16

16/9 - Ất Sửu
17

17/9 - Bính Dần
18

18/9 - Đinh Mão
19

19/9 - Mậu Thìn
20

20/9 - Kỷ Tỵ
21

21/9 - Canh Ngọ
22

22/9 - Tân Mùi
23

23/9 - Nhâm Thân
24

24/9 - Quý Dậu
25

25/9 - Giáp Tuất
26

26/9 - Ất Hợi
27

27/9 - Bính Tý
28

28/9 - Đinh Sửu
29

29/9 - Mậu Dần
30

1/10 - Kỷ Mão
31

2/10 - Canh Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

3/10 - Tân Tỵ
2

4/10 - Nhâm Ngọ
3

5/10 - Quý Mùi
4

6/10 - Giáp Thân
5

7/10 - Ất Dậu
6

8/10 - Bính Tuất
7

9/10 - Đinh Hợi
8

10/10 - Mậu Tý
9

11/10 - Kỷ Sửu
10

12/10 - Canh Dần
11

13/10 - Tân Mão
12

14/10 - Nhâm Thìn
13

15/10 - Quý Tỵ
14

16/10 - Giáp Ngọ
15

17/10 - Ất Mùi
16

18/10 - Bính Thân
17

19/10 - Đinh Dậu
18

20/10 - Mậu Tuất
19

21/10 - Kỷ Hợi
20

22/10 - Canh Tý
21

23/10 - Tân Sửu
22

24/10 - Nhâm Dần
23

25/10 - Quý Mão
24

26/10 - Giáp Thìn
25

27/10 - Ất Tỵ
26

28/10 - Bính Ngọ
27

29/10 - Đinh Mùi
28

30/10 - Mậu Thân
29

1/11 - Kỷ Dậu
30

2/11 - Canh Tuất
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2198

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

3/11 - Tân Hợi
2

4/11 - Nhâm Tý
3

5/11 - Quý Sửu
4

6/11 - Giáp Dần
5

7/11 - Ất Mão
6

8/11 - Bính Thìn
7

9/11 - Đinh Tỵ
8

10/11 - Mậu Ngọ
9

11/11 - Kỷ Mùi
10

12/11 - Canh Thân
11

13/11 - Tân Dậu
12

14/11 - Nhâm Tuất
13

15/11 - Quý Hợi
14

16/11 - Giáp Tý
15

17/11 - Ất Sửu
16

18/11 - Bính Dần
17

19/11 - Đinh Mão
18

20/11 - Mậu Thìn
19

21/11 - Kỷ Tỵ
20

22/11 - Canh Ngọ
21

23/11 - Tân Mùi
22

24/11 - Nhâm Thân
23

25/11 - Quý Dậu
24

26/11 - Giáp Tuất
25

27/11 - Ất Hợi
26

28/11 - Bính Tý
27

29/11 - Đinh Sửu
28

1/12 - Mậu Dần
29

2/12 - Kỷ Mão
30

3/12 - Canh Thìn
31

4/12 - Tân Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.