Tử vi số học

Lịch Vạn Niên Năm 2183 - Tử vi số học

LỊCH VẠN NIÊN năm 2183 được Tử vi số học luận đoán chi tiết. Thông tin lịch vạn niên năm 2183 theo từng ngày, theo tháng và cả năm. Tra cứu thông tin về các ngày tốt xấu, hợp làm những công việc gì?

Tra cứu "LỊCH VẠN NIÊN", xem lịch âm dương hôm nay chính xác và chi tiết nhất. Xem ngày là tốt hay xấu, các giờ hoàng đạo, giờ hắc đạo trong ngày hôm nay và cùng rất nhiều thông tin hữu ích được Tử vi số học chúng tôi chia sẻ qua bài viết này.

Nếu bạn thấy tra cứu LỊCH VẠN NIÊN tại Tử vi số học chuẩn xác. Hãy chia sẻ đến bạn bè cùng tra cứu!

Tuổi Mậu Thìn 1988xây nhà năm Tân Sửu 2021 tốt không?

 

1. Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2183

Lịch vạn niên tháng 1 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

8/12 - Mậu Ngọ
2

9/12 - Kỷ Mùi
3

10/12 - Canh Thân
4

11/12 - Tân Dậu
5

12/12 - Nhâm Tuất
6

13/12 - Quý Hợi
7

14/12 - Giáp Tý
8

15/12 - Ất Sửu
9

16/12 - Bính Dần
10

17/12 - Đinh Mão
11

18/12 - Mậu Thìn
12

19/12 - Kỷ Tỵ
13

20/12 - Canh Ngọ
14

21/12 - Tân Mùi
15

22/12 - Nhâm Thân
16

23/12 - Quý Dậu
17

24/12 - Giáp Tuất
18

25/12 - Ất Hợi
19

26/12 - Bính Tý
20

27/12 - Đinh Sửu
21

28/12 - Mậu Dần
22

29/12 - Kỷ Mão
23

30/12 - Canh Thìn
24

1/1 - Tân Tỵ
25

2/1 - Nhâm Ngọ
26

3/1 - Quý Mùi
27

4/1 - Giáp Thân
28

5/1 - Ất Dậu
29

6/1 - Bính Tuất
30

7/1 - Đinh Hợi
31

8/1 - Mậu Tý
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 2 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

9/1 - Kỷ Sửu
2

10/1 - Canh Dần
3

11/1 - Tân Mão
4

12/1 - Nhâm Thìn
5

13/1 - Quý Tỵ
6

14/1 - Giáp Ngọ
7

15/1 - Ất Mùi
8

16/1 - Bính Thân
9

17/1 - Đinh Dậu
10

18/1 - Mậu Tuất
11

19/1 - Kỷ Hợi
12

20/1 - Canh Tý
13

21/1 - Tân Sửu
14

22/1 - Nhâm Dần
15

23/1 - Quý Mão
16

24/1 - Giáp Thìn
17

25/1 - Ất Tỵ
18

26/1 - Bính Ngọ
19

27/1 - Đinh Mùi
20

28/1 - Mậu Thân
21

29/1 - Kỷ Dậu
22

1/2 - Canh Tuất
23

2/2 - Tân Hợi
24

3/2 - Nhâm Tý
25

4/2 - Quý Sửu
26

5/2 - Giáp Dần
27

6/2 - Ất Mão
28

7/2 - Bính Thìn
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 3 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

8/2 - Đinh Tỵ
2

9/2 - Mậu Ngọ
3

10/2 - Kỷ Mùi
4

11/2 - Canh Thân
5

12/2 - Tân Dậu
6

13/2 - Nhâm Tuất
7

14/2 - Quý Hợi
8

15/2 - Giáp Tý
9

16/2 - Ất Sửu
10

17/2 - Bính Dần
11

18/2 - Đinh Mão
12

19/2 - Mậu Thìn
13

20/2 - Kỷ Tỵ
14

21/2 - Canh Ngọ
15

22/2 - Tân Mùi
16

23/2 - Nhâm Thân
17

24/2 - Quý Dậu
18

25/2 - Giáp Tuất
19

26/2 - Ất Hợi
20

27/2 - Bính Tý
21

28/2 - Đinh Sửu
22

29/2 - Mậu Dần
23

30/2 - Kỷ Mão
24

1/3 - Canh Thìn
25

2/3 - Tân Tỵ
26

3/3 - Nhâm Ngọ
27

4/3 - Quý Mùi
28

5/3 - Giáp Thân
29

6/3 - Ất Dậu
30

7/3 - Bính Tuất
31

8/3 - Đinh Hợi
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 4 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

9/3 - Mậu Tý
2

10/3 - Kỷ Sửu
3

11/3 - Canh Dần
4

12/3 - Tân Mão
5

13/3 - Nhâm Thìn
6

14/3 - Quý Tỵ
7

15/3 - Giáp Ngọ
8

16/3 - Ất Mùi
9

17/3 - Bính Thân
10

18/3 - Đinh Dậu
11

19/3 - Mậu Tuất
12

20/3 - Kỷ Hợi
13

21/3 - Canh Tý
14

22/3 - Tân Sửu
15

23/3 - Nhâm Dần
16

24/3 - Quý Mão
17

25/3 - Giáp Thìn
18

26/3 - Ất Tỵ
19

27/3 - Bính Ngọ
20

28/3 - Đinh Mùi
21

29/3 - Mậu Thân
22

1/4 - Kỷ Dậu
23

2/4 - Canh Tuất
24

3/4 - Tân Hợi
25

4/4 - Nhâm Tý
26

5/4 - Quý Sửu
27

6/4 - Giáp Dần
28

7/4 - Ất Mão
29

8/4 - Bính Thìn
30

9/4 - Đinh Tỵ
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 5 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
1

10/4 - Mậu Ngọ
2

11/4 - Kỷ Mùi
3

12/4 - Canh Thân
4

13/4 - Tân Dậu
5

14/4 - Nhâm Tuất
6

15/4 - Quý Hợi
7

16/4 - Giáp Tý
8

17/4 - Ất Sửu
9

18/4 - Bính Dần
10

19/4 - Đinh Mão
11

20/4 - Mậu Thìn
12

21/4 - Kỷ Tỵ
13

22/4 - Canh Ngọ
14

23/4 - Tân Mùi
15

24/4 - Nhâm Thân
16

25/4 - Quý Dậu
17

26/4 - Giáp Tuất
18

27/4 - Ất Hợi
19

28/4 - Bính Tý
20

29/4 - Đinh Sửu
21

30/4 - Mậu Dần
22

1/4 - Kỷ Mão
23

2/4 - Canh Thìn
24

3/4 - Tân Tỵ
25

4/4 - Nhâm Ngọ
26

5/4 - Quý Mùi
27

6/4 - Giáp Thân
28

7/4 - Ất Dậu
29

8/4 - Bính Tuất
30

9/4 - Đinh Hợi
31

10/4 - Mậu Tý
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 6 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

11/4 - Kỷ Sửu
2

12/4 - Canh Dần
3

13/4 - Tân Mão
4

14/4 - Nhâm Thìn
5

15/4 - Quý Tỵ
6

16/4 - Giáp Ngọ
7

17/4 - Ất Mùi
8

18/4 - Bính Thân
9

19/4 - Đinh Dậu
10

20/4 - Mậu Tuất
11

21/4 - Kỷ Hợi
12

22/4 - Canh Tý
13

23/4 - Tân Sửu
14

24/4 - Nhâm Dần
15

25/4 - Quý Mão
16

26/4 - Giáp Thìn
17

27/4 - Ất Tỵ
18

28/4 - Bính Ngọ
19

29/4 - Đinh Mùi
20

1/5 - Mậu Thân
21

2/5 - Kỷ Dậu
22

3/5 - Canh Tuất
23

4/5 - Tân Hợi
24

5/5 - Nhâm Tý
25

6/5 - Quý Sửu
26

7/5 - Giáp Dần
27

8/5 - Ất Mão
28

9/5 - Bính Thìn
29

10/5 - Đinh Tỵ
30

11/5 - Mậu Ngọ
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 7 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
1

12/5 - Kỷ Mùi
2

13/5 - Canh Thân
3

14/5 - Tân Dậu
4

15/5 - Nhâm Tuất
5

16/5 - Quý Hợi
6

17/5 - Giáp Tý
7

18/5 - Ất Sửu
8

19/5 - Bính Dần
9

20/5 - Đinh Mão
10

21/5 - Mậu Thìn
11

22/5 - Kỷ Tỵ
12

23/5 - Canh Ngọ
13

24/5 - Tân Mùi
14

25/5 - Nhâm Thân
15

26/5 - Quý Dậu
16

27/5 - Giáp Tuất
17

28/5 - Ất Hợi
18

29/5 - Bính Tý
19

1/6 - Đinh Sửu
20

2/6 - Mậu Dần
21

3/6 - Kỷ Mão
22

4/6 - Canh Thìn
23

5/6 - Tân Tỵ
24

6/6 - Nhâm Ngọ
25

7/6 - Quý Mùi
26

8/6 - Giáp Thân
27

9/6 - Ất Dậu
28

10/6 - Bính Tuất
29

11/6 - Đinh Hợi
30

12/6 - Mậu Tý
31

13/6 - Kỷ Sửu
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 8 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
1

14/6 - Canh Dần
2

15/6 - Tân Mão
3

16/6 - Nhâm Thìn
4

17/6 - Quý Tỵ
5

18/6 - Giáp Ngọ
6

19/6 - Ất Mùi
7

20/6 - Bính Thân
8

21/6 - Đinh Dậu
9

22/6 - Mậu Tuất
10

23/6 - Kỷ Hợi
11

24/6 - Canh Tý
12

25/6 - Tân Sửu
13

26/6 - Nhâm Dần
14

27/6 - Quý Mão
15

28/6 - Giáp Thìn
16

29/6 - Ất Tỵ
17

30/6 - Bính Ngọ
18

1/7 - Đinh Mùi
19

2/7 - Mậu Thân
20

3/7 - Kỷ Dậu
21

4/7 - Canh Tuất
22

5/7 - Tân Hợi
23

6/7 - Nhâm Tý
24

7/7 - Quý Sửu
25

8/7 - Giáp Dần
26

9/7 - Ất Mão
27

10/7 - Bính Thìn
28

11/7 - Đinh Tỵ
29

12/7 - Mậu Ngọ
30

13/7 - Kỷ Mùi
31

14/7 - Canh Thân

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 9 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

15/7 - Tân Dậu
2

16/7 - Nhâm Tuất
3

17/7 - Quý Hợi
4

18/7 - Giáp Tý
5

19/7 - Ất Sửu
6

20/7 - Bính Dần
7

21/7 - Đinh Mão
8

22/7 - Mậu Thìn
9

23/7 - Kỷ Tỵ
10

24/7 - Canh Ngọ
11

25/7 - Tân Mùi
12

26/7 - Nhâm Thân
13

27/7 - Quý Dậu
14

28/7 - Giáp Tuất
15

29/7 - Ất Hợi
16

30/7 - Bính Tý
17

1/8 - Đinh Sửu
18

2/8 - Mậu Dần
19

3/8 - Kỷ Mão
20

4/8 - Canh Thìn
21

5/8 - Tân Tỵ
22

6/8 - Nhâm Ngọ
23

7/8 - Quý Mùi
24

8/8 - Giáp Thân
25

9/8 - Ất Dậu
26

10/8 - Bính Tuất
27

11/8 - Đinh Hợi
28

12/8 - Mậu Tý
29

13/8 - Kỷ Sửu
30

14/8 - Canh Dần
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 10 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
1

15/8 - Tân Mão
2

16/8 - Nhâm Thìn
3

17/8 - Quý Tỵ
4

18/8 - Giáp Ngọ
5

19/8 - Ất Mùi
6

20/8 - Bính Thân
7

21/8 - Đinh Dậu
8

22/8 - Mậu Tuất
9

23/8 - Kỷ Hợi
10

24/8 - Canh Tý
11

25/8 - Tân Sửu
12

26/8 - Nhâm Dần
13

27/8 - Quý Mão
14

28/8 - Giáp Thìn
15

29/8 - Ất Tỵ
16

1/9 - Bính Ngọ
17

2/9 - Đinh Mùi
18

3/9 - Mậu Thân
19

4/9 - Kỷ Dậu
20

5/9 - Canh Tuất
21

6/9 - Tân Hợi
22

7/9 - Nhâm Tý
23

8/9 - Quý Sửu
24

9/9 - Giáp Dần
25

10/9 - Ất Mão
26

11/9 - Bính Thìn
27

12/9 - Đinh Tỵ
28

13/9 - Mậu Ngọ
29

14/9 - Kỷ Mùi
30

15/9 - Canh Thân
31

16/9 - Tân Dậu
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
1

17/9 - Nhâm Tuất
2

18/9 - Quý Hợi
3

19/9 - Giáp Tý
4

20/9 - Ất Sửu
5

21/9 - Bính Dần
6

22/9 - Đinh Mão
7

23/9 - Mậu Thìn
8

24/9 - Kỷ Tỵ
9

25/9 - Canh Ngọ
10

26/9 - Tân Mùi
11

27/9 - Nhâm Thân
12

28/9 - Quý Dậu
13

29/9 - Giáp Tuất
14

30/9 - Ất Hợi
15

1/10 - Bính Tý
16

2/10 - Đinh Sửu
17

3/10 - Mậu Dần
18

4/10 - Kỷ Mão
19

5/10 - Canh Thìn
20

6/10 - Tân Tỵ
21

7/10 - Nhâm Ngọ
22

8/10 - Quý Mùi
23

9/10 - Giáp Thân
24

10/10 - Ất Dậu
25

11/10 - Bính Tuất
26

12/10 - Đinh Hợi
27

13/10 - Mậu Tý
28

14/10 - Kỷ Sửu
29

15/10 - Canh Dần
30

16/10 - Tân Mão
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!

Lịch vạn niên tháng 12 năm 2183

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật
1

17/10 - Nhâm Thìn
2

18/10 - Quý Tỵ
3

19/10 - Giáp Ngọ
4

20/10 - Ất Mùi
5

21/10 - Bính Thân
6

22/10 - Đinh Dậu
7

23/10 - Mậu Tuất
8

24/10 - Kỷ Hợi
9

25/10 - Canh Tý
10

26/10 - Tân Sửu
11

27/10 - Nhâm Dần
12

28/10 - Quý Mão
13

29/10 - Giáp Thìn
14

30/10 - Ất Tỵ
15

1/11 - Bính Ngọ
16

2/11 - Đinh Mùi
17

3/11 - Mậu Thân
18

4/11 - Kỷ Dậu
19

5/11 - Canh Tuất
20

6/11 - Tân Hợi
21

7/11 - Nhâm Tý
22

8/11 - Quý Sửu
23

9/11 - Giáp Dần
24

10/11 - Ất Mão
25

11/11 - Bính Thìn
26

12/11 - Đinh Tỵ
27

13/11 - Mậu Ngọ
28

14/11 - Kỷ Mùi
29

15/11 - Canh Thân
30

16/11 - Tân Dậu
31

17/11 - Nhâm Tuất
 

 
 

 
 

 
 

 

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Ghi chú: Ngày tốt sẽ chấm màu cam. Ngày xấu sẽ có chấm màu xám!


2. Lịch vạn niên hàng năm

3. Tổng kết lịch vạn niên

Tử vi số học cảm ơn bạn đã theo dõi chuyên mục "LỊCH VẠN NIÊN" trên website: tuvisohoc.vn. Chúng tôi hy vọng cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về lịch vạn niên, giúp bạn có nhìn chính xác và chi tiết nhất.